Kết quả Boavista FC vs FC Arouca, 03h30 ngày 05/01
Kết quả Boavista FC vs FC Arouca
Đối đầu Boavista FC vs FC Arouca
Phong độ Boavista FC gần đây
Phong độ FC Arouca gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 05/01/202503:30
-
Boavista FC 4 11FC Arouca 73Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.01-0
0.89O 2.25
1.03U 2.25
0.831
2.80X
3.102
2.50Hiệp 1+0
0.98-0
0.90O 0.75
0.71U 0.75
1.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Boavista FC vs FC Arouca
-
Sân vận động: Estadio do CD das Aves
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 17
-
Boavista FC vs FC Arouca: Diễn biến chính
-
8'Sebastian Perez0-0
-
40'0-0David Simao
-
45'Sebastian Perez0-0
-
45'0-1David Remeseiro Salgueiro, Jason
-
46'0-1Mamadou Loum Ndiaye
David Simao -
47'0-1Weverson Moreira da Costa
-
50'Salvador Jose Milhazes Agra0-1
-
54'Pedro Gomes0-1
-
55'0-1Amadou Dante
Weverson Moreira da Costa -
62'0-1Guven Yalcin
Vladislav Morozov -
70'0-1Pablo Gozalbez Gilabert
-
71'Salvador Jose Milhazes Agra1-1
-
73'1-1Jose Manuel Fontan Mondragon Goal Disallowed
-
74'1-1Jose Manuel Fontan Mondragon
-
76'Goncalo Miguel
Pedro Gomes1-1 -
78'1-1Morlaye Sylla
Pablo Gozalbez Gilabert -
78'1-1Miguel Puche Garcia
David Remeseiro Salgueiro, Jason -
82'1-1Pedro Santos
-
84'Joao Barros
Salvador Jose Milhazes Agra1-1 -
89'Ibrahima Camara
Ilija Vukotic1-1 -
89'Tiago Machado
Robert Bozenik1-1 -
90'Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi1-1
-
90'1-2Augusto Julio Dabo(OW)
-
90'1-2Guven Yalcin
-
90'1-3Guven Yalcin
-
90'1-3Nico Mantl
-
Boavista FC vs FC Arouca: Đội hình chính và dự bị
-
Boavista FC4-3-31Cesar Bernardo Dutra25Augusto Julio Dabo70Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi20Filipe Miguel Neves Ferreira15Pedro Gomes18Ilija Vukotic24Sebastian Perez10Miguel Silva Reisinho7Salvador Jose Milhazes Agra9Robert Bozenik88Marco Ribeiro9Vladislav Morozov19Alfonso Trezza22Pablo Gozalbez Gilabert10David Remeseiro Salgueiro, Jason89Pedro Santos5David Simao28Tiago Esgaio73Chico Lamba3Jose Manuel Fontan Mondragon26Weverson Moreira da Costa58Nico Mantl
- Đội hình dự bị
-
71Joao Barros35Goncalo Miguel23Tiago Machado2Ibrahima Camara76Tome Sousa17Manuel Maria Melo Machado Cerejeira Namora75Tomas Silva73Alexandre Marques74Diego LlorenteMorlaye Sylla 2Amadou Dante 27Mamadou Loum Ndiaye 31Miguel Puche Garcia 11Guven Yalcin 50Taichi Fukui 21Alex Pinto 78Joao Nuno Figueiredo Valido 1Boris Popovic 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Armando Goncalves Teixeira PetitDaniel Antonio Lopes Ramos
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Boavista FC vs FC Arouca: Số liệu thống kê
-
Boavista FCFC Arouca
-
3Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
5Thẻ vàng7
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
14Tổng cú sút15
-
-
2Sút trúng cầu môn7
-
-
12Sút ra ngoài8
-
-
6Cản sút2
-
-
18Sút Phạt8
-
-
31%Kiểm soát bóng69%
-
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
-
243Số đường chuyền520
-
-
56%Chuyền chính xác86%
-
-
8Phạm lỗi18
-
-
3Việt vị3
-
-
31Đánh đầu17
-
-
9Đánh đầu thành công15
-
-
2Cứu thua1
-
-
12Rê bóng thành công4
-
-
3Đánh chặn3
-
-
34Ném biên19
-
-
12Cản phá thành công4
-
-
11Thử thách7
-
-
17Long pass20
-
-
90Pha tấn công66
-
-
41Tấn công nguy hiểm34
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 17 | 13 | 2 | 2 | 48 | 14 | 34 | 41 | B B T H T H |
2 | FC Porto | 16 | 13 | 1 | 2 | 40 | 9 | 31 | 40 | B T H T T T |
3 | Benfica | 17 | 12 | 2 | 3 | 38 | 11 | 27 | 38 | T H T T B B |
4 | Sporting Braga | 17 | 9 | 4 | 4 | 30 | 19 | 11 | 31 | T H H T B T |
5 | Santa Clara | 17 | 10 | 1 | 6 | 18 | 16 | 2 | 31 | T T B B T H |
6 | Vitoria Guimaraes | 17 | 6 | 7 | 4 | 26 | 22 | 4 | 25 | T B H H H H |
7 | Casa Pia AC | 17 | 6 | 6 | 5 | 19 | 20 | -1 | 24 | B H T T T H |
8 | Moreirense | 17 | 6 | 4 | 7 | 22 | 25 | -3 | 22 | B T B B H H |
9 | FC Famalicao | 17 | 4 | 8 | 5 | 20 | 20 | 0 | 20 | B H H B B H |
10 | Rio Ave | 17 | 5 | 5 | 7 | 18 | 28 | -10 | 20 | T B H B T H |
11 | Gil Vicente | 17 | 4 | 7 | 6 | 19 | 26 | -7 | 19 | B T T H H H |
12 | Estoril | 17 | 4 | 6 | 7 | 18 | 28 | -10 | 18 | T H B B H T |
13 | Estrela da Amadora | 17 | 4 | 4 | 9 | 16 | 29 | -13 | 16 | B T B T H B |
14 | AVS Futebol SAD | 17 | 2 | 9 | 6 | 13 | 24 | -11 | 15 | B H H H H H |
15 | FC Arouca | 17 | 4 | 3 | 10 | 13 | 28 | -15 | 15 | B B T B H T |
16 | SC Farense | 17 | 3 | 5 | 9 | 11 | 23 | -12 | 14 | T H B T H H |
17 | Nacional da Madeira | 16 | 3 | 4 | 9 | 11 | 23 | -12 | 13 | H B T B H B |
18 | Boavista FC | 17 | 2 | 6 | 9 | 11 | 26 | -15 | 12 | H H B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation