Đối đầu FC Arouca vs SC Farense, 22h30 ngày 30/3
Kết quả FC Arouca vs SC Farense
Đối đầu FC Arouca vs SC Farense
Phong độ FC Arouca gần đây
Phong độ SC Farense gần đây
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025: FC Arouca vs SC Farense
-
Giải đấu: VĐQG Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/3/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Arouca vs SC Farense trước đây
-
07/11/2023SC Farense2 - 0FC Arouca2 - 0L
-
05/05/2019SC Farense2 - 2FC Arouca1 - 1D
-
06/01/2019FC Arouca3 - 3SC Farense0 - 1D
-
21/10/2018SC Farense1 - 3FC Arouca1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu FC Arouca vs SC Farense
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Arouca vs SC Farense: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Arouca vs SC Farense: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bồ Đào Nha | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Bồ Đào Nha | 2 | 0 | 2 | 0 |
Hạng 3 Bồ Đào Nha Play-offs | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Arouca vs SC Farense: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Arouca (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
FC Arouca (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Arouca thắng
Bại: là số trận FC Arouca thua
Thắng: là số trận FC Arouca thắng
Bại: là số trận FC Arouca thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Arouca và SC Farense trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 25 | 21 | 2 | 2 | 75 | 25 | 50 | 65 | T T H T T T |
2 | Benfica | 26 | 20 | 4 | 2 | 60 | 21 | 39 | 64 | H T T B T T |
3 | FC Porto | 26 | 18 | 4 | 4 | 50 | 18 | 32 | 58 | B T H T T T |
4 | Sporting Braga | 26 | 16 | 5 | 5 | 55 | 34 | 21 | 53 | B T T T H T |
5 | Vitoria Guimaraes | 26 | 15 | 5 | 6 | 41 | 27 | 14 | 50 | H H B T T T |
6 | Moreirense | 26 | 12 | 6 | 8 | 28 | 27 | 1 | 42 | T B T H B T |
7 | FC Arouca | 26 | 10 | 4 | 12 | 43 | 37 | 6 | 34 | T B T T B B |
8 | FC Famalicao | 26 | 7 | 10 | 9 | 26 | 31 | -5 | 31 | T B H B H T |
9 | Gil Vicente | 27 | 7 | 7 | 13 | 36 | 41 | -5 | 28 | T H H H B B |
10 | Boavista FC | 26 | 7 | 7 | 12 | 33 | 51 | -18 | 28 | T B B H T B |
11 | Casa Pia AC | 26 | 7 | 6 | 13 | 23 | 39 | -16 | 27 | B T T H B B |
12 | SC Farense | 26 | 7 | 6 | 13 | 34 | 38 | -4 | 27 | H B B B B H |
13 | Estrela da Amadora | 26 | 6 | 8 | 12 | 26 | 39 | -13 | 26 | T B H B T H |
14 | Estoril | 26 | 7 | 4 | 15 | 42 | 49 | -7 | 25 | B B H B B T |
15 | Rio Ave | 26 | 4 | 13 | 9 | 26 | 35 | -9 | 25 | T B H H H H |
16 | Portimonense | 26 | 6 | 5 | 15 | 24 | 53 | -29 | 23 | B H B H B B |
17 | Vizela | 26 | 4 | 9 | 13 | 26 | 52 | -26 | 21 | T B H H T B |
18 | GD Chaves | 26 | 4 | 7 | 15 | 25 | 56 | -31 | 19 | B T H B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: