Đối đầu Estrela da Amadora vs SC Farense, 02h15 ngày 30/4
Kết quả Estrela da Amadora vs SC Farense
Đối đầu Estrela da Amadora vs SC Farense
Phong độ Estrela da Amadora gần đây
Phong độ SC Farense gần đây
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025: Estrela da Amadora vs SC Farense
-
Giải đấu: VĐQG Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/4/2024 02:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Estrela da Amadora vs SC Farense trước đây
-
16/12/2023SC Farense0 - 0Estrela da Amadora0 - 0D
-
04/02/2023SC Farense2 - 2Estrela da Amadora1 - 1D
-
13/08/2022Estrela da Amadora1 - 1SC Farense1 - 0D
-
29/01/2022SC Farense3 - 0Estrela da Amadora0 - 0L
-
21/08/2021Estrela da Amadora3 - 1SC Farense0 - 1W
-
03/12/2020Estrela da Amadora2 - 0SC Farense1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Estrela da Amadora vs SC Farense
- Thống kê lịch sử đối đầu Estrela da Amadora vs SC Farense: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Estrela da Amadora vs SC Farense: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bồ Đào Nha | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng 2 Bồ Đào Nha | 4 | 1 | 2 | 1 |
Hạng 3 Bồ Đào Nha Play-offs | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Estrela da Amadora vs SC Farense: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Estrela da Amadora (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Estrela da Amadora (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Estrela da Amadora thắng
Bại: là số trận Estrela da Amadora thua
Thắng: là số trận Estrela da Amadora thắng
Bại: là số trận Estrela da Amadora thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Estrela da Amadora và SC Farense trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 31 | 26 | 3 | 2 | 89 | 29 | 60 | 81 | T T T T T H |
2 | Benfica | 31 | 24 | 4 | 3 | 71 | 25 | 46 | 76 | T T B T T T |
3 | FC Porto | 31 | 19 | 6 | 6 | 57 | 26 | 31 | 63 | T B B H T H |
4 | Sporting Braga | 31 | 19 | 5 | 7 | 64 | 44 | 20 | 62 | T T B T T B |
5 | Vitoria Guimaraes | 31 | 18 | 6 | 7 | 46 | 32 | 14 | 60 | T T T H B T |
6 | Moreirense | 31 | 13 | 7 | 11 | 32 | 34 | -2 | 46 | T B H B B T |
7 | FC Arouca | 31 | 13 | 6 | 12 | 53 | 42 | 11 | 45 | B T T T H H |
8 | FC Famalicao | 31 | 8 | 12 | 11 | 33 | 39 | -6 | 36 | T T H B H B |
9 | Casa Pia AC | 31 | 9 | 8 | 14 | 33 | 44 | -11 | 35 | B T H H B T |
10 | Estoril | 31 | 9 | 6 | 16 | 46 | 52 | -6 | 33 | T T H B H T |
11 | Rio Ave | 31 | 5 | 17 | 9 | 33 | 39 | -6 | 32 | H H T H H H |
12 | Gil Vicente | 31 | 8 | 8 | 15 | 39 | 50 | -11 | 32 | B B B B T H |
13 | SC Farense | 30 | 8 | 7 | 15 | 39 | 44 | -5 | 31 | B H B T H B |
14 | Boavista FC | 31 | 7 | 9 | 15 | 35 | 57 | -22 | 30 | B H B B H B |
15 | Estrela da Amadora | 30 | 6 | 11 | 13 | 32 | 46 | -14 | 29 | T H B H H H |
16 | Portimonense | 31 | 7 | 7 | 17 | 34 | 66 | -32 | 28 | B B T H H B |
17 | GD Chaves | 31 | 5 | 8 | 18 | 31 | 65 | -34 | 23 | B B B T H B |
18 | Vizela | 31 | 4 | 10 | 17 | 30 | 63 | -33 | 22 | B B B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: