Kết quả Casa Pia AC vs FC Famalicao, 01h00 ngày 06/01
Kết quả Casa Pia AC vs FC Famalicao
Đối đầu Casa Pia AC vs FC Famalicao
Phong độ Casa Pia AC gần đây
Phong độ FC Famalicao gần đây
-
Thứ hai, Ngày 06/01/202501:00
-
Casa Pia AC 2 11FC Famalicao 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.04+0.25
0.86O 2.25
1.05U 2.25
0.831
2.31X
3.252
2.95Hiệp 1+0
0.76-0
1.16O 0.75
0.76U 0.75
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Casa Pia AC vs FC Famalicao
-
Sân vận động: Estadio Pina Manique
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 17
-
Casa Pia AC vs FC Famalicao: Diễn biến chính
-
17'0-0Mirko Topic
-
17'Andrian Kraev0-0
-
18'Joao Goulart Silva (Assist:Nuno Moreira)1-0
-
33'Nuno Moreira1-0
-
34'1-1Oscar Aranda Subiela (Assist:Tom van de Looi)
-
37'Benedito Mambuene Mukendi
Andrian Kraev1-1 -
65'1-1Mathias De Amorim
Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa -
70'Andre Geraldes de Barros
Gaizka Larrazabal1-1 -
70'Samuel Obeng
Cassiano Dias Moreira1-1 -
74'1-1Mario Gonzalez Gutier
Oscar Aranda Subiela -
82'Max Svensson Rio
Jeremy Livolant1-1 -
83'Ruben Kluivert
Jose Miguel da Rocha Fonte1-1 -
85'1-1Luis Rafael Soares Alves,Rafa
-
86'1-1Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha
Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso -
89'1-1Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha
-
90'Nuno Moreira1-1
-
Casa Pia AC vs FC Famalicao: Đội hình chính và dự bị
-
Casa Pia AC3-4-31Patrick Sequeira2Duplex Tchamba Bangou6Jose Miguel da Rocha Fonte4Joao Goulart Silva5Leonardo Lelo89Andrian Kraev8Telasco Jose Segovia Perez72Gaizka Larrazabal7Nuno Moreira90Cassiano Dias Moreira29Jeremy Livolant11Oscar Aranda Subiela23Gil Dias20Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa7Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso6Tom van de Looi8Mirko Topic17Rodrigo Pinheiro Ferreira4Enea Mihaj16Justin de Haas5Luis Rafael Soares Alves,Rafa25Lazar Carevic
- Đội hình dự bị
-
77Samuel Obeng3Ruben Kluivert18Andre Geraldes de Barros9Max Svensson Rio16Benedito Mambuene Mukendi14Miguel Sousa Nuno Pinto33Ricardo Batista52Henrique Martins Pereira12Fahem Benaissa-YahiaDiogo Filipe Costa Rocha, Rochinha 10Mario Gonzalez Gutier 9Mathias De Amorim 14Lucas Felipe Calegari 2Riccieli Eduardo da Silva Junior 15Otso Liimatta 18Gabriel Cabral 22Samuel Lobato 88Afonso de Oliveira Rodrigues 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Filipe MartinsJoao Pedro Sousa
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Casa Pia AC vs FC Famalicao: Số liệu thống kê
-
Casa Pia ACFC Famalicao
-
5Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
6Tổng cú sút19
-
-
3Sút trúng cầu môn14
-
-
2Sút ra ngoài3
-
-
1Cản sút2
-
-
6Sút Phạt11
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
437Số đường chuyền362
-
-
80%Chuyền chính xác76%
-
-
11Phạm lỗi6
-
-
5Việt vị2
-
-
28Đánh đầu28
-
-
9Đánh đầu thành công19
-
-
13Cứu thua2
-
-
18Rê bóng thành công18
-
-
11Đánh chặn9
-
-
33Ném biên27
-
-
18Cản phá thành công18
-
-
8Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
26Long pass17
-
-
92Pha tấn công101
-
-
40Tấn công nguy hiểm40
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 17 | 13 | 2 | 2 | 48 | 14 | 34 | 41 | B B T H T H |
2 | FC Porto | 16 | 13 | 1 | 2 | 40 | 9 | 31 | 40 | B T H T T T |
3 | Benfica | 17 | 12 | 2 | 3 | 38 | 11 | 27 | 38 | T H T T B B |
4 | Sporting Braga | 17 | 9 | 4 | 4 | 30 | 19 | 11 | 31 | T H H T B T |
5 | Santa Clara | 17 | 10 | 1 | 6 | 18 | 16 | 2 | 31 | T T B B T H |
6 | Vitoria Guimaraes | 17 | 6 | 7 | 4 | 26 | 22 | 4 | 25 | T B H H H H |
7 | Casa Pia AC | 17 | 6 | 6 | 5 | 19 | 20 | -1 | 24 | B H T T T H |
8 | Moreirense | 17 | 6 | 4 | 7 | 22 | 25 | -3 | 22 | B T B B H H |
9 | FC Famalicao | 17 | 4 | 8 | 5 | 20 | 20 | 0 | 20 | B H H B B H |
10 | Rio Ave | 17 | 5 | 5 | 7 | 18 | 28 | -10 | 20 | T B H B T H |
11 | Gil Vicente | 17 | 4 | 7 | 6 | 19 | 26 | -7 | 19 | B T T H H H |
12 | Estoril | 17 | 4 | 6 | 7 | 18 | 28 | -10 | 18 | T H B B H T |
13 | Estrela da Amadora | 17 | 4 | 4 | 9 | 16 | 29 | -13 | 16 | B T B T H B |
14 | AVS Futebol SAD | 17 | 2 | 9 | 6 | 13 | 24 | -11 | 15 | B H H H H H |
15 | FC Arouca | 17 | 4 | 3 | 10 | 13 | 28 | -15 | 15 | B B T B H T |
16 | SC Farense | 17 | 3 | 5 | 9 | 11 | 23 | -12 | 14 | T H B T H H |
17 | Nacional da Madeira | 16 | 3 | 4 | 9 | 11 | 23 | -12 | 13 | H B T B H B |
18 | Boavista FC | 17 | 2 | 6 | 9 | 11 | 26 | -15 | 12 | H H B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation