Kết quả Casa Pia AC vs FC Arouca, 03h15 ngày 21/12
Kết quả Casa Pia AC vs FC Arouca
Nhận định, Soi kèo Casa Pia vs Arouca, 3h15 ngày 21/12
Đối đầu Casa Pia AC vs FC Arouca
Phong độ Casa Pia AC gần đây
Phong độ FC Arouca gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/12/202403:15
-
Casa Pia AC 23FC Arouca 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.90O 2.25
0.96U 2.25
0.921
2.30X
3.002
3.30Hiệp 1+0
0.68-0
1.25O 0.75
0.73U 0.75
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Casa Pia AC vs FC Arouca
-
Sân vận động: Estadio Pina Manique
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 15
-
Casa Pia AC vs FC Arouca: Diễn biến chính
-
18'0-0Morlaye Sylla
-
19'Jeremy Livolant (Assist:Nuno Moreira)1-0
-
20'Leonardo Lelo (Assist:Nuno Moreira)2-0
-
46'2-0Vladislav Morozov
Guven Yalcin -
46'2-0David Simao
Mamadou Loum Ndiaye -
58'2-0Weverson Moreira da Costa
-
60'Cassiano Dias Moreira2-0
-
63'2-1Alfonso Trezza (Assist:David Remeseiro Salgueiro, Jason)
-
64'2-1Pablo Gozalbez Gilabert
Morlaye Sylla -
69'Samuel Obeng
Cassiano Dias Moreira2-1 -
69'Henrique Martins Pereira
Nuno Moreira2-1 -
70'Benedito Mambuene Mukendi
Andrian Kraev2-1 -
71'2-1Taichi Fukui
Pedro Santos -
75'2-1David Simao
-
78'Andre Geraldes de Barros
Gaizka Larrazabal2-1 -
82'Ruben Kluivert
Jose Miguel da Rocha Fonte2-1 -
83'2-1Alex Pinto
Jose Manuel Fontan Mondragon -
88'Samuel Obeng (Assist:Leonardo Lelo)3-1
-
90'Benedito Mambuene Mukendi3-1
-
Casa Pia AC vs FC Arouca: Đội hình chính và dự bị
-
Casa Pia AC3-4-31Patrick Sequeira2Duplex Tchamba Bangou6Jose Miguel da Rocha Fonte4Joao Goulart Silva5Leonardo Lelo89Andrian Kraev8Telasco Jose Segovia Perez72Gaizka Larrazabal7Nuno Moreira90Cassiano Dias Moreira29Jeremy Livolant50Guven Yalcin19Alfonso Trezza2Morlaye Sylla10David Remeseiro Salgueiro, Jason31Mamadou Loum Ndiaye89Pedro Santos28Tiago Esgaio73Chico Lamba3Jose Manuel Fontan Mondragon26Weverson Moreira da Costa58Nico Mantl
- Đội hình dự bị
-
77Samuel Obeng3Ruben Kluivert18Andre Geraldes de Barros52Henrique Martins Pereira16Benedito Mambuene Mukendi17Rafael Alexandre Sousa Gancho Brito33Ricardo Batista10Raul Blanco Juncal12Fahem Benaissa-YahiaVladislav Morozov 9Taichi Fukui 21David Simao 5Alex Pinto 78Pablo Gozalbez Gilabert 22Joao Nuno Figueiredo Valido 1Boris Popovic 13Miguel Puche Garcia 11Quaresma 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Filipe MartinsDaniel Antonio Lopes Ramos
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Casa Pia AC vs FC Arouca: Số liệu thống kê
-
Casa Pia ACFC Arouca
-
3Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút10
-
-
7Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
2Cản sút3
-
-
12Sút Phạt9
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
345Số đường chuyền474
-
-
79%Chuyền chính xác81%
-
-
9Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị4
-
-
30Đánh đầu20
-
-
13Đánh đầu thành công12
-
-
3Cứu thua3
-
-
15Rê bóng thành công12
-
-
3Đánh chặn2
-
-
21Ném biên32
-
-
15Cản phá thành công12
-
-
12Thử thách8
-
-
3Kiến tạo thành bàn1
-
-
16Long pass20
-
-
76Pha tấn công125
-
-
27Tấn công nguy hiểm48
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 14 | 12 | 0 | 2 | 43 | 10 | 33 | 36 | T T T B B T |
2 | Benfica | 14 | 11 | 2 | 1 | 34 | 8 | 26 | 35 | T T T T H T |
3 | FC Porto | 14 | 11 | 1 | 2 | 33 | 9 | 24 | 34 | T T B T H T |
4 | Santa Clara | 14 | 9 | 0 | 5 | 16 | 13 | 3 | 27 | T B T T T B |
5 | Sporting Braga | 14 | 7 | 4 | 3 | 25 | 16 | 9 | 25 | T T B T H H |
6 | Vitoria Guimaraes | 14 | 6 | 4 | 4 | 18 | 14 | 4 | 22 | H T B T B H |
7 | Moreirense | 14 | 6 | 2 | 6 | 19 | 19 | 0 | 20 | T B T B T B |
8 | FC Famalicao | 14 | 4 | 7 | 3 | 17 | 15 | 2 | 19 | B T H B H H |
9 | Casa Pia AC | 14 | 4 | 5 | 5 | 13 | 17 | -4 | 17 | T H H B H T |
10 | Gil Vicente | 14 | 4 | 4 | 6 | 17 | 24 | -7 | 16 | B B B B T T |
11 | Rio Ave | 14 | 4 | 4 | 6 | 15 | 25 | -10 | 16 | B H T T B H |
12 | Estoril | 14 | 3 | 5 | 6 | 12 | 21 | -9 | 14 | T B H T H B |
13 | Estrela da Amadora | 14 | 3 | 3 | 8 | 12 | 24 | -12 | 12 | H B T B T B |
14 | AVS Futebol SAD | 14 | 2 | 6 | 6 | 11 | 22 | -11 | 12 | B B H B H H |
15 | Nacional da Madeira | 14 | 3 | 3 | 8 | 8 | 19 | -11 | 12 | T B H B T B |
16 | Boavista FC | 14 | 2 | 5 | 7 | 10 | 19 | -9 | 11 | B T B H H B |
17 | FC Arouca | 14 | 3 | 2 | 9 | 8 | 23 | -15 | 11 | B B H B B T |
18 | SC Farense | 14 | 2 | 3 | 9 | 7 | 20 | -13 | 9 | B B H T H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation