Đối đầu FC Famalicao vs Vizela, 21h30 ngày 06/4
Kết quả FC Famalicao vs Vizela
Đối đầu FC Famalicao vs Vizela
Phong độ FC Famalicao gần đây
Phong độ Vizela gần đây
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025: FC Famalicao vs Vizela
-
Giải đấu: VĐQG Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/4/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Famalicao vs Vizela trước đây
-
12/11/2023Vizela0 - 0FC Famalicao0 - 0D
-
13/05/2023Vizela0 - 0FC Famalicao0 - 0D
-
07/01/2023FC Famalicao2 - 1Vizela1 - 0W
-
19/03/2022Vizela1 - 1FC Famalicao0 - 1D
-
01/11/2021FC Famalicao1 - 1Vizela0 - 0D
-
16/07/2022Vizela2 - 1FC Famalicao1 - 1L
-
30/04/2017FC Famalicao2 - 0Vizela1 - 0W
-
11/12/2016Vizela3 - 2FC Famalicao0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu FC Famalicao vs Vizela
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Famalicao vs Vizela: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 2 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Famalicao vs Vizela: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bồ Đào Nha | 5 | 1 | 4 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Bồ Đào Nha | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Famalicao vs Vizela: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Famalicao (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
FC Famalicao (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Famalicao thắng
Bại: là số trận FC Famalicao thua
Thắng: là số trận FC Famalicao thắng
Bại: là số trận FC Famalicao thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Famalicao và Vizela trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 26 | 22 | 2 | 2 | 77 | 26 | 51 | 68 | T H T T T T |
2 | Benfica | 27 | 21 | 4 | 2 | 61 | 21 | 40 | 67 | T T B T T T |
3 | FC Porto | 27 | 18 | 4 | 5 | 50 | 19 | 31 | 58 | T H T T T B |
4 | Sporting Braga | 27 | 17 | 5 | 5 | 60 | 37 | 23 | 56 | T T T H T T |
5 | Vitoria Guimaraes | 27 | 16 | 5 | 6 | 42 | 27 | 15 | 53 | H B T T T T |
6 | Moreirense | 27 | 12 | 6 | 9 | 28 | 28 | 0 | 42 | B T H B T B |
7 | FC Arouca | 27 | 11 | 4 | 12 | 45 | 38 | 7 | 37 | B T T B B T |
8 | FC Famalicao | 26 | 7 | 10 | 9 | 26 | 31 | -5 | 31 | T B H B H T |
9 | Casa Pia AC | 27 | 8 | 6 | 13 | 27 | 39 | -12 | 30 | T T H B B T |
10 | Boavista FC | 27 | 7 | 8 | 12 | 33 | 51 | -18 | 29 | B B H T B H |
11 | Gil Vicente | 27 | 7 | 7 | 13 | 36 | 41 | -5 | 28 | T H H H B B |
12 | Estoril | 27 | 8 | 4 | 15 | 43 | 49 | -6 | 28 | B H B B T T |
13 | SC Farense | 27 | 7 | 6 | 14 | 35 | 40 | -5 | 27 | B B B B H B |
14 | Rio Ave | 27 | 4 | 14 | 9 | 26 | 35 | -9 | 26 | B H H H H H |
15 | Estrela da Amadora | 27 | 6 | 8 | 13 | 27 | 41 | -14 | 26 | B H B T H B |
16 | Portimonense | 27 | 6 | 5 | 16 | 27 | 58 | -31 | 23 | H B H B B B |
17 | Vizela | 27 | 4 | 9 | 14 | 26 | 56 | -30 | 21 | B H H T B B |
18 | GD Chaves | 27 | 4 | 7 | 16 | 25 | 57 | -32 | 19 | T H B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: