Kết quả FC Famalicao vs Vitoria Guimaraes, 03h30 ngày 09/02
Kết quả FC Famalicao vs Vitoria Guimaraes
Nhận định, Soi kèo FC Famalicao vs Vitoria Guimaraes, 3h30 ngày 9/2
Đối đầu FC Famalicao vs Vitoria Guimaraes
Phong độ FC Famalicao gần đây
Phong độ Vitoria Guimaraes gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/02/202503:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.88-0.25
1.02O 2.25
0.99U 2.25
0.731
3.25X
3.102
2.30Hiệp 1+0
1.28-0
0.68O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Famalicao vs Vitoria Guimaraes
-
Sân vận động: Estadio Municipal 22 de Junho
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 21
-
FC Famalicao vs Vitoria Guimaraes: Diễn biến chính
-
34'0-0Toni Borevkovic
-
43'Justin de Haas0-0
-
46'0-0Tiago Rafael Maia Silva
-
59'Enea Mihaj0-0
-
61'0-0Umaro Embalo
Telmo Emanuel Gomes Arcanjo -
71'0-0Joao Sabino Mendes Neto Saraiva
Fabio Samuel Amorim Silva -
71'0-0Jesus Ramirez
Nelson Miguel Castro Oliveira -
71'Mirko Topic
Mathias De Amorim0-0 -
78'Gil Dias
Oscar Aranda Subiela0-0 -
78'Simon Elisor
Vaclav Sejk0-0 -
84'Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha
Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso0-0 -
85'Otar Mamageishvili
Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa0-0 -
86'0-0Vando Felix
Nuno Santos. -
86'0-0Michel Dieu
Tiago Rafael Maia Silva -
90'Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha0-0
-
FC Famalicao vs Vitoria Guimaraes: Đội hình chính và dự bị
-
FC Famalicao4-2-3-125Lazar Carevic5Luis Rafael Soares Alves,Rafa16Justin de Haas4Enea Mihaj17Rodrigo Pinheiro Ferreira14Mathias De Amorim6Tom van de Looi11Oscar Aranda Subiela20Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa7Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso29Vaclav Sejk7Nelson Miguel Castro Oliveira18Telmo Emanuel Gomes Arcanjo20Fabio Samuel Amorim Silva77Nuno Santos.8Tomás Hndel10Tiago Rafael Maia Silva2Miguel Magalhes24Toni Borevkovic3Mikel Villanueva Alvarez13Joao Mendes14Bruno Varela
- Đội hình dự bị
-
12Simon Elisor15Otar Mamageishvili10Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha23Gil Dias8Mirko Topic13Pedro Francisco3Leonardo Javier Realpe Montano88Samuel Lobato22Gabriel CabralMichel Dieu 86Vando Felix 21Joao Sabino Mendes Neto Saraiva 17Umaro Embalo 11Jesus Ramirez 9Charles 27Hevertton 22Filipe do Bem Relvas Vito Oliveira 4Benedito Mambuene Mukendi 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Joao Pedro SousaPaulo Turra
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
FC Famalicao vs Vitoria Guimaraes: Số liệu thống kê
-
FC FamalicaoVitoria Guimaraes
-
4Phạt góc11
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
19Sút Phạt16
-
-
29%Kiểm soát bóng71%
-
-
33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
-
238Số đường chuyền603
-
-
71%Chuyền chính xác90%
-
-
16Phạm lỗi19
-
-
1Việt vị2
-
-
42Đánh đầu36
-
-
23Đánh đầu thành công16
-
-
2Cứu thua2
-
-
14Rê bóng thành công12
-
-
1Đánh chặn5
-
-
18Ném biên24
-
-
14Cản phá thành công12
-
-
11Thử thách4
-
-
23Long pass42
-
-
55Pha tấn công124
-
-
26Tấn công nguy hiểm64
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 22 | 16 | 4 | 2 | 59 | 18 | 41 | 52 | H T T T H H |
2 | Benfica | 22 | 16 | 2 | 4 | 50 | 18 | 32 | 50 | B T B T T T |
3 | FC Porto | 22 | 14 | 4 | 4 | 46 | 18 | 28 | 46 | B B H H H T |
4 | Sporting Braga | 22 | 13 | 5 | 4 | 38 | 20 | 18 | 44 | T T T T T H |
5 | Santa Clara | 22 | 12 | 2 | 8 | 25 | 23 | 2 | 38 | H B H T T B |
6 | Casa Pia AC | 22 | 9 | 6 | 7 | 29 | 28 | 1 | 33 | H T T B T B |
7 | Vitoria Guimaraes | 22 | 7 | 10 | 5 | 30 | 25 | 5 | 31 | H H B T H H |
8 | Estoril | 22 | 8 | 7 | 7 | 28 | 34 | -6 | 31 | T T T T T H |
9 | FC Famalicao | 22 | 6 | 10 | 6 | 24 | 24 | 0 | 28 | H B H T H T |
10 | Rio Ave | 22 | 6 | 8 | 8 | 24 | 36 | -12 | 26 | H B T H H H |
11 | Moreirense | 22 | 7 | 5 | 10 | 28 | 33 | -5 | 26 | H H B B B T |
12 | FC Arouca | 22 | 6 | 6 | 10 | 21 | 34 | -13 | 24 | T H T T H H |
13 | Nacional da Madeira | 22 | 6 | 5 | 11 | 21 | 30 | -9 | 23 | T T B B T H |
14 | Gil Vicente | 22 | 5 | 7 | 10 | 23 | 34 | -11 | 22 | H T B B B B |
15 | Estrela da Amadora | 22 | 5 | 5 | 12 | 19 | 34 | -15 | 20 | B B H B B T |
16 | AVS Futebol SAD | 22 | 3 | 10 | 9 | 17 | 32 | -15 | 19 | H B T B B H |
17 | SC Farense | 22 | 3 | 6 | 13 | 13 | 31 | -18 | 15 | H H B B B B |
18 | Boavista FC | 22 | 2 | 6 | 14 | 14 | 37 | -23 | 12 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation