Đối đầu Gil Vicente vs Sporting CP, 02h15 ngày 13/4
Kết quả Gil Vicente vs Sporting CP
Nhận định Gil Vicente vs Sporting Lisbon, 2h15 ngày 13/04
Đối đầu Gil Vicente vs Sporting CP
Phong độ Gil Vicente gần đây
Phong độ Sporting CP gần đây
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025: Gil Vicente vs Sporting CP
-
Giải đấu: VĐQG Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/4/2024 02:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gil Vicente vs Sporting CP trước đây
-
05/12/2023Sporting CP3 - 1Gil Vicente1 - 1L
-
06/04/2023Gil Vicente0 - 0Sporting CP0 - 0D
-
01/10/2022Sporting CP3 - 1Gil Vicente2 - 0L
-
02/05/2022Sporting CP4 - 1Gil Vicente2 - 1L
-
19/12/2021Gil Vicente0 - 3Sporting CP0 - 0L
-
10/02/2021Gil Vicente1 - 2Sporting CP1 - 0L
-
29/10/2020Sporting CP3 - 1Gil Vicente0 - 0L
-
02/07/2020Sporting CP2 - 1Gil Vicente1 - 0L
-
02/12/2019Gil Vicente3 - 1Sporting CP1 - 1W
-
05/12/2019Gil Vicente0 - 2Sporting CP0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Gil Vicente vs Sporting CP
- Thống kê lịch sử đối đầu Gil Vicente vs Sporting CP: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gil Vicente vs Sporting CP: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bồ Đào Nha | 9 | 1 | 1 | 7 |
Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gil Vicente vs Sporting CP: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gil Vicente (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Gil Vicente (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gil Vicente thắng
Bại: là số trận Gil Vicente thua
Thắng: là số trận Gil Vicente thắng
Bại: là số trận Gil Vicente thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gil Vicente và Sporting CP trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 27 | 23 | 2 | 2 | 79 | 27 | 52 | 71 | H T T T T T |
2 | Benfica | 28 | 21 | 4 | 3 | 62 | 23 | 39 | 67 | T B T T T B |
3 | FC Porto | 28 | 18 | 4 | 6 | 51 | 21 | 30 | 58 | H T T T B B |
4 | Sporting Braga | 28 | 17 | 5 | 6 | 60 | 40 | 20 | 56 | T T H T T B |
5 | Vitoria Guimaraes | 28 | 17 | 5 | 6 | 44 | 28 | 16 | 56 | B T T T T T |
6 | Moreirense | 28 | 12 | 7 | 9 | 30 | 30 | 0 | 43 | T H B T B H |
7 | FC Arouca | 28 | 12 | 4 | 12 | 48 | 38 | 10 | 40 | T T B B T T |
8 | FC Famalicao | 27 | 8 | 10 | 9 | 29 | 33 | -4 | 34 | B H B H T T |
9 | Casa Pia AC | 28 | 8 | 7 | 13 | 27 | 39 | -12 | 31 | T H B B T H |
10 | SC Farense | 28 | 8 | 6 | 14 | 37 | 40 | -3 | 30 | B B B H B T |
11 | Boavista FC | 28 | 7 | 8 | 13 | 33 | 53 | -20 | 29 | B H T B H B |
12 | Rio Ave | 28 | 5 | 14 | 9 | 29 | 35 | -6 | 29 | H H H H H T |
13 | Estoril | 28 | 8 | 5 | 15 | 43 | 49 | -6 | 29 | H B B T T H |
14 | Gil Vicente | 28 | 7 | 7 | 14 | 36 | 44 | -8 | 28 | H H H B B B |
15 | Estrela da Amadora | 28 | 6 | 9 | 13 | 29 | 43 | -14 | 27 | H B T H B H |
16 | Portimonense | 28 | 7 | 5 | 16 | 30 | 60 | -30 | 26 | B H B B B T |
17 | Vizela | 28 | 4 | 9 | 15 | 28 | 59 | -31 | 21 | H H T B B B |
18 | GD Chaves | 28 | 4 | 7 | 17 | 27 | 60 | -33 | 19 | H B H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: