Kết quả Estrela da Amadora vs Estoril, 03h30 ngày 06/01
Kết quả Estrela da Amadora vs Estoril
Đối đầu Estrela da Amadora vs Estoril
Phong độ Estrela da Amadora gần đây
Phong độ Estoril gần đây
-
Thứ hai, Ngày 06/01/202503:30
-
Estoril 14Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.01+0.25
0.89O 2.25
1.05U 2.25
0.811
2.30X
3.002
3.20Hiệp 1+0
0.73-0
1.20O 0.5
0.44U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Estrela da Amadora vs Estoril
-
Sân vận động: Estadio Jose Gomes
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 17
-
Estrela da Amadora vs Estoril: Diễn biến chính
-
15'0-1Xeka
-
25'0-2Yanis Begraoui (Assist:Xeka)
-
31'0-3Tiago Gabriel(OW)
-
46'Rodrigo Pinho
Jovane Cabral0-3 -
46'Paulo Moreira
Igor Jesus Lima0-3 -
46'0-3Pedro Amaral
Fabricio Garcia Andrade -
48'Tiago Gabriel0-3
-
56'Rodrigo Pinho0-3
-
57'Andre Luiz Inacio da Silva (Assist:Leonardo Cordeiro De Lima Silva)1-3
-
63'Diogo Travassos
Nilton Varela Lopes1-3 -
63'1-3Alejandro Marques
Helder Costa -
63'Leonel Bucca
Andre Luiz Inacio da Silva1-3 -
68'1-3Alejandro Orellana Gomez
Xeka -
68'1-3Rafik Guitane
Yanis Begraoui -
70'Rodrigo Pinho (Assist:Leonel Bucca)2-3
-
76'2-4Alejandro Marques (Assist:Rafik Guitane)
-
79'Manuel Keliano
Alexandre Ruben Lima2-4 -
82'2-4Andre Lacximicant
Joao Antonio Antunes Carvalho -
83'2-4Alejandro Marques
-
Estrela da Amadora vs Estoril: Đội hình chính và dự bị
-
Estrela da Amadora3-4-330Bruno Brigido de Oliveira28Alexandre Ruben Lima5Issiar Drame44Tiago Gabriel25Nilton Varela Lopes6Igor Jesus Lima22Leonardo Cordeiro De Lima Silva77Danilo Veiga97Jovane Cabral98Kikas7Andre Luiz Inacio da Silva11Helder Costa14Yanis Begraoui12Joao Antonio Antunes Carvalho20Wagner Pina88Xeka10Jordan Holsgrove17Fabricio Garcia Andrade44Kevin Boma23Pedro Alvaro25Felix Bacher27Joel Robles Blazquez
- Đội hình dự bị
-
26Leonel Bucca9Rodrigo Pinho19Paulo Moreira2Diogo Travassos42Manuel Keliano3Till Cissokho21Guilherme Montoia4Francisco Reis Ferreira, Ferro93Marko GudzulicRafik Guitane 99Pedro Amaral 24Andre Lacximicant 19Alejandro Marques 9Alejandro Orellana Gomez 6Kevin Chamorro 1Goncalo Costa 18Ismael Sierra Arnal 3Pedro Carvalho 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
SErgio VieiraAlvaro Pacheco
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Estrela da Amadora vs Estoril: Số liệu thống kê
-
Estrela da AmadoraEstoril
-
3Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút15
-
-
3Sút trúng cầu môn12
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
1Cản sút1
-
-
18Sút Phạt20
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
348Số đường chuyền380
-
-
68%Chuyền chính xác75%
-
-
20Phạm lỗi18
-
-
2Việt vị3
-
-
49Đánh đầu39
-
-
17Đánh đầu thành công27
-
-
4Cứu thua2
-
-
21Rê bóng thành công12
-
-
6Đánh chặn8
-
-
23Ném biên19
-
-
0Woodwork1
-
-
20Cản phá thành công12
-
-
9Thử thách12
-
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
-
19Long pass25
-
-
102Pha tấn công98
-
-
40Tấn công nguy hiểm54
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 17 | 13 | 2 | 2 | 48 | 14 | 34 | 41 | B B T H T H |
2 | FC Porto | 16 | 13 | 1 | 2 | 40 | 9 | 31 | 40 | B T H T T T |
3 | Benfica | 17 | 12 | 2 | 3 | 38 | 11 | 27 | 38 | T H T T B B |
4 | Sporting Braga | 17 | 9 | 4 | 4 | 30 | 19 | 11 | 31 | T H H T B T |
5 | Santa Clara | 17 | 10 | 1 | 6 | 18 | 16 | 2 | 31 | T T B B T H |
6 | Vitoria Guimaraes | 17 | 6 | 7 | 4 | 26 | 22 | 4 | 25 | T B H H H H |
7 | Casa Pia AC | 17 | 6 | 6 | 5 | 19 | 20 | -1 | 24 | B H T T T H |
8 | Moreirense | 17 | 6 | 4 | 7 | 22 | 25 | -3 | 22 | B T B B H H |
9 | FC Famalicao | 17 | 4 | 8 | 5 | 20 | 20 | 0 | 20 | B H H B B H |
10 | Rio Ave | 17 | 5 | 5 | 7 | 18 | 28 | -10 | 20 | T B H B T H |
11 | Gil Vicente | 17 | 4 | 7 | 6 | 19 | 26 | -7 | 19 | B T T H H H |
12 | Estoril | 17 | 4 | 6 | 7 | 18 | 28 | -10 | 18 | T H B B H T |
13 | Estrela da Amadora | 17 | 4 | 4 | 9 | 16 | 29 | -13 | 16 | B T B T H B |
14 | AVS Futebol SAD | 17 | 2 | 9 | 6 | 13 | 24 | -11 | 15 | B H H H H H |
15 | FC Arouca | 17 | 4 | 3 | 10 | 13 | 28 | -15 | 15 | B B T B H T |
16 | SC Farense | 17 | 3 | 5 | 9 | 11 | 23 | -12 | 14 | T H B T H H |
17 | Nacional da Madeira | 16 | 3 | 4 | 9 | 11 | 23 | -12 | 13 | H B T B H B |
18 | Boavista FC | 17 | 2 | 6 | 9 | 11 | 26 | -15 | 12 | H H B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation