Đối đầu Penafiel vs Pacos de Ferreira, 01h00 ngày 09/2
Kết quả Penafiel vs Pacos de Ferreira
Đối đầu Penafiel vs Pacos de Ferreira
Phong độ Penafiel gần đây
Phong độ Pacos de Ferreira gần đây
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025: Penafiel vs Pacos de Ferreira
-
Giải đấu: Hạng 2 Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/2/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Penafiel vs Pacos de Ferreira trước đây
-
01/09/2024Pacos de Ferreira1 - 3Penafiel1 - 1W
-
20/04/2024Penafiel1 - 1Pacos de Ferreira0 - 0D
-
09/12/2023Pacos de Ferreira2 - 1Penafiel1 - 1L
-
30/03/2019Penafiel1 - 1Pacos de Ferreira1 - 1D
-
02/12/2018Pacos de Ferreira2 - 0Penafiel0 - 0L
-
15/07/2023Pacos de Ferreira1 - 1Penafiel0 - 1D
-
18/07/2019Pacos de Ferreira2 - 2Penafiel2 - 1D
-
13/10/2019Penafiel1 - 2Pacos de Ferreira1 - 0L
-
08/02/2015Pacos de Ferreira2 - 1Penafiel0 - 0L
-
31/08/2014Penafiel0 - 1Pacos de Ferreira0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Penafiel vs Pacos de Ferreira
- Thống kê lịch sử đối đầu Penafiel vs Pacos de Ferreira: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Penafiel vs Pacos de Ferreira: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bồ Đào Nha | 5 | 1 | 2 | 2 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 2 | 0 |
Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Bồ Đào Nha | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Penafiel vs Pacos de Ferreira: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Penafiel (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Penafiel (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Penafiel thắng
Bại: là số trận Penafiel thua
Thắng: là số trận Penafiel thắng
Bại: là số trận Penafiel thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Penafiel và Pacos de Ferreira trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Tondela | 21 | 9 | 10 | 2 | 38 | 23 | 15 | 37 | B H H H T B |
2 | Penafiel | 20 | 10 | 7 | 3 | 31 | 25 | 6 | 37 | T H T H H B |
3 | SL Benfica B | 21 | 10 | 5 | 6 | 30 | 24 | 6 | 35 | H T T H B B |
4 | Alverca | 20 | 9 | 7 | 4 | 31 | 23 | 8 | 34 | T B H T T T |
5 | SCU Torreense | 20 | 9 | 5 | 6 | 23 | 18 | 5 | 32 | B T H H H H |
6 | GD Chaves | 20 | 8 | 7 | 5 | 24 | 20 | 4 | 31 | H B H T H H |
7 | Feirense | 21 | 7 | 9 | 5 | 20 | 15 | 5 | 30 | H T H B T T |
8 | Viseu | 20 | 8 | 5 | 7 | 29 | 26 | 3 | 29 | H B H B T B |
9 | Vizela | 20 | 7 | 7 | 6 | 22 | 19 | 3 | 28 | T T H T H T |
10 | Uniao Leiria | 20 | 8 | 4 | 8 | 26 | 20 | 6 | 28 | T T H B T B |
11 | Portimonense | 21 | 7 | 5 | 9 | 24 | 29 | -5 | 26 | T T T B T B |
12 | Leixoes | 21 | 6 | 7 | 8 | 23 | 26 | -3 | 25 | B H B H H B |
13 | Maritimo | 21 | 6 | 7 | 8 | 28 | 32 | -4 | 25 | B B H H H T |
14 | FC Felgueiras | 21 | 6 | 7 | 8 | 26 | 26 | 0 | 25 | T T B B B T |
15 | Pacos de Ferreira | 20 | 6 | 5 | 9 | 24 | 31 | -7 | 23 | B T B T H H |
16 | Porto B | 20 | 3 | 8 | 9 | 21 | 32 | -11 | 17 | B B B B H T |
17 | CD Mafra | 20 | 3 | 7 | 10 | 17 | 28 | -11 | 16 | B H B B H B |
18 | Oliveirense | 21 | 3 | 6 | 12 | 16 | 36 | -20 | 15 | T B H H H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: