Kết quả Gil Vicente vs FC Porto, 03h30 ngày 20/01
Kết quả Gil Vicente vs FC Porto
Đối đầu Gil Vicente vs FC Porto
Phong độ Gil Vicente gần đây
Phong độ FC Porto gần đây
-
Thứ hai, Ngày 20/01/202503:30
-
Gil Vicente 33FC Porto 5 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.95-1.25
0.95O 2.75
1.00U 2.75
0.881
7.50X
4.502
1.40Hiệp 1+0.5
0.95-0.5
0.95O 1
0.77U 1
1.12 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gil Vicente vs FC Porto
-
Sân vận động: Estadio Cidade de Barcelos
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 18
-
Gil Vicente vs FC Porto: Diễn biến chính
-
11'Pablo Felipe Pereira de Jesus (Assist:Kanya Fujimoto)1-0
-
24'1-0Fabio Vieira
-
25'Zé Carlos1-0
-
27'Facundo Agustin Caseres1-0
-
39'Felix Correia1-0
-
43'1-0Nicolas Gonzalez Iglesias
-
46'1-0Goncalo Borges
Wenderson Galeno -
48'1-1Goncalo Borges
-
53'Josué Filipe Soares (Assist:Ruben Miguel Santos Fernandes)2-1
-
55'2-1Joao Mario Neto Lopes
-
56'Santiago Garcia
Kanya Fujimoto2-1 -
57'Jordi Mboula
Tidjany Chabrol Toure2-1 -
60'2-1Danny Loader
-
64'2-1Denis Gul
Danny Loader -
69'2-1Rodrigo Mora
Fabio Vieira -
69'2-1Tiago Djalo
Joao Mario Neto Lopes -
78'Vinicius Caue
Pablo Felipe Pereira de Jesus2-1 -
83'2-1Nicolas Gonzalez Iglesias
-
87'2-1Stephen Eustaquio
-
90'Marvin Gilbert Elimbi
Zé Carlos2-1 -
90'Jorge Aguirre de Cespedes
Felix Correia2-1 -
90'Felix Correia3-1
-
90'3-1Goncalo Borges Goal Disallowed
-
Gil Vicente vs FC Porto: Đội hình chính và dự bị
-
Gil Vicente4-1-4-142Andrew Da Silva Ventura57Sandro Cruz26Ruben Miguel Santos Fernandes23Josué Filipe Soares2Zé Carlos24Mory Gbane71Felix Correia5Facundo Agustin Caseres10Kanya Fujimoto7Tidjany Chabrol Toure90Pablo Felipe Pereira de Jesus9Samu Omorodion10Fabio Vieira19Danny Loader13Wenderson Galeno16Nicolas Gonzalez Iglesias6Stephen Eustaquio23Joao Mario Neto Lopes24Nehuen Perez4Otavio Ataide da Silva74Francisco Sampaio Moura99Diogo Meireles Costa
- Đội hình dự bị
-
9Jorge Aguirre de Cespedes77Jordi Mboula19Santiago Garcia4Marvin Gilbert Elimbi20Vinicius Caue39Jonathan Buatu Mananga6Jesus Castillo99Brian Araujo88Christian Kendji Wagatsuma FerreiraGoncalo Borges 70Tiago Djalo 3Rodrigo Mora 86Denis Gul 27Alan Varela 22Zaidu Sanusi 12Andre Franco 20Vasco Sousa 15Claudio Pires Morais Ramos 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vítor CampelosPaulo Sergio Conceicao
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Gil Vicente vs FC Porto: Số liệu thống kê
-
Gil VicenteFC Porto
-
4Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng5
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
7Tổng cú sút20
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài17
-
-
18Sút Phạt10
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
299Số đường chuyền410
-
-
70%Chuyền chính xác83%
-
-
10Phạm lỗi18
-
-
3Việt vị0
-
-
19Đánh đầu23
-
-
13Đánh đầu thành công8
-
-
2Cứu thua0
-
-
20Rê bóng thành công12
-
-
3Đánh chặn7
-
-
15Ném biên24
-
-
20Cản phá thành công12
-
-
5Thử thách6
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
21Long pass26
-
-
45Pha tấn công126
-
-
28Tấn công nguy hiểm78
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 19 | 15 | 2 | 2 | 53 | 14 | 39 | 47 | T H T H T T |
2 | Benfica | 19 | 13 | 2 | 4 | 43 | 14 | 29 | 41 | T T B B T B |
3 | FC Porto | 19 | 13 | 2 | 4 | 42 | 15 | 27 | 41 | T T T B B H |
4 | Sporting Braga | 19 | 11 | 4 | 4 | 34 | 19 | 15 | 37 | H T B T T T |
5 | Santa Clara | 19 | 10 | 2 | 7 | 21 | 20 | 1 | 32 | B B T H B H |
6 | Casa Pia AC | 19 | 8 | 6 | 5 | 25 | 23 | 2 | 30 | T T T H T T |
7 | Vitoria Guimaraes | 19 | 6 | 8 | 5 | 28 | 25 | 3 | 26 | H H H H H B |
8 | Estoril | 19 | 6 | 6 | 7 | 22 | 30 | -8 | 24 | B B H T T T |
9 | Rio Ave | 19 | 6 | 5 | 8 | 20 | 32 | -12 | 23 | H B T H B T |
10 | Moreirense | 19 | 6 | 5 | 8 | 22 | 26 | -4 | 23 | B B H H H B |
11 | Gil Vicente | 19 | 5 | 7 | 7 | 22 | 28 | -6 | 22 | T H H H T B |
12 | FC Famalicao | 19 | 4 | 9 | 6 | 20 | 24 | -4 | 21 | H B B H B H |
13 | FC Arouca | 19 | 5 | 4 | 10 | 16 | 30 | -14 | 19 | T B H T H T |
14 | Nacional da Madeira | 19 | 5 | 4 | 10 | 16 | 26 | -10 | 19 | B H B T T B |
15 | AVS Futebol SAD | 19 | 3 | 9 | 7 | 15 | 27 | -12 | 18 | H H H H B T |
16 | Estrela da Amadora | 19 | 4 | 5 | 10 | 16 | 30 | -14 | 17 | B T H B B H |
17 | SC Farense | 19 | 3 | 6 | 10 | 12 | 25 | -13 | 15 | B T H H H B |
18 | Boavista FC | 19 | 2 | 6 | 11 | 13 | 32 | -19 | 12 | B H B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation