Đối đầu FC Famalicao vs Sporting CP, 01h00 ngày 04/2
Kết quả FC Famalicao vs Sporting CP
Nhận định FC Famalicao vs Sporting Lisbon, 2h15 ngày 17/04
Đối đầu FC Famalicao vs Sporting CP
Phong độ FC Famalicao gần đây
Phong độ Sporting CP gần đây
VĐQG Bồ Đào Nha 2023-2024: FC Famalicao vs Sporting CP
-
Giải đấu: VĐQG Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 17/4/2024 02:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Famalicao vs Sporting CP trước đây
-
28/08/2023Sporting CP1 - 0FC Famalicao0 - 0L
-
01/05/2023Sporting CP2 - 1FC Famalicao1 - 0L
-
14/11/2022FC Famalicao1 - 2Sporting CP0 - 2L
-
07/02/2022Sporting CP2 - 0FC Famalicao1 - 0L
-
29/08/2021FC Famalicao1 - 1Sporting CP0 - 0D
-
12/04/2021Sporting CP1 - 1FC Famalicao1 - 1D
-
06/12/2020FC Famalicao2 - 2Sporting CP1 - 2D
-
04/03/2020FC Famalicao3 - 1Sporting CP2 - 1W
-
24/09/2019Sporting CP1 - 2FC Famalicao1 - 0W
-
27/10/2021Sporting CP2 - 1FC Famalicao1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FC Famalicao vs Sporting CP
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Famalicao vs Sporting CP: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Famalicao vs Sporting CP: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bồ Đào Nha | 9 | 2 | 3 | 4 |
Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Famalicao vs Sporting CP: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Famalicao (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
FC Famalicao (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Famalicao thắng
Bại: là số trận FC Famalicao thua
Thắng: là số trận FC Famalicao thắng
Bại: là số trận FC Famalicao thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bồ Đào Nha mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Famalicao và Sporting CP trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 19 | 16 | 1 | 2 | 53 | 19 | 34 | 49 | T T T T T T |
2 | Benfica | 19 | 15 | 3 | 1 | 41 | 12 | 29 | 48 | T T T T T T |
3 | FC Porto | 19 | 14 | 2 | 3 | 33 | 13 | 20 | 44 | B T H T T T |
4 | Sporting Braga | 19 | 11 | 4 | 4 | 43 | 27 | 16 | 37 | B T H B T H |
5 | Vitoria Guimaraes | 19 | 11 | 3 | 5 | 31 | 20 | 11 | 36 | H T H T T B |
6 | Moreirense | 19 | 9 | 5 | 5 | 25 | 23 | 2 | 32 | T H B T B T |
7 | SC Farense | 19 | 7 | 3 | 9 | 27 | 27 | 0 | 24 | H B T B T B |
8 | FC Famalicao | 19 | 5 | 7 | 7 | 18 | 23 | -5 | 22 | H B H T B B |
9 | FC Arouca | 19 | 6 | 4 | 9 | 30 | 26 | 4 | 22 | T T B B T T |
10 | Gil Vicente | 19 | 6 | 4 | 9 | 30 | 31 | -1 | 22 | B T B H T T |
11 | Portimonense | 19 | 6 | 3 | 10 | 22 | 39 | -17 | 21 | B B B T B T |
12 | Boavista FC | 19 | 5 | 5 | 9 | 27 | 37 | -10 | 20 | H B H T B B |
13 | Casa Pia AC | 19 | 5 | 4 | 10 | 19 | 34 | -15 | 19 | T B T B B B |
14 | Estrela da Amadora | 19 | 4 | 6 | 9 | 19 | 31 | -12 | 18 | H B H H B B |
15 | Estoril | 19 | 5 | 3 | 11 | 33 | 35 | -2 | 18 | H T B B B H |
16 | Rio Ave | 19 | 3 | 8 | 8 | 20 | 29 | -9 | 17 | H B T B H H |
17 | GD Chaves | 19 | 3 | 4 | 12 | 19 | 45 | -26 | 13 | B B H B H H |
18 | Vizela | 19 | 2 | 7 | 10 | 18 | 37 | -19 | 13 | H H H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: