Đối đầu GD Chaves vs Oliveirense, 22h30 ngày 15/3
Kết quả GD Chaves vs Oliveirense
Đối đầu GD Chaves vs Oliveirense
Phong độ GD Chaves gần đây
Phong độ Oliveirense gần đây
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025: GD Chaves vs Oliveirense
-
Giải đấu: Hạng 2 Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/3/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu GD Chaves vs Oliveirense trước đây
-
26/10/2024Oliveirense0 - 3GD Chaves0 - 1W
-
07/03/2021Oliveirense0 - 1GD Chaves0 - 1W
-
21/10/2020GD Chaves0 - 2Oliveirense0 - 2L
-
08/12/2019GD Chaves0 - 2Oliveirense0 - 2L
-
02/04/2016Oliveirense0 - 3GD Chaves0 - 1W
-
08/11/2015GD Chaves1 - 1Oliveirense0 - 0D
-
24/05/2015GD Chaves2 - 0Oliveirense2 - 0W
-
18/01/2015Oliveirense2 - 1GD Chaves1 - 1L
-
22/02/2014GD Chaves3 - 0Oliveirense1 - 0W
-
03/08/2014GD Chaves2 - 2Oliveirense2 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu GD Chaves vs Oliveirense
- Thống kê lịch sử đối đầu GD Chaves vs Oliveirense: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GD Chaves vs Oliveirense: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bồ Đào Nha | 9 | 5 | 1 | 3 |
Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GD Chaves vs Oliveirense: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
GD Chaves (sân nhà) | 6 | 2 | 2 | 2 |
GD Chaves (sân khách) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận GD Chaves thắng
Bại: là số trận GD Chaves thua
Thắng: là số trận GD Chaves thắng
Bại: là số trận GD Chaves thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội GD Chaves và Oliveirense trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Tondela | 25 | 11 | 12 | 2 | 43 | 26 | 17 | 45 | T B T H H T |
2 | Penafiel | 26 | 12 | 7 | 7 | 40 | 34 | 6 | 43 | B B T B T B |
3 | Alverca | 26 | 11 | 10 | 5 | 45 | 31 | 14 | 43 | H T H T B H |
4 | GD Chaves | 25 | 11 | 8 | 6 | 30 | 23 | 7 | 41 | H H T T B T |
5 | Vizela | 25 | 11 | 8 | 6 | 36 | 22 | 14 | 41 | T T H T T T |
6 | SL Benfica B | 25 | 11 | 7 | 7 | 34 | 28 | 6 | 40 | B B B H T H |
7 | SCU Torreense | 26 | 11 | 7 | 8 | 35 | 29 | 6 | 40 | B T B H T H |
8 | Feirense | 26 | 10 | 9 | 7 | 27 | 24 | 3 | 39 | T T T B B T |
9 | Uniao Leiria | 25 | 10 | 7 | 8 | 32 | 24 | 8 | 37 | B H H T T H |
10 | Viseu | 26 | 9 | 10 | 7 | 35 | 31 | 4 | 37 | H H H H H T |
11 | FC Felgueiras | 26 | 7 | 10 | 9 | 29 | 30 | -1 | 31 | T B T H H H |
12 | Portimonense | 26 | 8 | 6 | 12 | 28 | 37 | -9 | 30 | B B B T H B |
13 | Maritimo | 26 | 7 | 9 | 10 | 31 | 40 | -9 | 30 | T B B T H H |
14 | Leixoes | 25 | 6 | 9 | 10 | 25 | 30 | -5 | 27 | H B H H B B |
15 | Pacos de Ferreira | 25 | 7 | 6 | 12 | 27 | 38 | -11 | 27 | H T B H B B |
16 | Porto B | 25 | 4 | 10 | 11 | 24 | 36 | -12 | 22 | T H T B B H |
17 | Oliveirense | 25 | 5 | 6 | 14 | 21 | 42 | -21 | 21 | H T T B T B |
18 | CD Mafra | 25 | 3 | 9 | 13 | 18 | 35 | -17 | 18 | B H B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: