Đối đầu SC Farense vs Moreirense, 22h30 ngày 24/2
Kết quả SC Farense vs Moreirense
Đối đầu SC Farense vs Moreirense
Phong độ SC Farense gần đây
Phong độ Moreirense gần đây
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025: SC Farense vs Moreirense
-
Giải đấu: VĐQG Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/2/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SC Farense vs Moreirense trước đây
-
23/09/2023Moreirense1 - 0SC Farense1 - 0L
-
09/02/2021SC Farense1 - 2Moreirense0 - 1L
-
21/09/2020Moreirense2 - 0SC Farense1 - 0L
-
23/07/2023Moreirense1 - 1SC Farense0 - 1D
-
07/04/2023SC Farense3 - 1Moreirense1 - 1W
-
23/10/2022Moreirense3 - 2SC Farense1 - 1L
-
02/02/2014SC Farense0 - 0Moreirense0 - 0D
-
08/09/2013Moreirense2 - 1SC Farense1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu SC Farense vs Moreirense
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Farense vs Moreirense: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 1 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Farense vs Moreirense: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bồ Đào Nha | 3 | 0 | 0 | 3 |
Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng 2 Bồ Đào Nha | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Farense vs Moreirense: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SC Farense (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
SC Farense (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SC Farense thắng
Bại: là số trận SC Farense thua
Thắng: là số trận SC Farense thắng
Bại: là số trận SC Farense thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SC Farense và Moreirense trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Benfica | 22 | 17 | 4 | 1 | 52 | 15 | 37 | 55 | T T T T H T |
2 | Sporting CP | 21 | 18 | 1 | 2 | 60 | 19 | 41 | 55 | T T T T T T |
3 | FC Porto | 22 | 15 | 3 | 4 | 37 | 16 | 21 | 48 | T T T H B T |
4 | Sporting Braga | 22 | 13 | 4 | 5 | 46 | 33 | 13 | 43 | B T H T B T |
5 | Vitoria Guimaraes | 22 | 12 | 5 | 5 | 35 | 23 | 12 | 41 | T T B T H H |
6 | Moreirense | 22 | 10 | 5 | 7 | 26 | 26 | 0 | 35 | T B T B T B |
7 | FC Arouca | 22 | 8 | 4 | 10 | 35 | 30 | 5 | 28 | B T T T T B |
8 | FC Famalicao | 21 | 6 | 8 | 7 | 21 | 25 | -4 | 26 | H T B B H T |
9 | SC Farense | 22 | 7 | 5 | 10 | 30 | 31 | -1 | 26 | B T B H H B |
10 | Gil Vicente | 22 | 7 | 4 | 11 | 33 | 36 | -3 | 25 | H T T B B T |
11 | Boavista FC | 22 | 6 | 6 | 10 | 30 | 40 | -10 | 24 | T B B H T B |
12 | Casa Pia AC | 22 | 6 | 5 | 11 | 20 | 35 | -15 | 23 | B B B H B T |
13 | Portimonense | 22 | 6 | 4 | 12 | 24 | 45 | -21 | 22 | T B T B B H |
14 | Estoril | 22 | 6 | 3 | 13 | 36 | 40 | -4 | 21 | B B H T B B |
15 | Estrela da Amadora | 22 | 5 | 6 | 11 | 22 | 34 | -12 | 21 | H B B B T B |
16 | Rio Ave | 22 | 4 | 9 | 9 | 22 | 31 | -9 | 21 | B H H H T B |
17 | GD Chaves | 22 | 4 | 5 | 13 | 22 | 48 | -26 | 17 | B H H H B T |
18 | Vizela | 22 | 3 | 7 | 12 | 20 | 44 | -24 | 16 | B B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: