Đối đầu Porto B vs Oliveirense, 21h30 ngày 14/4
Kết quả Porto B vs Oliveirense
Đối đầu Porto B vs Oliveirense
Phong độ Porto B gần đây
Phong độ Oliveirense gần đây
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025: Porto B vs Oliveirense
-
Giải đấu: Hạng 2 Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/4/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Porto B vs Oliveirense trước đây
-
02/12/2023Oliveirense1 - 3Porto B0 - 0W
-
12/02/2023Oliveirense2 - 1Porto B1 - 0L
-
21/08/2022Porto B2 - 0Oliveirense2 - 0W
-
14/02/2021Porto B1 - 2Oliveirense1 - 1L
-
23/09/2020Oliveirense2 - 2Porto B1 - 0D
-
01/03/2020Porto B1 - 2Oliveirense1 - 1L
-
21/09/2019Oliveirense0 - 0Porto B0 - 0D
-
17/02/2019Porto B1 - 1Oliveirense0 - 0D
-
22/09/2018Oliveirense1 - 1Porto B0 - 1D
-
18/02/2018Porto B1 - 2Oliveirense1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Porto B vs Oliveirense
- Thống kê lịch sử đối đầu Porto B vs Oliveirense: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Porto B vs Oliveirense: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bồ Đào Nha | 10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Porto B vs Oliveirense: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Porto B (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Porto B (sân khách) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Porto B thắng
Bại: là số trận Porto B thua
Thắng: là số trận Porto B thắng
Bại: là số trận Porto B thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Porto B và Oliveirense trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santa Clara | 28 | 17 | 8 | 3 | 39 | 17 | 22 | 59 | T H T B T B |
2 | AVS Futebol SAD | 29 | 19 | 2 | 8 | 43 | 28 | 15 | 59 | T T H B B T |
3 | Nacional da Madeira | 28 | 16 | 7 | 5 | 50 | 30 | 20 | 55 | H T H T H T |
4 | Maritimo | 28 | 14 | 8 | 6 | 42 | 24 | 18 | 50 | H H T T H H |
5 | CD Tondela | 29 | 11 | 12 | 6 | 41 | 36 | 5 | 45 | H B T T T B |
6 | Pacos de Ferreira | 28 | 12 | 7 | 9 | 33 | 25 | 8 | 43 | T T T H T T |
7 | Porto B | 28 | 11 | 7 | 10 | 44 | 36 | 8 | 40 | B T T H T T |
8 | SCU Torreense | 28 | 11 | 7 | 10 | 34 | 29 | 5 | 40 | T B B B B H |
9 | CD Mafra | 28 | 10 | 8 | 10 | 33 | 32 | 1 | 38 | H T B H T B |
10 | Viseu | 29 | 8 | 14 | 7 | 31 | 30 | 1 | 38 | H H H H B B |
11 | SL Benfica B | 29 | 10 | 7 | 12 | 36 | 38 | -2 | 37 | T B T H B B |
12 | Uniao Leiria | 29 | 9 | 9 | 11 | 38 | 35 | 3 | 36 | B T B H H T |
13 | Penafiel | 29 | 10 | 4 | 15 | 26 | 34 | -8 | 34 | B T B B T T |
14 | Leixoes | 28 | 6 | 12 | 10 | 22 | 31 | -9 | 30 | H H T H H H |
15 | Oliveirense | 28 | 6 | 9 | 13 | 28 | 43 | -15 | 27 | B B B H B T |
16 | Feirense | 28 | 7 | 4 | 17 | 25 | 42 | -17 | 25 | B B B H B B |
17 | CF Os Belenenses | 29 | 5 | 8 | 16 | 22 | 48 | -26 | 23 | H B H T B T |
18 | Vilaverdense | 29 | 6 | 3 | 20 | 24 | 53 | -29 | 21 | B B H B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: