Đối đầu Estrela da Amadora vs Rio Ave, 21h30 ngày 14/4
Kết quả Estrela da Amadora vs Rio Ave
Nhận định Estrela Amadora vs Rio Ave, 21h30 ngày 14/4
Đối đầu Estrela da Amadora vs Rio Ave
Phong độ Estrela da Amadora gần đây
Phong độ Rio Ave gần đây
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025: Estrela da Amadora vs Rio Ave
-
Giải đấu: VĐQG Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/4/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Estrela da Amadora vs Rio Ave trước đây
-
02/12/2023Rio Ave1 - 1Estrela da Amadora0 - 0D
-
24/05/2009Rio Ave2 - 1Estrela da Amadora1 - 0L
-
24/01/2009Estrela da Amadora2 - 0Rio Ave1 - 0W
-
05/02/2006Estrela da Amadora0 - 0Rio Ave0 - 0D
-
18/09/2005Rio Ave2 - 1Estrela da Amadora1 - 1L
-
14/03/2004Estrela da Amadora1 - 4Rio Ave0 - 0L
-
26/10/2003Rio Ave3 - 1Estrela da Amadora1 - 1L
-
15/02/2022Rio Ave1 - 0Estrela da Amadora1 - 0L
-
11/09/2021Estrela da Amadora2 - 5Rio Ave1 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Estrela da Amadora vs Rio Ave
- Thống kê lịch sử đối đầu Estrela da Amadora vs Rio Ave: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 1 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Estrela da Amadora vs Rio Ave: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bồ Đào Nha | 7 | 1 | 2 | 4 |
Hạng 2 Bồ Đào Nha | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Estrela da Amadora vs Rio Ave: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Estrela da Amadora (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Estrela da Amadora (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Estrela da Amadora thắng
Bại: là số trận Estrela da Amadora thua
Thắng: là số trận Estrela da Amadora thắng
Bại: là số trận Estrela da Amadora thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Estrela da Amadora và Rio Ave trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 28 | 24 | 2 | 2 | 83 | 27 | 56 | 74 | T T T T T T |
2 | Benfica | 28 | 21 | 4 | 3 | 62 | 23 | 39 | 67 | T B T T T B |
3 | FC Porto | 28 | 18 | 4 | 6 | 51 | 21 | 30 | 58 | H T T T B B |
4 | Vitoria Guimaraes | 29 | 17 | 6 | 6 | 45 | 29 | 16 | 57 | T T T T T H |
5 | Sporting Braga | 28 | 17 | 5 | 6 | 60 | 40 | 20 | 56 | T T H T T B |
6 | Moreirense | 28 | 12 | 7 | 9 | 30 | 30 | 0 | 43 | T H B T B H |
7 | FC Arouca | 28 | 12 | 4 | 12 | 48 | 38 | 10 | 40 | T T B B T T |
8 | FC Famalicao | 27 | 8 | 10 | 9 | 29 | 33 | -4 | 34 | B H B H T T |
9 | Casa Pia AC | 28 | 8 | 7 | 13 | 27 | 39 | -12 | 31 | T H B B T H |
10 | SC Farense | 29 | 8 | 7 | 14 | 38 | 41 | -3 | 31 | B B H B T H |
11 | Boavista FC | 28 | 7 | 8 | 13 | 33 | 53 | -20 | 29 | B H T B H B |
12 | Rio Ave | 28 | 5 | 14 | 9 | 29 | 35 | -6 | 29 | H H H H H T |
13 | Estoril | 28 | 8 | 5 | 15 | 43 | 49 | -6 | 29 | H B B T T H |
14 | Gil Vicente | 29 | 7 | 7 | 15 | 36 | 48 | -12 | 28 | H H B B B B |
15 | Estrela da Amadora | 28 | 6 | 9 | 13 | 29 | 43 | -14 | 27 | H B T H B H |
16 | Portimonense | 28 | 7 | 5 | 16 | 30 | 60 | -30 | 26 | B H B B B T |
17 | Vizela | 28 | 4 | 9 | 15 | 28 | 59 | -31 | 21 | H H T B B B |
18 | GD Chaves | 28 | 4 | 7 | 17 | 27 | 60 | -33 | 19 | H B H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: