Đối đầu Portimonense vs FC Porto, 01h45 ngày 09/3
Kết quả Portimonense vs FC Porto
Nhận định Portimonense vs FC Porto, 1h45 ngày 9/3
Đối đầu Portimonense vs FC Porto
Phong độ Portimonense gần đây
Phong độ FC Porto gần đây
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025: Portimonense vs FC Porto
-
Giải đấu: VĐQG Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/3/2024 01:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Portimonense vs FC Porto trước đây
-
09/10/2023FC Porto1 - 0Portimonense1 - 0L
-
03/04/2023FC Porto1 - 0Portimonense1 - 0L
-
09/10/2022Portimonense0 - 2FC Porto0 - 1L
-
17/04/2022FC Porto7 - 0Portimonense4 - 0L
-
04/12/2021Portimonense0 - 3FC Porto0 - 1L
-
21/03/2021Portimonense1 - 2FC Porto0 - 1L
-
09/11/2020FC Porto3 - 1Portimonense1 - 1L
-
24/02/2020FC Porto1 - 0Portimonense0 - 0L
-
20/07/2023Portimonense0 - 2FC Porto0 - 0L
-
14/07/2022Portimonense0 - 1FC Porto0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Portimonense vs FC Porto
- Thống kê lịch sử đối đầu Portimonense vs FC Porto: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 0 | 10 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Portimonense vs FC Porto: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bồ Đào Nha | 8 | 0 | 0 | 8 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Portimonense vs FC Porto: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Portimonense (sân nhà) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Portimonense (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Portimonense thắng
Bại: là số trận Portimonense thua
Thắng: là số trận Portimonense thắng
Bại: là số trận Portimonense thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Portimonense và FC Porto trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 23 | 19 | 2 | 2 | 66 | 24 | 42 | 59 | T T T T H T |
2 | Benfica | 24 | 18 | 4 | 2 | 56 | 20 | 36 | 58 | T T H T T B |
3 | FC Porto | 24 | 16 | 4 | 4 | 43 | 17 | 26 | 52 | T H B T H T |
4 | Sporting Braga | 24 | 15 | 4 | 5 | 53 | 33 | 20 | 49 | H T B T T T |
5 | Vitoria Guimaraes | 24 | 13 | 5 | 6 | 38 | 26 | 12 | 44 | B T H H B T |
6 | Moreirense | 24 | 11 | 6 | 7 | 27 | 26 | 1 | 39 | T B T B T H |
7 | FC Arouca | 24 | 10 | 4 | 10 | 43 | 33 | 10 | 34 | T T T B T T |
8 | FC Famalicao | 23 | 6 | 9 | 8 | 24 | 29 | -5 | 27 | B B H T B H |
9 | Gil Vicente | 24 | 7 | 6 | 11 | 34 | 37 | -3 | 27 | T B B T H H |
10 | Casa Pia AC | 24 | 7 | 6 | 11 | 22 | 35 | -13 | 27 | B H B T T H |
11 | SC Farense | 24 | 7 | 5 | 12 | 32 | 35 | -3 | 26 | B H H B B B |
12 | Boavista FC | 24 | 6 | 7 | 11 | 31 | 45 | -14 | 25 | B H T B B H |
13 | Rio Ave | 24 | 4 | 11 | 9 | 25 | 34 | -9 | 23 | H H T B H H |
14 | Portimonense | 24 | 6 | 5 | 13 | 24 | 49 | -25 | 23 | T B B H B H |
15 | Estoril | 24 | 6 | 4 | 14 | 40 | 46 | -6 | 22 | H T B B H B |
16 | Estrela da Amadora | 24 | 5 | 7 | 12 | 23 | 38 | -15 | 22 | B B T B H B |
17 | GD Chaves | 24 | 4 | 6 | 14 | 24 | 54 | -30 | 18 | H H B T H B |
18 | Vizela | 24 | 3 | 9 | 12 | 23 | 47 | -24 | 18 | B B T B H H |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: