Đối đầu SC Farense vs Rio Ave, 01h00 ngày 17/3
Kết quả SC Farense vs Rio Ave
Đối đầu SC Farense vs Rio Ave
Phong độ SC Farense gần đây
Phong độ Rio Ave gần đây
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025: SC Farense vs Rio Ave
-
Giải đấu: VĐQG Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/3/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SC Farense vs Rio Ave trước đây
-
29/10/2023Rio Ave3 - 4SC Farense2 - 2W
-
08/03/2021Rio Ave2 - 0SC Farense1 - 0L
-
25/10/2020SC Farense0 - 1Rio Ave0 - 1L
-
14/12/2022Rio Ave2 - 1SC Farense1 - 0L
-
23/01/2022Rio Ave2 - 1SC Farense2 - 1L
-
15/08/2021SC Farense1 - 1Rio Ave0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu SC Farense vs Rio Ave
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Farense vs Rio Ave: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Farense vs Rio Ave: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bồ Đào Nha | 3 | 1 | 0 | 2 |
Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Bồ Đào Nha | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Farense vs Rio Ave: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SC Farense (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
SC Farense (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SC Farense thắng
Bại: là số trận SC Farense thua
Thắng: là số trận SC Farense thắng
Bại: là số trận SC Farense thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SC Farense và Rio Ave trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 24 | 20 | 2 | 2 | 69 | 24 | 45 | 62 | T T T H T T |
2 | Benfica | 25 | 19 | 4 | 2 | 59 | 21 | 38 | 61 | T H T T B T |
3 | FC Porto | 25 | 17 | 4 | 4 | 46 | 17 | 29 | 55 | H B T H T T |
4 | Sporting Braga | 25 | 15 | 5 | 5 | 53 | 33 | 20 | 50 | T B T T T H |
5 | Vitoria Guimaraes | 25 | 14 | 5 | 6 | 39 | 26 | 13 | 47 | T H H B T T |
6 | Moreirense | 25 | 11 | 6 | 8 | 27 | 27 | 0 | 39 | B T B T H B |
7 | FC Arouca | 25 | 10 | 4 | 11 | 43 | 36 | 7 | 34 | T T B T T B |
8 | Gil Vicente | 25 | 7 | 7 | 11 | 34 | 37 | -3 | 28 | B B T H H H |
9 | Boavista FC | 25 | 7 | 7 | 11 | 32 | 45 | -13 | 28 | H T B B H T |
10 | FC Famalicao | 24 | 6 | 9 | 9 | 24 | 30 | -6 | 27 | B H T B H B |
11 | Casa Pia AC | 25 | 7 | 6 | 12 | 23 | 38 | -15 | 27 | H B T T H B |
12 | SC Farense | 25 | 7 | 5 | 13 | 33 | 37 | -4 | 26 | H H B B B B |
13 | Estrela da Amadora | 25 | 6 | 7 | 12 | 26 | 39 | -13 | 25 | B T B H B T |
14 | Rio Ave | 25 | 4 | 12 | 9 | 25 | 34 | -9 | 24 | H T B H H H |
15 | Portimonense | 25 | 6 | 5 | 14 | 24 | 52 | -28 | 23 | B B H B H B |
16 | Estoril | 25 | 6 | 4 | 15 | 41 | 49 | -8 | 22 | T B B H B B |
17 | Vizela | 25 | 4 | 9 | 12 | 25 | 48 | -23 | 21 | B T B H H T |
18 | GD Chaves | 25 | 4 | 7 | 14 | 24 | 54 | -30 | 19 | H B T H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: