Kết quả Benfica vs FC Famalicao, 03h15 ngày 18/01
Kết quả Benfica vs FC Famalicao
Nhận định, Soi kèo Benfica vs Famalicao, 3h15 ngày 18/01
Đối đầu Benfica vs FC Famalicao
Phong độ Benfica gần đây
Phong độ FC Famalicao gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/01/202503:15
-
Benfica 34Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.84+1.5
1.06O 2.75
0.86U 2.75
1.021
1.30X
5.002
9.50Hiệp 1-0.75
1.07+0.75
0.83O 1.25
1.08U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Benfica vs FC Famalicao
-
Sân vận động: Estádio do Sport Lisboa e Benfica
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 18
-
Benfica vs FC Famalicao: Diễn biến chính
-
11'Leandro Barreiro Martins (Assist:Evangelos Pavlidis)1-0
-
18'1-0Lucas Felipe Calegari
Luis Rafael Soares Alves,Rafa -
23'Leandro Barreiro Martins1-0
-
36'Leandro Barreiro Martins (Assist:Andreas Schjelderup)2-0
-
38'Florentino Ibrain Morris Luis2-0
-
42'Antonio Silva2-0
-
63'2-0Vaclav Sejk
Gil Dias -
67'Leandro Barreiro Martins (Assist:Andreas Schjelderup)3-0
-
69'Alexander Bahr
Tomas Araujo3-0 -
69'Arthur Mendonca Cabral
Evangelos Pavlidis3-0 -
79'Adrian Bajrami
Alvaro Fernandez3-0 -
79'3-0Mathias De Amorim
Zaydou Youssouf -
79'3-0Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha
Oscar Aranda Subiela -
80'Joao Rego
Andreas Schjelderup3-0 -
80'Orkun Kokcu (Assist:Muhammed Kerem Akturkoglu)4-0
-
83'Zeki Amdouni
Florentino Ibrain Morris Luis4-0
-
Benfica vs FC Famalicao: Đội hình chính và dự bị
-
Benfica4-3-31Anatolii Trubin3Alvaro Fernandez30Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi4Antonio Silva44Tomas Araujo10Orkun Kokcu61Florentino Ibrain Morris Luis18Leandro Barreiro Martins21Andreas Schjelderup14Evangelos Pavlidis17Muhammed Kerem Akturkoglu11Oscar Aranda Subiela23Gil Dias20Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa7Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso28Zaydou Youssouf8Mirko Topic17Rodrigo Pinheiro Ferreira4Enea Mihaj16Justin de Haas5Luis Rafael Soares Alves,Rafa25Lazar Carevic
- Đội hình dự bị
-
81Adrian Bajrami9Arthur Mendonca Cabral6Alexander Bahr84Joao Rego7Zeki Amdouni32Benjamin Rollheiser37Jan-Niklas Beste8Fredrik Aursnes24Samuel Jumpe SoaresLucas Felipe Calegari 2Vaclav Sejk 29Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha 10Mathias De Amorim 14Leonardo Javier Realpe Montano 3Mario Gonzalez Gutier 9Gabriel Cabral 22Samuel Lobato 88Afonso de Oliveira Rodrigues 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Roger SchmidtJoao Pedro Sousa
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Benfica vs FC Famalicao: Số liệu thống kê
-
BenficaFC Famalicao
-
7Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
19Tổng cú sút1
-
-
11Sút trúng cầu môn0
-
-
8Sút ra ngoài1
-
-
5Cản sút0
-
-
8Sút Phạt13
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
506Số đường chuyền366
-
-
86%Chuyền chính xác77%
-
-
13Phạm lỗi8
-
-
4Việt vị0
-
-
27Đánh đầu21
-
-
14Đánh đầu thành công10
-
-
0Cứu thua8
-
-
23Rê bóng thành công15
-
-
6Đánh chặn7
-
-
15Ném biên24
-
-
22Cản phá thành công15
-
-
10Thử thách16
-
-
4Kiến tạo thành bàn0
-
-
40Long pass19
-
-
112Pha tấn công67
-
-
49Tấn công nguy hiểm28
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 17 | 13 | 2 | 2 | 48 | 14 | 34 | 41 | B B T H T H |
2 | Benfica | 18 | 13 | 2 | 3 | 42 | 11 | 31 | 41 | H T T B B T |
3 | FC Porto | 17 | 13 | 1 | 3 | 40 | 11 | 29 | 40 | T H T T T B |
4 | Sporting Braga | 17 | 9 | 4 | 4 | 30 | 19 | 11 | 31 | T H H T B T |
5 | Santa Clara | 17 | 10 | 1 | 6 | 18 | 16 | 2 | 31 | T T B B T H |
6 | Vitoria Guimaraes | 17 | 6 | 7 | 4 | 26 | 22 | 4 | 25 | T B H H H H |
7 | Casa Pia AC | 17 | 6 | 6 | 5 | 19 | 20 | -1 | 24 | B H T T T H |
8 | Moreirense | 17 | 6 | 4 | 7 | 22 | 25 | -3 | 22 | B T B B H H |
9 | FC Famalicao | 18 | 4 | 8 | 6 | 20 | 24 | -4 | 20 | H H B B H B |
10 | Rio Ave | 17 | 5 | 5 | 7 | 18 | 28 | -10 | 20 | T B H B T H |
11 | Gil Vicente | 17 | 4 | 7 | 6 | 19 | 26 | -7 | 19 | B T T H H H |
12 | Estoril | 17 | 4 | 6 | 7 | 18 | 28 | -10 | 18 | T H B B H T |
13 | Estrela da Amadora | 17 | 4 | 4 | 9 | 16 | 29 | -13 | 16 | B T B T H B |
14 | Nacional da Madeira | 17 | 4 | 4 | 9 | 13 | 23 | -10 | 16 | B T B H B T |
15 | AVS Futebol SAD | 17 | 2 | 9 | 6 | 13 | 24 | -11 | 15 | B H H H H H |
16 | FC Arouca | 17 | 4 | 3 | 10 | 13 | 28 | -15 | 15 | B B T B H T |
17 | SC Farense | 17 | 3 | 5 | 9 | 11 | 23 | -12 | 14 | T H B T H H |
18 | Boavista FC | 17 | 2 | 6 | 9 | 11 | 26 | -15 | 12 | H H B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation