Đối đầu Sporting Braga vs FC Porto, 03h30 ngày 09/3
Kết quả Sporting Braga vs FC Porto
Đối đầu Sporting Braga vs FC Porto
Phong độ Sporting Braga gần đây
Phong độ FC Porto gần đây
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025: Sporting Braga vs FC Porto
-
Giải đấu: VĐQG Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/3/2025 03:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sporting Braga vs FC Porto trước đây
-
07/10/2024FC Porto2 - 1Sporting Braga1 - 0L
-
19/05/2024Sporting Braga0 - 1FC Porto0 - 0L
-
15/01/2024FC Porto2 - 0Sporting Braga1 - 0L
-
20/03/2023Sporting Braga0 - 0FC Porto0 - 0D
-
01/10/2022FC Porto4 - 1Sporting Braga2 - 0L
-
26/04/2022Sporting Braga1 - 0FC Porto0 - 0W
-
13/12/2021FC Porto1 - 0Sporting Braga1 - 0L
-
04/06/2023Sporting Braga0 - 2FC Porto0 - 0L
-
04/03/2021FC Porto2 - 3Sporting Braga1 - 3W
-
11/02/2021Sporting Braga1 - 1FC Porto0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Sporting Braga vs FC Porto
- Thống kê lịch sử đối đầu Sporting Braga vs FC Porto: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sporting Braga vs FC Porto: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bồ Đào Nha | 7 | 1 | 1 | 5 |
Hạng 3 Bồ Đào Nha Play-offs | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sporting Braga vs FC Porto: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sporting Braga (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Sporting Braga (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sporting Braga thắng
Bại: là số trận Sporting Braga thua
Thắng: là số trận Sporting Braga thắng
Bại: là số trận Sporting Braga thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sporting Braga và FC Porto trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 24 | 17 | 5 | 2 | 64 | 21 | 43 | 56 | T T H H H T |
2 | Benfica | 24 | 18 | 2 | 4 | 56 | 18 | 38 | 56 | B T T T T T |
3 | FC Porto | 24 | 15 | 5 | 4 | 49 | 19 | 30 | 50 | H H T H T B |
4 | Sporting Braga | 24 | 14 | 5 | 5 | 40 | 22 | 18 | 47 | T T H T B T |
5 | Santa Clara | 24 | 12 | 3 | 9 | 25 | 24 | 1 | 39 | H T T B H B |
6 | Casa Pia AC | 24 | 10 | 6 | 8 | 30 | 29 | 1 | 36 | T B T B T B |
7 | Vitoria Guimaraes | 24 | 8 | 11 | 5 | 32 | 26 | 6 | 35 | B T H H H T |
8 | Estoril | 25 | 9 | 8 | 8 | 33 | 40 | -7 | 35 | T T H T B H |
9 | FC Famalicao | 24 | 7 | 10 | 7 | 27 | 26 | 1 | 31 | H T H T T B |
10 | Rio Ave | 24 | 7 | 8 | 9 | 27 | 39 | -12 | 29 | T H H H B T |
11 | FC Arouca | 25 | 7 | 7 | 11 | 24 | 38 | -14 | 28 | T H H H B T |
12 | Moreirense | 24 | 7 | 6 | 11 | 29 | 36 | -7 | 27 | B B B T B H |
13 | Nacional da Madeira | 25 | 7 | 5 | 13 | 23 | 35 | -12 | 26 | B T H B T B |
14 | Gil Vicente | 24 | 5 | 8 | 11 | 24 | 36 | -12 | 23 | B B B B B H |
15 | AVS Futebol SAD | 25 | 4 | 11 | 10 | 20 | 35 | -15 | 23 | B B H H T B |
16 | Estrela da Amadora | 25 | 5 | 8 | 12 | 21 | 36 | -15 | 23 | B B T H H H |
17 | SC Farense | 25 | 3 | 8 | 14 | 17 | 36 | -19 | 17 | B B B H B H |
18 | Boavista FC | 24 | 3 | 6 | 15 | 15 | 40 | -25 | 15 | B B B B B T |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: