Đối đầu Feirense vs Maritimo, 22h30 ngày 23/11
Kết quả Feirense vs Maritimo
Đối đầu Feirense vs Maritimo
Phong độ Feirense gần đây
Phong độ Maritimo gần đây
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025: Feirense vs Maritimo
-
Giải đấu: Hạng 2 Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/11/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Feirense vs Maritimo trước đây
-
27/04/2024Maritimo3 - 2Feirense0 - 1L
-
17/12/2023Feirense0 - 1Maritimo0 - 0L
-
14/04/2019Maritimo2 - 0Feirense2 - 0L
-
11/12/2018Feirense1 - 1Maritimo0 - 0D
-
30/03/2018Maritimo4 - 1Feirense0 - 0L
-
05/11/2017Feirense0 - 1Maritimo0 - 1L
-
30/04/2017Feirense2 - 1Maritimo2 - 1W
-
20/12/2016Maritimo2 - 0Feirense2 - 0L
-
25/11/2018Maritimo0 - 3Feirense0 - 2W
-
31/10/2018Feirense3 - 2Maritimo2 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Feirense vs Maritimo
- Thống kê lịch sử đối đầu Feirense vs Maritimo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Feirense vs Maritimo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bồ Đào Nha | 2 | 0 | 0 | 2 |
VĐQG Bồ Đào Nha | 6 | 1 | 1 | 4 |
Hạng 3 Bồ Đào Nha Play-offs | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Feirense vs Maritimo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Feirense (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Feirense (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Feirense thắng
Bại: là số trận Feirense thua
Thắng: là số trận Feirense thắng
Bại: là số trận Feirense thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Feirense và Maritimo trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Penafiel | 11 | 7 | 3 | 1 | 21 | 14 | 7 | 24 | T T H B T T |
2 | CD Tondela | 11 | 6 | 5 | 0 | 25 | 11 | 14 | 23 | T T T T T H |
3 | SL Benfica B | 10 | 6 | 2 | 2 | 17 | 11 | 6 | 20 | H T T B H T |
4 | Viseu | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 12 | 5 | 18 | B H B T H T |
5 | Leixoes | 11 | 5 | 3 | 3 | 16 | 10 | 6 | 18 | H T B T B T |
6 | GD Chaves | 11 | 5 | 3 | 3 | 12 | 10 | 2 | 18 | T B H T T T |
7 | SCU Torreense | 11 | 5 | 1 | 5 | 13 | 13 | 0 | 16 | B B B T H T |
8 | Maritimo | 11 | 4 | 3 | 4 | 16 | 17 | -1 | 15 | H T T T B B |
9 | Alverca | 11 | 2 | 6 | 3 | 11 | 15 | -4 | 12 | H H H B T B |
10 | Vizela | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 8 | 2 | 12 | T T H H H B |
11 | FC Felgueiras | 11 | 2 | 6 | 3 | 12 | 12 | 0 | 12 | T H T B H B |
12 | Feirense | 11 | 2 | 6 | 3 | 9 | 9 | 0 | 12 | B H H H B H |
13 | Uniao Leiria | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 13 | -2 | 12 | H B B B T B |
14 | Pacos de Ferreira | 11 | 3 | 3 | 5 | 13 | 18 | -5 | 12 | B T T H B H |
15 | Portimonense | 10 | 2 | 4 | 4 | 13 | 16 | -3 | 10 | B B B H H T |
16 | CD Mafra | 11 | 2 | 4 | 5 | 10 | 17 | -7 | 10 | B H B T H B |
17 | Porto B | 11 | 1 | 6 | 4 | 10 | 17 | -7 | 9 | B B T B H H |
18 | Oliveirense | 10 | 1 | 2 | 7 | 6 | 19 | -13 | 5 | H T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: