Đối đầu Leixoes vs Maritimo, 21h00 ngày 10/11
Kết quả Leixoes vs Maritimo
Đối đầu Leixoes vs Maritimo
Phong độ Leixoes gần đây
Phong độ Maritimo gần đây
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025: Leixoes vs Maritimo
-
Giải đấu: Hạng 2 Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/11/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Leixoes vs Maritimo trước đây
-
30/03/2024Maritimo0 - 0Leixoes0 - 0D
-
12/11/2023Leixoes0 - 1Maritimo0 - 1L
-
26/07/2022Maritimo2 - 1Leixoes0 - 1L
-
24/07/2011Leixoes1 - 2Maritimo0 - 2L
-
26/07/2009Leixoes3 - 0Maritimo1 - 0W
-
03/08/2019Leixoes1 - 2Maritimo1 - 2L
-
02/02/2010Leixoes1 - 2Maritimo1 - 2L
-
23/08/2009Maritimo1 - 0Leixoes0 - 0L
-
23/05/2009Leixoes1 - 0Maritimo0 - 0W
-
24/01/2009Maritimo0 - 0Leixoes0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Leixoes vs Maritimo
- Thống kê lịch sử đối đầu Leixoes vs Maritimo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Leixoes vs Maritimo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bồ Đào Nha | 2 | 0 | 1 | 1 |
Giao hữu CLB | 3 | 1 | 0 | 2 |
Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Bồ Đào Nha | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Leixoes vs Maritimo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Leixoes (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 4 |
Leixoes (sân khách) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Leixoes thắng
Bại: là số trận Leixoes thua
Thắng: là số trận Leixoes thắng
Bại: là số trận Leixoes thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Leixoes và Maritimo trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Penafiel | 11 | 7 | 3 | 1 | 21 | 14 | 7 | 24 | T T H B T T |
2 | CD Tondela | 10 | 6 | 4 | 0 | 24 | 10 | 14 | 22 | T T T T T T |
3 | GD Chaves | 11 | 5 | 3 | 3 | 12 | 10 | 2 | 18 | T B H T T T |
4 | SL Benfica B | 9 | 5 | 2 | 2 | 15 | 10 | 5 | 17 | T H T T B H |
5 | Maritimo | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 15 | 0 | 15 | B H T T T B |
6 | Leixoes | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 9 | 5 | 15 | B H T B T B |
7 | Viseu | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 12 | 3 | 15 | B B H B T H |
8 | SCU Torreense | 10 | 4 | 1 | 5 | 11 | 12 | -1 | 13 | T B B B T H |
9 | FC Felgueiras | 11 | 2 | 6 | 3 | 12 | 12 | 0 | 12 | T H T B H B |
10 | Vizela | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 8 | 2 | 12 | T T H H H B |
11 | Alverca | 10 | 2 | 6 | 2 | 10 | 13 | -3 | 12 | T H H H B T |
12 | Uniao Leiria | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 11 | -1 | 12 | T H B B B T |
13 | Feirense | 10 | 2 | 5 | 3 | 8 | 8 | 0 | 11 | T B H H H B |
14 | Pacos de Ferreira | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 16 | -5 | 11 | B B T T H B |
15 | Portimonense | 10 | 2 | 4 | 4 | 13 | 16 | -3 | 10 | B B B H H T |
16 | CD Mafra | 10 | 2 | 4 | 4 | 10 | 15 | -5 | 10 | B B H B T H |
17 | Porto B | 10 | 1 | 5 | 4 | 8 | 15 | -7 | 8 | H B B T B H |
18 | Oliveirense | 10 | 1 | 2 | 7 | 6 | 19 | -13 | 5 | H T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: