Đối đầu Sporting CP vs FC Famalicao, 03h30 ngày 16/3
Kết quả Sporting CP vs FC Famalicao
Đối đầu Sporting CP vs FC Famalicao
Phong độ Sporting CP gần đây
Phong độ FC Famalicao gần đây
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025: Sporting CP vs FC Famalicao
-
Giải đấu: VĐQG Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/3/2025 03:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sporting CP vs FC Famalicao trước đây
-
27/10/2024FC Famalicao0 - 3Sporting CP0 - 0W
-
17/04/2024FC Famalicao0 - 1Sporting CP0 - 1W
-
28/08/2023Sporting CP1 - 0FC Famalicao0 - 0W
-
01/05/2023Sporting CP2 - 1FC Famalicao1 - 0W
-
14/11/2022FC Famalicao1 - 2Sporting CP0 - 2W
-
07/02/2022Sporting CP2 - 0FC Famalicao1 - 0W
-
29/08/2021FC Famalicao1 - 1Sporting CP0 - 0D
-
12/04/2021Sporting CP1 - 1FC Famalicao1 - 1D
-
06/12/2020FC Famalicao2 - 2Sporting CP1 - 2D
-
27/10/2021Sporting CP2 - 1FC Famalicao1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Sporting CP vs FC Famalicao
- Thống kê lịch sử đối đầu Sporting CP vs FC Famalicao: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sporting CP vs FC Famalicao: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bồ Đào Nha | 9 | 6 | 3 | 0 |
Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sporting CP vs FC Famalicao: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sporting CP (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Sporting CP (sân khách) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sporting CP thắng
Bại: là số trận Sporting CP thua
Thắng: là số trận Sporting CP thắng
Bại: là số trận Sporting CP thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sporting CP và FC Famalicao trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 26 | 19 | 5 | 2 | 70 | 23 | 47 | 62 | H H H T T T |
2 | Benfica | 24 | 18 | 2 | 4 | 56 | 18 | 38 | 56 | B T T T T T |
3 | FC Porto | 26 | 16 | 5 | 5 | 51 | 20 | 31 | 53 | H T H T B T |
4 | Sporting Braga | 26 | 16 | 5 | 5 | 42 | 22 | 20 | 53 | T H T B T T |
5 | Santa Clara | 26 | 13 | 4 | 9 | 27 | 25 | 2 | 43 | T B H B H T |
6 | Vitoria Guimaraes | 25 | 9 | 11 | 5 | 34 | 27 | 7 | 38 | T H H H T T |
7 | Casa Pia AC | 25 | 10 | 6 | 9 | 31 | 32 | -1 | 36 | B T B T B B |
8 | Estoril | 25 | 9 | 8 | 8 | 33 | 40 | -7 | 35 | T T H T B H |
9 | FC Famalicao | 26 | 8 | 10 | 8 | 29 | 29 | 0 | 34 | H T T B T B |
10 | Rio Ave | 25 | 7 | 8 | 10 | 27 | 40 | -13 | 29 | H H H B T B |
11 | Moreirense | 25 | 7 | 7 | 11 | 30 | 37 | -7 | 28 | B B T B H H |
12 | FC Arouca | 25 | 7 | 7 | 11 | 24 | 38 | -14 | 28 | T H H H B T |
13 | Nacional da Madeira | 25 | 7 | 5 | 13 | 23 | 35 | -12 | 26 | B T H B T B |
14 | Gil Vicente | 25 | 5 | 8 | 12 | 24 | 37 | -13 | 23 | B B B B H B |
15 | AVS Futebol SAD | 26 | 4 | 11 | 11 | 20 | 37 | -17 | 23 | B H H T B B |
16 | Estrela da Amadora | 25 | 5 | 8 | 12 | 21 | 36 | -15 | 23 | B B T H H H |
17 | SC Farense | 26 | 3 | 8 | 15 | 17 | 37 | -20 | 17 | B B H B H B |
18 | Boavista FC | 25 | 3 | 6 | 16 | 16 | 42 | -26 | 15 | B B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: