Đối đầu Feirense vs Porto B, 18h00 ngày 17/3
Kết quả Feirense vs Porto B
Đối đầu Feirense vs Porto B
Phong độ Feirense gần đây
Phong độ Porto B gần đây
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025: Feirense vs Porto B
-
Giải đấu: Hạng 2 Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/3/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Feirense vs Porto B trước đây
-
04/11/2023Porto B2 - 0Feirense0 - 0L
-
16/04/2023Feirense3 - 0Porto B2 - 0W
-
29/10/2022Porto B0 - 0Feirense0 - 0D
-
10/04/2022Porto B2 - 1Feirense0 - 1L
-
28/11/2021Feirense3 - 2Porto B2 - 0W
-
16/05/2021Porto B4 - 2Feirense2 - 0L
-
17/01/2021Feirense2 - 0Porto B0 - 0W
-
11/01/2020Feirense1 - 0Porto B1 - 0W
-
17/04/2016Porto B2 - 0Feirense2 - 0L
-
27/07/2019Feirense1 - 2Porto B0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Feirense vs Porto B
- Thống kê lịch sử đối đầu Feirense vs Porto B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Feirense vs Porto B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bồ Đào Nha | 9 | 4 | 1 | 4 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Feirense vs Porto B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Feirense (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Feirense (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Feirense thắng
Bại: là số trận Feirense thua
Thắng: là số trận Feirense thắng
Bại: là số trận Feirense thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Feirense và Porto B trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santa Clara | 25 | 16 | 8 | 1 | 37 | 14 | 23 | 56 | H T T T H T |
2 | AVS Futebol SAD | 25 | 18 | 1 | 6 | 39 | 23 | 16 | 55 | B T T T T T |
3 | Nacional da Madeira | 25 | 14 | 6 | 5 | 46 | 28 | 18 | 48 | T B T H T H |
4 | Maritimo | 25 | 13 | 6 | 6 | 40 | 24 | 16 | 45 | T T T H H T |
5 | SCU Torreense | 26 | 11 | 6 | 9 | 33 | 27 | 6 | 39 | T T T B B B |
6 | CD Tondela | 26 | 9 | 12 | 5 | 37 | 34 | 3 | 39 | H T H H B T |
7 | Pacos de Ferreira | 25 | 10 | 6 | 9 | 29 | 24 | 5 | 36 | H B H T T T |
8 | Viseu | 25 | 8 | 12 | 5 | 29 | 25 | 4 | 36 | T H T B H H |
9 | CD Mafra | 25 | 9 | 7 | 9 | 29 | 28 | 1 | 34 | H H B H T B |
10 | SL Benfica B | 25 | 9 | 6 | 10 | 33 | 33 | 0 | 33 | B H B T T B |
11 | Porto B | 25 | 9 | 6 | 10 | 38 | 34 | 4 | 33 | H H B B T T |
12 | Uniao Leiria | 25 | 8 | 7 | 10 | 34 | 31 | 3 | 31 | H B T H B T |
13 | Penafiel | 25 | 8 | 4 | 13 | 21 | 30 | -9 | 28 | H B B B B T |
14 | Leixoes | 25 | 6 | 9 | 10 | 21 | 30 | -9 | 27 | H H T H H T |
15 | Feirense | 25 | 7 | 3 | 15 | 22 | 35 | -13 | 24 | B T B B B B |
16 | Oliveirense | 25 | 5 | 8 | 12 | 24 | 39 | -15 | 23 | H B H B B B |
17 | Vilaverdense | 25 | 5 | 2 | 18 | 20 | 47 | -27 | 17 | H B B B B B |
18 | CF Os Belenenses | 25 | 3 | 7 | 15 | 17 | 43 | -26 | 16 | H H B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: