Đối đầu FC Famalicao vs Portimonense, 21h30 ngày 21/4
Kết quả FC Famalicao vs Portimonense
Đối đầu FC Famalicao vs Portimonense
Phong độ FC Famalicao gần đây
Phong độ Portimonense gần đây
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025: FC Famalicao vs Portimonense
-
Giải đấu: VĐQG Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/4/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Famalicao vs Portimonense trước đây
-
09/12/2023Portimonense1 - 1FC Famalicao0 - 1D
-
25/02/2023FC Famalicao1 - 0Portimonense0 - 0W
-
05/09/2022Portimonense1 - 0FC Famalicao0 - 0L
-
10/04/2022Portimonense1 - 0FC Famalicao1 - 0L
-
27/11/2021FC Famalicao0 - 3Portimonense0 - 2L
-
18/04/2021FC Famalicao0 - 1Portimonense0 - 1L
-
19/12/2020Portimonense0 - 0FC Famalicao0 - 0D
-
30/06/2020FC Famalicao0 - 1Portimonense0 - 1L
-
01/12/2019Portimonense2 - 1FC Famalicao1 - 0L
-
22/12/2021FC Famalicao1 - 1Portimonense0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu FC Famalicao vs Portimonense
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Famalicao vs Portimonense: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Famalicao vs Portimonense: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bồ Đào Nha | 9 | 1 | 2 | 6 |
Hạng 3 Bồ Đào Nha Play-offs | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Famalicao vs Portimonense: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Famalicao (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
FC Famalicao (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Famalicao thắng
Bại: là số trận FC Famalicao thua
Thắng: là số trận FC Famalicao thắng
Bại: là số trận FC Famalicao thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Famalicao và Portimonense trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 29 | 25 | 2 | 2 | 84 | 27 | 57 | 77 | T T T T T T |
2 | Benfica | 29 | 22 | 4 | 3 | 65 | 23 | 42 | 70 | B T T T B T |
3 | FC Porto | 29 | 18 | 5 | 6 | 53 | 23 | 30 | 59 | T T T B B H |
4 | Sporting Braga | 29 | 18 | 5 | 6 | 61 | 40 | 21 | 59 | T H T T B T |
5 | Vitoria Guimaraes | 29 | 17 | 6 | 6 | 45 | 29 | 16 | 57 | T T T T T H |
6 | FC Arouca | 30 | 13 | 5 | 12 | 51 | 40 | 11 | 44 | B B T T T H |
7 | Moreirense | 30 | 12 | 7 | 11 | 30 | 34 | -4 | 43 | B T B H B B |
8 | FC Famalicao | 29 | 8 | 11 | 10 | 31 | 36 | -5 | 35 | B H T T H B |
9 | Casa Pia AC | 29 | 8 | 8 | 13 | 29 | 41 | -12 | 32 | H B B T H H |
10 | SC Farense | 29 | 8 | 7 | 14 | 38 | 41 | -3 | 31 | B B H B T H |
11 | Rio Ave | 30 | 5 | 16 | 9 | 32 | 38 | -6 | 31 | H H H T H H |
12 | Gil Vicente | 30 | 8 | 7 | 15 | 37 | 48 | -11 | 31 | H B B B B T |
13 | Boavista FC | 29 | 7 | 8 | 14 | 34 | 55 | -21 | 29 | H T B H B B |
14 | Estoril | 29 | 8 | 5 | 16 | 43 | 50 | -7 | 29 | B B T T H B |
15 | Estrela da Amadora | 29 | 6 | 10 | 13 | 31 | 45 | -14 | 28 | B T H B H H |
16 | Portimonense | 29 | 7 | 6 | 16 | 32 | 62 | -30 | 27 | H B B B T H |
17 | GD Chaves | 29 | 5 | 7 | 17 | 28 | 60 | -32 | 22 | B H B B B T |
18 | Vizela | 29 | 4 | 9 | 16 | 28 | 60 | -32 | 21 | H T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: