Kết quả Benfica vs Boavista FC, 01h00 ngày 23/02
Kết quả Benfica vs Boavista FC
Đối đầu Benfica vs Boavista FC
Phong độ Benfica gần đây
Phong độ Boavista FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/02/202501:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.83+2
1.05O 3.25
0.92U 3.25
0.941
1.12X
10.002
17.00Hiệp 1-1
0.93+1
0.95O 1.5
1.14U 1.5
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Benfica vs Boavista FC
-
Sân vận động: Estádio do Sport Lisboa e Benfica
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 23
-
Benfica vs Boavista FC: Diễn biến chính
-
26'0-0Sebastian Perez
-
28'Andrea Belotti (Assist:Armindo Tue Na Bangna,Bruma)1-0
-
45'1-0Miguel Silva Reisinho
-
46'1-0Ibrahima Camara
Sebastian Perez -
50'1-0Miguel Silva Reisinho Card changed
-
51'1-0Miguel Silva Reisinho
-
58'1-0Abdoulaye Diaby
Marco van Ginkel -
68'Evangelos Pavlidis
Andrea Belotti1-0 -
69'Muhammed Kerem Akturkoglu
Zeki Amdouni1-0 -
70'Evangelos Pavlidis (Assist:Muhammed Kerem Akturkoglu)2-0
-
72'2-0Joao Barros
Robert Bozenik -
72'2-0Manuel Maria Melo Machado Cerejeira Namora
Moussa Kone -
77'Orkun Kokcu3-0
-
78'3-0Salvador Jose Milhazes Agra
-
79'Arthur Mendonca Cabral
Orkun Kokcu3-0 -
79'Nuno Felix
Alvaro Fernandez3-0 -
79'3-0Steven de Sousa Vitoria
Vitaly Lystsov -
83'Diogo Ferreira Prioste
Fredrik Aursnes3-0
-
Benfica vs Boavista FC: Đội hình chính và dự bị
-
Benfica3-4-324Samuel Jumpe Soares3Alvaro Fernandez30Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi44Tomas Araujo26Samuel Dahl10Orkun Kokcu8Fredrik Aursnes71Leandro Santos27Armindo Tue Na Bangna,Bruma19Andrea Belotti7Zeki Amdouni9Robert Bozenik8Marco van Ginkel14Moussa Kone7Salvador Jose Milhazes Agra24Sebastian Perez10Miguel Silva Reisinho16Joel da Silva5Vitaly Lystsov26Rodrigo Abascal13Sidoine Fogning31Tomas Vaclik
- Đội hình dự bị
-
9Arthur Mendonca Cabral14Evangelos Pavlidis86Diogo Ferreira Prioste60Nuno Felix17Muhammed Kerem Akturkoglu21Andreas Schjelderup4Antonio Silva84Joao Rego1Anatolii TrubinSteven de Sousa Vitoria 19Abdoulaye Diaby 21Manuel Maria Melo Machado Cerejeira Namora 17Joao Barros 71Ibrahima Camara 2Cesar Bernardo Dutra 1Ilija Vukotic 18Goncalo Miguel 35Pedro Gomes 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Roger SchmidtArmando Goncalves Teixeira Petit
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Benfica vs Boavista FC: Số liệu thống kê
-
BenficaBoavista FC
-
13Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
31Tổng cú sút6
-
-
14Sút trúng cầu môn2
-
-
13Sút ra ngoài3
-
-
4Cản sút1
-
-
7Sút Phạt10
-
-
73%Kiểm soát bóng27%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
613Số đường chuyền226
-
-
90%Chuyền chính xác73%
-
-
10Phạm lỗi7
-
-
1Việt vị1
-
-
14Đánh đầu26
-
-
8Đánh đầu thành công12
-
-
2Cứu thua11
-
-
16Rê bóng thành công18
-
-
11Đánh chặn4
-
-
16Ném biên16
-
-
2Woodwork0
-
-
1Corners (Overtime)0
-
-
16Cản phá thành công18
-
-
9Thử thách7
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
15Long pass21
-
-
144Pha tấn công60
-
-
73Tấn công nguy hiểm18
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 23 | 16 | 5 | 2 | 61 | 20 | 41 | 53 | T T T H H H |
2 | Benfica | 23 | 17 | 2 | 4 | 53 | 18 | 35 | 53 | T B T T T T |
3 | FC Porto | 23 | 14 | 5 | 4 | 47 | 19 | 28 | 47 | B H H H T H |
4 | Sporting Braga | 23 | 14 | 5 | 4 | 39 | 20 | 19 | 47 | T T T T H T |
5 | Santa Clara | 23 | 12 | 3 | 8 | 25 | 23 | 2 | 39 | B H T T B H |
6 | Casa Pia AC | 23 | 10 | 6 | 7 | 30 | 28 | 2 | 36 | T T B T B T |
7 | Estoril | 23 | 9 | 7 | 7 | 30 | 35 | -5 | 34 | T T T T H T |
8 | Vitoria Guimaraes | 23 | 7 | 11 | 5 | 31 | 26 | 5 | 32 | H B T H H H |
9 | FC Famalicao | 23 | 7 | 10 | 6 | 26 | 24 | 2 | 31 | B H T H T T |
10 | Rio Ave | 23 | 6 | 8 | 9 | 25 | 38 | -13 | 26 | B T H H H B |
11 | Moreirense | 23 | 7 | 5 | 11 | 28 | 35 | -7 | 26 | H B B B T B |
12 | FC Arouca | 23 | 6 | 7 | 10 | 23 | 36 | -13 | 25 | H T T H H H |
13 | Nacional da Madeira | 23 | 6 | 5 | 12 | 21 | 31 | -10 | 23 | T B B T H B |
14 | Gil Vicente | 23 | 5 | 7 | 11 | 23 | 35 | -12 | 22 | T B B B B B |
15 | Estrela da Amadora | 23 | 5 | 6 | 12 | 19 | 34 | -15 | 21 | B H B B T H |
16 | AVS Futebol SAD | 23 | 3 | 11 | 9 | 19 | 34 | -15 | 20 | B T B B H H |
17 | SC Farense | 23 | 3 | 7 | 13 | 15 | 33 | -18 | 16 | H B B B B H |
18 | Boavista FC | 23 | 2 | 6 | 15 | 14 | 40 | -26 | 12 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation