Đối đầu Portimonense vs Maritimo, 17h00 ngày 01/9
Kết quả Portimonense vs Maritimo
Đối đầu Portimonense vs Maritimo
Phong độ Portimonense gần đây
Phong độ Maritimo gần đây
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025: Portimonense vs Maritimo
-
Giải đấu: Hạng 2 Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/9/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Portimonense vs Maritimo trước đây
-
20/07/2024Maritimo0 - 0Portimonense0 - 0D
-
16/07/2019Portimonense1 - 1Maritimo0 - 1D
-
19/02/2023Portimonense2 - 1Maritimo0 - 1W
-
27/08/2022Maritimo0 - 1Portimonense0 - 1W
-
15/05/2022Maritimo0 - 1Portimonense0 - 0W
-
09/01/2022Portimonense1 - 2Maritimo0 - 1L
-
28/02/2021Portimonense0 - 0Maritimo0 - 0D
-
17/10/2020Maritimo1 - 2Portimonense0 - 0W
-
23/06/2020Portimonense3 - 2Maritimo2 - 0W
-
10/11/2019Maritimo1 - 1Portimonense0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Portimonense vs Maritimo
- Thống kê lịch sử đối đầu Portimonense vs Maritimo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Portimonense vs Maritimo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 2 | 0 |
VĐQG Bồ Đào Nha | 8 | 5 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Portimonense vs Maritimo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Portimonense (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Portimonense (sân khách) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Portimonense thắng
Bại: là số trận Portimonense thua
Thắng: là số trận Portimonense thắng
Bại: là số trận Portimonense thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Portimonense và Maritimo trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viseu | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 3 | 7 | 10 | T H T T |
2 | Leixoes | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 4 | 2 | 8 | T H H T |
3 | Penafiel | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 6 | 2 | 7 | T T H |
4 | SL Benfica B | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 6 | B T T |
5 | Maritimo | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 4 | 1 | 5 | H T H |
6 | Feirense | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 5 | T H H |
7 | Uniao Leiria | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 4 | B T H |
8 | Pacos de Ferreira | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 4 | T B H |
9 | FC Felgueiras | 3 | 0 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | H H H |
10 | Alverca | 4 | 0 | 3 | 1 | 3 | 7 | -4 | 3 | H H H B |
11 | CD Tondela | 3 | 0 | 3 | 0 | 6 | 6 | 0 | 3 | H H H |
12 | Vizela | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 3 | 0 | 3 | T B B |
13 | SCU Torreense | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 3 | 0 | 3 | B B T |
14 | CD Mafra | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | -1 | 2 | B H H |
15 | Portimonense | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 5 | -3 | 2 | H B H |
16 | GD Chaves | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | -1 | 2 | B H H |
17 | Porto B | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 5 | -2 | 2 | H H B |
18 | Oliveirense | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 8 | -5 | 1 | B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: