Đối đầu Vizela vs Pacos de Ferreira, 03h30 ngày 17/3
Kết quả Vizela vs Pacos de Ferreira
Đối đầu Vizela vs Pacos de Ferreira
Phong độ Vizela gần đây
Phong độ Pacos de Ferreira gần đây
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025: Vizela vs Pacos de Ferreira
-
Giải đấu: Hạng 2 Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/3/2025 03:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Vizela vs Pacos de Ferreira trước đây
-
26/10/2024Pacos de Ferreira1 - 1Vizela0 - 1D
-
28/07/2024Vizela2 - 0Pacos de Ferreira1 - 0W
-
31/07/2022Pacos de Ferreira1 - 2Vizela0 - 1W
-
09/07/2021Vizela1 - 2Pacos de Ferreira1 - 1L
-
30/04/2023Vizela1 - 2Pacos de Ferreira0 - 2L
-
13/11/2022Pacos de Ferreira0 - 2Vizela0 - 0W
-
20/02/2022Pacos de Ferreira2 - 1Vizela1 - 1L
-
19/09/2021Vizela1 - 1Pacos de Ferreira1 - 0D
-
11/01/2017Pacos de Ferreira2 - 2Vizela0 - 1D
-
14/12/2008Pacos de Ferreira4 - 1Vizela0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Vizela vs Pacos de Ferreira
- Thống kê lịch sử đối đầu Vizela vs Pacos de Ferreira: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vizela vs Pacos de Ferreira: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bồ Đào Nha | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 3 | 2 | 0 | 1 |
VĐQG Bồ Đào Nha | 4 | 1 | 1 | 2 |
Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng 3 Bồ Đào Nha Play-offs | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vizela vs Pacos de Ferreira: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vizela (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Vizela (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vizela thắng
Bại: là số trận Vizela thua
Thắng: là số trận Vizela thắng
Bại: là số trận Vizela thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vizela và Pacos de Ferreira trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Tondela | 26 | 12 | 12 | 2 | 45 | 27 | 18 | 48 | B T H H T T |
2 | GD Chaves | 26 | 12 | 8 | 6 | 34 | 23 | 11 | 44 | H T T B T T |
3 | Vizela | 26 | 12 | 8 | 6 | 38 | 23 | 15 | 44 | T H T T T T |
4 | Penafiel | 26 | 12 | 7 | 7 | 40 | 34 | 6 | 43 | B B T B T B |
5 | Alverca | 26 | 11 | 10 | 5 | 45 | 31 | 14 | 43 | H T H T B H |
6 | SL Benfica B | 26 | 11 | 7 | 8 | 35 | 30 | 5 | 40 | B B H T H B |
7 | SCU Torreense | 26 | 11 | 7 | 8 | 35 | 29 | 6 | 40 | B T B H T H |
8 | Uniao Leiria | 26 | 11 | 7 | 8 | 35 | 25 | 10 | 40 | H H T T H T |
9 | Feirense | 26 | 10 | 9 | 7 | 27 | 24 | 3 | 39 | T T T B B T |
10 | Viseu | 26 | 9 | 10 | 7 | 35 | 31 | 4 | 37 | H H H H H T |
11 | FC Felgueiras | 26 | 7 | 10 | 9 | 29 | 30 | -1 | 31 | T B T H H H |
12 | Leixoes | 26 | 7 | 9 | 10 | 26 | 30 | -4 | 30 | B H H B B T |
13 | Portimonense | 26 | 8 | 6 | 12 | 28 | 37 | -9 | 30 | B B B T H B |
14 | Maritimo | 26 | 7 | 9 | 10 | 31 | 40 | -9 | 30 | T B B T H H |
15 | Pacos de Ferreira | 26 | 7 | 6 | 13 | 28 | 40 | -12 | 27 | T B H B B B |
16 | Porto B | 26 | 4 | 10 | 12 | 24 | 37 | -13 | 22 | H T B B H B |
17 | Oliveirense | 26 | 5 | 6 | 15 | 21 | 46 | -25 | 21 | T T B T B B |
18 | CD Mafra | 26 | 3 | 9 | 14 | 19 | 38 | -19 | 18 | H B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: