Đối đầu Penafiel vs Uniao Leiria, 20h00 ngày 06/10
Kết quả Penafiel vs Uniao Leiria
Đối đầu Penafiel vs Uniao Leiria
Phong độ Penafiel gần đây
Phong độ Uniao Leiria gần đây
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025: Penafiel vs Uniao Leiria
-
Giải đấu: Hạng 2 Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/10/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Penafiel vs Uniao Leiria trước đây
-
26/04/2024Uniao Leiria0 - 2Penafiel0 - 1W
-
16/12/2023Penafiel1 - 0Uniao Leiria0 - 0W
-
01/11/2007Uniao Leiria1 - 0Penafiel0 - 0L
-
21/10/2007Penafiel3 - 1Uniao Leiria1 - 0W
-
02/04/2006Penafiel1 - 1Uniao Leiria1 - 0D
-
27/11/2005Uniao Leiria1 - 1Penafiel0 - 0D
-
13/02/2005Penafiel3 - 0Uniao Leiria2 - 0W
-
26/09/2004Uniao Leiria1 - 2Penafiel0 - 0W
-
03/09/2004Uniao Leiria1 - 2Penafiel0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Penafiel vs Uniao Leiria
- Thống kê lịch sử đối đầu Penafiel vs Uniao Leiria: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 6 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Penafiel vs Uniao Leiria: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bồ Đào Nha | 2 | 2 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha | 2 | 1 | 0 | 1 |
VĐQG Bồ Đào Nha | 5 | 3 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Penafiel vs Uniao Leiria: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Penafiel (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Penafiel (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Penafiel thắng
Bại: là số trận Penafiel thua
Thắng: là số trận Penafiel thắng
Bại: là số trận Penafiel thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Penafiel và Uniao Leiria trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Penafiel | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 8 | 6 | 14 | T T H T H T |
2 | CD Tondela | 7 | 3 | 4 | 0 | 17 | 8 | 9 | 13 | H H H T T T |
3 | SL Benfica B | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 6 | 6 | 13 | B T T T H T |
4 | Viseu | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 9 | 3 | 11 | H T T B B H |
5 | Vizela | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 5 | 3 | 9 | T B B B T T |
6 | SCU Torreense | 7 | 3 | 0 | 4 | 9 | 10 | -1 | 9 | B T T T B B |
7 | Uniao Leiria | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 5 | 2 | 9 | B T H H T H |
8 | Maritimo | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 12 | -3 | 9 | T H B B H T |
9 | Leixoes | 6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 6 | 1 | 9 | T H H T B H |
10 | GD Chaves | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 8 | -2 | 8 | B H H B T T |
11 | Feirense | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 6 | 1 | 8 | T H H B T B |
12 | FC Felgueiras | 7 | 1 | 5 | 1 | 6 | 5 | 1 | 8 | H H H B T H |
13 | Alverca | 6 | 1 | 4 | 1 | 6 | 9 | -3 | 7 | H H H B T H |
14 | CD Mafra | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 10 | -5 | 5 | B H H T B B |
15 | Portimonense | 6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 11 | -2 | 5 | H B H T B B |
16 | Oliveirense | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 10 | -4 | 5 | B H B B H T |
17 | Porto B | 7 | 0 | 4 | 3 | 5 | 10 | -5 | 4 | H B H H B B |
18 | Pacos de Ferreira | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 13 | -7 | 4 | T B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: