Kết quả Moreirense vs Boavista FC, 03h30 ngày 17/03
Kết quả Moreirense vs Boavista FC
Đối đầu Moreirense vs Boavista FC
Phong độ Moreirense gần đây
Phong độ Boavista FC gần đây
-
Thứ hai, Ngày 17/03/202503:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.95+0.75
0.95O 2.25
1.13U 2.25
0.761
1.70X
3.302
4.80Hiệp 1-0.25
0.91+0.25
0.99O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Moreirense vs Boavista FC
-
Sân vận động: Parque Joaquim de Almeida Freitas
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 26
-
Moreirense vs Boavista FC: Diễn biến chính
-
29'0-0Salvador Jose Milhazes Agra
-
31'Alan de Souza Guimaraes1-0
-
36'1-0Steven de Sousa Vitoria
-
36'1-0Rodrigo Abascal
-
36'Bernardo Martins1-0
-
46'1-0Moussa Kone
Gboly Ariyibi -
46'1-0Miguel Silva Reisinho
Ilija Vukotic -
52'1-0Robert Bozenik
Ibrahima Camara -
54'1-0Salvador Jose Milhazes Agra
-
56'1-0Salvador Jose Milhazes Agra Card changed
-
58'Jeremy Antonisse
Bernardo Martins1-0 -
59'Marcelo dos Santos Ferreira1-0
-
60'Kewin Oliveira Silva1-0
-
65'1-0Robert Bozenik
-
69'Sidnei Tavares
Ruben Ramos1-0 -
70'Godfried Frimpong
Leonardo Buta1-0 -
70'1-0Layvin Kurzawa
Steven de Sousa Vitoria -
72'1-0Layvin Kurzawa
-
77'1-0Miguel Silva Reisinho
-
81'Joel Jorquera
Luis Miguel Nlavo Asue1-0 -
81'Pedro Santos
Cedric Teguia1-0 -
82'Jeremy Antonisse1-0
-
85'1-0Sebastian Perez
Abdoulaye Diaby
-
Moreirense vs Boavista FC: Đội hình chính và dự bị
-
Moreirense4-2-3-140Kewin Oliveira Silva15Leonardo Buta26Jóbson de Brito Gonzaga44Marcelo dos Santos Ferreira76Dinis Pinto80Lawrence Ofori6Ruben Ramos20Bernardo Martins11Alan de Souza Guimaraes17Cedric Teguia9Luis Miguel Nlavo Asue21Abdoulaye Diaby8Marco van Ginkel18Ilija Vukotic2Ibrahima Camara11Gboly Ariyibi26Rodrigo Abascal7Salvador Jose Milhazes Agra19Steven de Sousa Vitoria13Sidoine Fogning27Osman Kakay31Tomas Vaclik
- Đội hình dự bị
-
21Pedro Santos5Sidnei Tavares19Joel Jorquera23Godfried Frimpong10Jeremy Antonisse22Caio Gobbo Secco66Gilberto Batista99Yan Maranhao3MichelSebastian Perez 24Layvin Kurzawa 3Miguel Silva Reisinho 10Moussa Kone 14Robert Bozenik 9Cesar Bernardo Dutra 1Vitaly Lystsov 5Joel da Silva 16Alexandre Marques 73
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Rui BorgesArmando Goncalves Teixeira Petit
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Moreirense vs Boavista FC: Số liệu thống kê
-
MoreirenseBoavista FC
-
6Phạt góc3
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng6
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
22Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
19Sút ra ngoài5
-
-
16Sút Phạt14
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
482Số đường chuyền367
-
-
83%Chuyền chính xác79%
-
-
14Phạm lỗi16
-
-
1Việt vị0
-
-
36Đánh đầu46
-
-
19Đánh đầu thành công22
-
-
4Cứu thua2
-
-
10Rê bóng thành công14
-
-
6Đánh chặn4
-
-
18Ném biên20
-
-
10Cản phá thành công14
-
-
4Thử thách5
-
-
13Long pass37
-
-
76Pha tấn công73
-
-
55Tấn công nguy hiểm29
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 26 | 19 | 5 | 2 | 70 | 23 | 47 | 62 | H H H T T T |
2 | Benfica | 25 | 19 | 2 | 4 | 59 | 20 | 39 | 59 | T T T T T T |
3 | FC Porto | 26 | 16 | 5 | 5 | 51 | 20 | 31 | 53 | H T H T B T |
4 | Sporting Braga | 26 | 16 | 5 | 5 | 42 | 22 | 20 | 53 | T H T B T T |
5 | Santa Clara | 26 | 13 | 4 | 9 | 27 | 25 | 2 | 43 | T B H B H T |
6 | Vitoria Guimaraes | 26 | 10 | 11 | 5 | 36 | 27 | 9 | 41 | H H H T T T |
7 | Casa Pia AC | 26 | 10 | 6 | 10 | 32 | 35 | -3 | 36 | T B T B B B |
8 | Estoril | 26 | 9 | 9 | 8 | 34 | 41 | -7 | 36 | T H T B H H |
9 | FC Famalicao | 26 | 8 | 10 | 8 | 29 | 29 | 0 | 34 | H T T B T B |
10 | Moreirense | 26 | 8 | 7 | 11 | 31 | 37 | -6 | 31 | B T B H H T |
11 | Rio Ave | 26 | 7 | 8 | 11 | 29 | 43 | -14 | 29 | H H B T B B |
12 | FC Arouca | 26 | 7 | 8 | 11 | 25 | 39 | -14 | 29 | H H H B T H |
13 | Nacional da Madeira | 26 | 8 | 5 | 13 | 26 | 36 | -10 | 29 | T H B T B T |
14 | Gil Vicente | 25 | 5 | 8 | 12 | 24 | 37 | -13 | 23 | B B B B H B |
15 | AVS Futebol SAD | 26 | 4 | 11 | 11 | 20 | 37 | -17 | 23 | B H H T B B |
16 | Estrela da Amadora | 26 | 5 | 8 | 13 | 21 | 38 | -17 | 23 | B T H H H B |
17 | SC Farense | 26 | 3 | 8 | 15 | 17 | 37 | -20 | 17 | B B H B H B |
18 | Boavista FC | 26 | 3 | 6 | 17 | 16 | 43 | -27 | 15 | B B B T B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation