Đối đầu Vizela vs Feirense, 01h00 ngày 03/3
Kết quả Vizela vs Feirense
Đối đầu Vizela vs Feirense
Phong độ Vizela gần đây
Phong độ Feirense gần đây
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025: Vizela vs Feirense
-
Giải đấu: Hạng 2 Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/3/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Vizela vs Feirense trước đây
-
06/10/2024Feirense0 - 0Vizela0 - 0D
-
02/05/2021Vizela1 - 1Feirense1 - 1D
-
03/01/2021Feirense1 - 2Vizela0 - 0W
-
01/03/2009Vizela0 - 0Feirense0 - 0D
-
05/10/2008Feirense0 - 0Vizela0 - 0D
-
02/03/2008Vizela1 - 0Feirense1 - 0W
-
30/09/2007Feirense1 - 2Vizela0 - 1W
-
21/11/2009Feirense1 - 1Vizela1 - 0D
-
09/08/2008Vizela0 - 0Feirense0 - 0D
-
02/08/2008Feirense1 - 2Vizela0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Vizela vs Feirense
- Thống kê lịch sử đối đầu Vizela vs Feirense: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 6 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vizela vs Feirense: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bồ Đào Nha | 7 | 3 | 4 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vizela vs Feirense: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vizela (sân nhà) | 4 | 1 | 3 | 0 |
Vizela (sân khách) | 6 | 3 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vizela thắng
Bại: là số trận Vizela thua
Thắng: là số trận Vizela thắng
Bại: là số trận Vizela thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vizela và Feirense trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Tondela | 24 | 10 | 12 | 2 | 42 | 26 | 16 | 42 | H T B T H H |
2 | Alverca | 24 | 11 | 9 | 4 | 41 | 26 | 15 | 42 | T T H T H T |
3 | Penafiel | 24 | 11 | 7 | 6 | 37 | 31 | 6 | 40 | H B B B T B |
4 | SL Benfica B | 24 | 11 | 6 | 7 | 34 | 28 | 6 | 39 | H B B B H T |
5 | GD Chaves | 24 | 10 | 8 | 6 | 29 | 23 | 6 | 38 | H H H T T B |
6 | Feirense | 23 | 9 | 9 | 5 | 25 | 17 | 8 | 36 | H B T T T T |
7 | SCU Torreense | 24 | 10 | 6 | 8 | 30 | 27 | 3 | 36 | H H B T B H |
8 | Uniao Leiria | 24 | 10 | 6 | 8 | 30 | 22 | 8 | 36 | T B H H T T |
9 | Vizela | 23 | 9 | 8 | 6 | 30 | 22 | 8 | 35 | T H T T H T |
10 | Viseu | 24 | 8 | 9 | 7 | 33 | 30 | 3 | 33 | T B H H H H |
11 | Portimonense | 24 | 8 | 5 | 11 | 27 | 35 | -8 | 29 | B T B B B T |
12 | FC Felgueiras | 24 | 7 | 8 | 9 | 27 | 28 | -1 | 29 | B B T B T H |
13 | Maritimo | 24 | 7 | 7 | 10 | 30 | 39 | -9 | 28 | H H T B B T |
14 | Leixoes | 24 | 6 | 9 | 9 | 25 | 29 | -4 | 27 | H H B H H B |
15 | Pacos de Ferreira | 23 | 7 | 6 | 10 | 27 | 34 | -7 | 27 | T H H T B H |
16 | Porto B | 24 | 4 | 9 | 11 | 24 | 36 | -12 | 21 | H T H T B B |
17 | Oliveirense | 23 | 4 | 6 | 13 | 20 | 41 | -21 | 18 | H H H T T B |
18 | CD Mafra | 24 | 3 | 8 | 13 | 18 | 35 | -17 | 17 | H B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: