Đối đầu Sporting CP vs Vitoria Guimaraes, 02h30 ngày 22/4
Kết quả Sporting CP vs Vitoria Guimaraes
Đối đầu Sporting CP vs Vitoria Guimaraes
Phong độ Sporting CP gần đây
Phong độ Vitoria Guimaraes gần đây
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025: Sporting CP vs Vitoria Guimaraes
-
Giải đấu: VĐQG Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/4/2024 02:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sporting CP vs Vitoria Guimaraes trước đây
-
10/12/2023Vitoria Guimaraes3 - 2Sporting CP1 - 1L
-
25/04/2023Vitoria Guimaraes0 - 2Sporting CP0 - 0W
-
06/11/2022Sporting CP3 - 0Vitoria Guimaraes2 - 0W
-
20/03/2022Vitoria Guimaraes1 - 3Sporting CP1 - 1W
-
31/10/2021Sporting CP1 - 0Vitoria Guimaraes1 - 0W
-
21/03/2021Sporting CP1 - 0Vitoria Guimaraes1 - 0W
-
08/11/2020Vitoria Guimaraes0 - 4Sporting CP0 - 2W
-
05/06/2020Vitoria Guimaraes2 - 2Sporting CP1 - 1D
-
28/10/2019Sporting CP3 - 1Vitoria Guimaraes2 - 0W
-
28/04/2019Sporting CP2 - 0Vitoria Guimaraes1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Sporting CP vs Vitoria Guimaraes
- Thống kê lịch sử đối đầu Sporting CP vs Vitoria Guimaraes: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sporting CP vs Vitoria Guimaraes: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bồ Đào Nha | 10 | 8 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sporting CP vs Vitoria Guimaraes: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sporting CP (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Sporting CP (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sporting CP thắng
Bại: là số trận Sporting CP thua
Thắng: là số trận Sporting CP thắng
Bại: là số trận Sporting CP thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sporting CP và Vitoria Guimaraes trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 29 | 25 | 2 | 2 | 84 | 27 | 57 | 77 | T T T T T T |
2 | Benfica | 29 | 22 | 4 | 3 | 65 | 23 | 42 | 70 | B T T T B T |
3 | Sporting Braga | 30 | 19 | 5 | 6 | 63 | 41 | 22 | 62 | H T T B T T |
4 | FC Porto | 29 | 18 | 5 | 6 | 53 | 23 | 30 | 59 | T T T B B H |
5 | Vitoria Guimaraes | 29 | 17 | 6 | 6 | 45 | 29 | 16 | 57 | T T T T T H |
6 | FC Arouca | 30 | 13 | 5 | 12 | 51 | 40 | 11 | 44 | B B T T T H |
7 | Moreirense | 30 | 12 | 7 | 11 | 30 | 34 | -4 | 43 | B T B H B B |
8 | FC Famalicao | 29 | 8 | 11 | 10 | 31 | 36 | -5 | 35 | B H T T H B |
9 | Casa Pia AC | 29 | 8 | 8 | 13 | 29 | 41 | -12 | 32 | H B B T H H |
10 | SC Farense | 29 | 8 | 7 | 14 | 38 | 41 | -3 | 31 | B B H B T H |
11 | Rio Ave | 30 | 5 | 16 | 9 | 32 | 38 | -6 | 31 | H H H T H H |
12 | Gil Vicente | 30 | 8 | 7 | 15 | 37 | 48 | -11 | 31 | H B B B B T |
13 | Boavista FC | 30 | 7 | 9 | 14 | 35 | 56 | -21 | 30 | T B H B B H |
14 | Estoril | 29 | 8 | 5 | 16 | 43 | 50 | -7 | 29 | B B T T H B |
15 | Estrela da Amadora | 30 | 6 | 11 | 13 | 32 | 46 | -14 | 29 | T H B H H H |
16 | Portimonense | 29 | 7 | 6 | 16 | 32 | 62 | -30 | 27 | H B B B T H |
17 | GD Chaves | 29 | 5 | 7 | 17 | 28 | 60 | -32 | 22 | B H B B B T |
18 | Vizela | 30 | 4 | 9 | 17 | 29 | 62 | -33 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: