Kết quả Gil Vicente vs Santa Clara, 22h30 ngày 15/03
Kết quả Gil Vicente vs Santa Clara
Đối đầu Gil Vicente vs Santa Clara
Phong độ Gil Vicente gần đây
Phong độ Santa Clara gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202522:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.99-0
0.91O 2
1.14U 2
0.751
2.75X
2.802
2.63Hiệp 1+0
0.98-0
0.92O 0.5
0.57U 0.5
1.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gil Vicente vs Santa Clara
-
Sân vận động: Estadio Cidade de Barcelos
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 26
-
Gil Vicente vs Santa Clara: Diễn biến chính
-
15'0-0Vinicius Lopes Da Silva Goal cancelled
-
18'Ruben Miguel Santos Fernandes0-0
-
27'0-1
Joao Costa (Assist:Pedro Ferreira)
-
29'0-1Vinicius Lopes Da Silva
-
46'0-1Serginho
Adriano Firmino Dos Santos Da Silva -
46'Tidjany Chabrol Toure
Kanya Fujimoto0-1 -
46'Pablo Felipe Pereira de Jesus
Carlos Eduardo0-1 -
65'0-1Daniel Borges
Joao Costa -
65'0-1Ricardo Jorge Oliveira Antonio
Vinicius Lopes Da Silva -
65'Facundo Agustin Caseres
Joao Rafael Brito Teixeira0-1 -
73'0-1Pedro Ferreira
-
75'Jordi Mboula
Zé Carlos0-1 -
75'Joao Marques
Santiago Garcia0-1 -
75'Sandro Cruz0-1
-
85'0-1Sidney Lima
Frederico Andre Ferrao Venancio -
89'0-1Diogo dos Santos Cabral
Gabriel Silva Vieira
-
Gil Vicente vs Santa Clara: Đội hình chính và dự bị
-
Gil Vicente4-1-4-142Andrew Da Silva Ventura57Sandro Cruz26Ruben Miguel Santos Fernandes23Josué Filipe Soares2Zé Carlos8Mohamed Bamba71Felix Correia19Santiago Garcia18Joao Rafael Brito Teixeira10Kanya Fujimoto29Carlos Eduardo70Vinicius Lopes Da Silva17Joao Costa11Gabriel Silva Vieira42Lucas Soares de Almeida8Pedro Ferreira6Adriano Firmino Dos Santos Da Silva3Matheus Pereira21Frederico Andre Ferrao Venancio13Luis Carlos Rocha32Matheus Nunes1Gabriel Batista
- Đội hình dự bị
-
5Facundo Agustin Caseres7Tidjany Chabrol Toure77Jordi Mboula90Pablo Felipe Pereira de Jesus33Joao Marques39Jonathan Buatu Mananga99Brian Araujo22Sergio Bermejo Lillo88Christian Kendji Wagatsuma FerreiraSidney Lima 23Diogo dos Santos Cabral 2Ricardo Jorge Oliveira Antonio 10Daniel Borges 41Serginho 35Matheuzinho 7Guilherme Ramos 27Helio Miguel Junior 12Adriel 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vítor Campelos
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Gil Vicente vs Santa Clara: Số liệu thống kê
-
Gil VicenteSanta Clara
-
5Phạt góc0
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút3
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
8Sút ra ngoài1
-
-
2Cản sút1
-
-
21Sút Phạt12
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
575Số đường chuyền283
-
-
84%Chuyền chính xác71%
-
-
13Phạm lỗi21
-
-
0Việt vị6
-
-
26Đánh đầu48
-
-
16Đánh đầu thành công21
-
-
0Cứu thua2
-
-
9Rê bóng thành công19
-
-
5Đánh chặn7
-
-
36Ném biên16
-
-
9Cản phá thành công19
-
-
6Thử thách11
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
22Long pass10
-
-
79Pha tấn công47
-
-
44Tấn công nguy hiểm17
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 26 | 19 | 5 | 2 | 70 | 23 | 47 | 62 | H H H T T T |
2 | Benfica | 25 | 19 | 2 | 4 | 59 | 20 | 39 | 59 | T T T T T T |
3 | FC Porto | 26 | 16 | 5 | 5 | 51 | 20 | 31 | 53 | H T H T B T |
4 | Sporting Braga | 26 | 16 | 5 | 5 | 42 | 22 | 20 | 53 | T H T B T T |
5 | Santa Clara | 26 | 13 | 4 | 9 | 27 | 25 | 2 | 43 | T B H B H T |
6 | Vitoria Guimaraes | 26 | 10 | 11 | 5 | 36 | 27 | 9 | 41 | H H H T T T |
7 | Casa Pia AC | 26 | 10 | 6 | 10 | 32 | 35 | -3 | 36 | T B T B B B |
8 | Estoril | 26 | 9 | 9 | 8 | 34 | 41 | -7 | 36 | T H T B H H |
9 | FC Famalicao | 26 | 8 | 10 | 8 | 29 | 29 | 0 | 34 | H T T B T B |
10 | Moreirense | 26 | 8 | 7 | 11 | 31 | 37 | -6 | 31 | B T B H H T |
11 | Rio Ave | 26 | 7 | 8 | 11 | 29 | 43 | -14 | 29 | H H B T B B |
12 | FC Arouca | 26 | 7 | 8 | 11 | 25 | 39 | -14 | 29 | H H H B T H |
13 | Nacional da Madeira | 26 | 8 | 5 | 13 | 26 | 36 | -10 | 29 | T H B T B T |
14 | Gil Vicente | 25 | 5 | 8 | 12 | 24 | 37 | -13 | 23 | B B B B H B |
15 | AVS Futebol SAD | 26 | 4 | 11 | 11 | 20 | 37 | -17 | 23 | B H H T B B |
16 | Estrela da Amadora | 26 | 5 | 8 | 13 | 21 | 38 | -17 | 23 | B T H H H B |
17 | SC Farense | 26 | 3 | 8 | 15 | 17 | 37 | -20 | 17 | B B H B H B |
18 | Boavista FC | 26 | 3 | 6 | 17 | 16 | 43 | -27 | 15 | B B B T B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation