Đối đầu Maritimo vs Santa Clara, 02h30 ngày 15/4
Kết quả Maritimo vs Santa Clara
Đối đầu Maritimo vs Santa Clara
Phong độ Maritimo gần đây
Phong độ Santa Clara gần đây
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2023-2024: Maritimo vs Santa Clara
-
Giải đấu: Hạng 2 Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 15/4/2024 02:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Maritimo vs Santa Clara trước đây
-
03/12/2023Santa Clara2 - 1Maritimo1 - 1L
-
26/02/2023Maritimo3 - 1Santa Clara0 - 1W
-
05/09/2022Santa Clara2 - 1Maritimo0 - 1L
-
24/04/2022Santa Clara2 - 2Maritimo2 - 0D
-
11/12/2021Maritimo4 - 1Santa Clara2 - 1W
-
09/02/2021Maritimo1 - 2Santa Clara0 - 0L
-
20/09/2020Santa Clara2 - 0Maritimo0 - 0L
-
04/07/2020Santa Clara0 - 1Maritimo0 - 0W
-
07/12/2019Maritimo2 - 2Santa Clara1 - 1D
-
30/07/2022Maritimo1 - 0Santa Clara0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Maritimo vs Santa Clara
- Thống kê lịch sử đối đầu Maritimo vs Santa Clara: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maritimo vs Santa Clara: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bồ Đào Nha | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Bồ Đào Nha | 8 | 3 | 2 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Maritimo vs Santa Clara: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maritimo (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Maritimo (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Maritimo thắng
Bại: là số trận Maritimo thua
Thắng: là số trận Maritimo thắng
Bại: là số trận Maritimo thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Maritimo và Santa Clara trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santa Clara | 28 | 17 | 8 | 3 | 39 | 17 | 22 | 59 | T H T B T B |
2 | AVS Futebol SAD | 29 | 19 | 2 | 8 | 43 | 28 | 15 | 59 | T T H B B T |
3 | Nacional da Madeira | 28 | 16 | 7 | 5 | 50 | 30 | 20 | 55 | H T H T H T |
4 | Maritimo | 28 | 14 | 8 | 6 | 42 | 24 | 18 | 50 | H H T T H H |
5 | CD Tondela | 29 | 11 | 12 | 6 | 41 | 36 | 5 | 45 | H B T T T B |
6 | Pacos de Ferreira | 28 | 12 | 7 | 9 | 33 | 25 | 8 | 43 | T T T H T T |
7 | Porto B | 28 | 11 | 7 | 10 | 44 | 36 | 8 | 40 | B T T H T T |
8 | SCU Torreense | 28 | 11 | 7 | 10 | 34 | 29 | 5 | 40 | T B B B B H |
9 | CD Mafra | 28 | 10 | 8 | 10 | 33 | 32 | 1 | 38 | H T B H T B |
10 | Viseu | 29 | 8 | 14 | 7 | 31 | 30 | 1 | 38 | H H H H B B |
11 | SL Benfica B | 29 | 10 | 7 | 12 | 36 | 38 | -2 | 37 | T B T H B B |
12 | Uniao Leiria | 29 | 9 | 9 | 11 | 38 | 35 | 3 | 36 | B T B H H T |
13 | Penafiel | 29 | 10 | 4 | 15 | 26 | 34 | -8 | 34 | B T B B T T |
14 | Leixoes | 28 | 6 | 12 | 10 | 22 | 31 | -9 | 30 | H H T H H H |
15 | Oliveirense | 28 | 6 | 9 | 13 | 28 | 43 | -15 | 27 | B B B H B T |
16 | Feirense | 28 | 7 | 4 | 17 | 25 | 42 | -17 | 25 | B B B H B B |
17 | CF Os Belenenses | 29 | 5 | 8 | 16 | 22 | 48 | -26 | 23 | H B H T B T |
18 | Vilaverdense | 29 | 6 | 3 | 20 | 24 | 53 | -29 | 21 | B B H B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: