Đối đầu Gil Vicente vs FC Famalicao, 22h30 ngày 29/3
Kết quả Gil Vicente vs FC Famalicao
Nhận định Gil Vicente vs FC Famalicao, 22h30 ngày 29/3
Đối đầu Gil Vicente vs FC Famalicao
Phong độ Gil Vicente gần đây
Phong độ FC Famalicao gần đây
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025: Gil Vicente vs FC Famalicao
-
Giải đấu: VĐQG Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/3/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gil Vicente vs FC Famalicao trước đây
-
05/11/2023FC Famalicao3 - 1Gil Vicente2 - 0L
-
12/02/2023FC Famalicao0 - 1Gil Vicente0 - 0W
-
23/08/2022Gil Vicente0 - 0FC Famalicao0 - 0D
-
16/04/2022FC Famalicao2 - 2Gil Vicente2 - 1D
-
06/12/2021Gil Vicente4 - 0FC Famalicao3 - 0W
-
22/04/2021Gil Vicente0 - 3FC Famalicao0 - 0L
-
27/12/2020FC Famalicao0 - 1Gil Vicente0 - 1W
-
10/06/2020Gil Vicente1 - 3FC Famalicao0 - 2L
-
31/10/2019FC Famalicao2 - 1Gil Vicente1 - 0L
-
23/11/2018FC Famalicao2 - 1Gil Vicente0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Gil Vicente vs FC Famalicao
- Thống kê lịch sử đối đầu Gil Vicente vs FC Famalicao: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gil Vicente vs FC Famalicao: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bồ Đào Nha | 9 | 3 | 2 | 4 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gil Vicente vs FC Famalicao: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gil Vicente (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Gil Vicente (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gil Vicente thắng
Bại: là số trận Gil Vicente thua
Thắng: là số trận Gil Vicente thắng
Bại: là số trận Gil Vicente thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gil Vicente và FC Famalicao trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 25 | 21 | 2 | 2 | 75 | 25 | 50 | 65 | T T H T T T |
2 | Benfica | 26 | 20 | 4 | 2 | 60 | 21 | 39 | 64 | H T T B T T |
3 | FC Porto | 26 | 18 | 4 | 4 | 50 | 18 | 32 | 58 | B T H T T T |
4 | Sporting Braga | 26 | 16 | 5 | 5 | 55 | 34 | 21 | 53 | B T T T H T |
5 | Vitoria Guimaraes | 26 | 15 | 5 | 6 | 41 | 27 | 14 | 50 | H H B T T T |
6 | Moreirense | 26 | 12 | 6 | 8 | 28 | 27 | 1 | 42 | T B T H B T |
7 | FC Arouca | 26 | 10 | 4 | 12 | 43 | 37 | 6 | 34 | T B T T B B |
8 | FC Famalicao | 25 | 6 | 10 | 9 | 24 | 30 | -6 | 28 | H T B H B H |
9 | Gil Vicente | 26 | 7 | 7 | 12 | 35 | 39 | -4 | 28 | B T H H H B |
10 | Boavista FC | 26 | 7 | 7 | 12 | 33 | 51 | -18 | 28 | T B B H T B |
11 | Casa Pia AC | 26 | 7 | 6 | 13 | 23 | 39 | -16 | 27 | B T T H B B |
12 | SC Farense | 26 | 7 | 6 | 13 | 34 | 38 | -4 | 27 | H B B B B H |
13 | Estrela da Amadora | 26 | 6 | 8 | 12 | 26 | 39 | -13 | 26 | T B H B T H |
14 | Estoril | 26 | 7 | 4 | 15 | 42 | 49 | -7 | 25 | B B H B B T |
15 | Rio Ave | 26 | 4 | 13 | 9 | 26 | 35 | -9 | 25 | T B H H H H |
16 | Portimonense | 26 | 6 | 5 | 15 | 24 | 53 | -29 | 23 | B H B H B B |
17 | Vizela | 26 | 4 | 9 | 13 | 26 | 52 | -26 | 21 | T B H H T B |
18 | GD Chaves | 26 | 4 | 7 | 15 | 25 | 56 | -31 | 19 | B T H B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: