Kết quả Moreirense vs Casa Pia AC, 22h30 ngày 15/02
Kết quả Moreirense vs Casa Pia AC
Đối đầu Moreirense vs Casa Pia AC
Phong độ Moreirense gần đây
Phong độ Casa Pia AC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/02/202522:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.92+0.25
0.98O 2.25
1.08U 2.25
0.801
2.15X
3.002
3.25Hiệp 1+0
0.64-0
1.35O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Moreirense vs Casa Pia AC
-
Sân vận động: Parque Joaquim de Almeida Freitas
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 22
-
Moreirense vs Casa Pia AC: Diễn biến chính
-
10'Dinis Pinto Penalty awarded0-0
-
12'Alan de Souza Guimaraes1-0
-
21'Pedro Santos Penalty awarded1-0
-
26'Alan de Souza Guimaraes2-0
-
32'Alan de Souza Guimaraes (Assist:Guilherme Schettine)3-0
-
46'3-0Max Svensson Rio
Nuno Moreira -
46'3-0Henrique Martins Pereira
Joao Goulart Silva -
46'3-0Pablo Roberto dos Santos
Rafael Alexandre Sousa Gancho Brito -
50'3-1
Max Svensson Rio (Assist:Cassiano Dias Moreira)
-
70'Jeremy Antonisse
Pedro Santos3-1 -
70'Ruben Ramos
Ivo Rodrigues3-1 -
72'Dinis Pinto3-1
-
72'3-1Vinicius Caue
Jose Miguel da Rocha Fonte -
76'3-1Miguel Sousa Nuno Pinto
-
81'Sidnei Tavares
Lawrence Ofori3-1 -
81'Michel
Bernardo Martins3-1 -
85'3-1Andrian Kraev
Miguel Sousa Nuno Pinto -
89'Luis Miguel Nlavo Asue
Guilherme Schettine3-1 -
90'3-2
Cassiano Dias Moreira (Assist:Max Svensson Rio)
-
90'Jeremy Antonisse3-2
-
90'Sidnei Tavares3-2
-
Moreirense vs Casa Pia AC: Đội hình chính và dự bị
-
Moreirense4-3-340Kewin Oliveira Silva23Godfried Frimpong26Jóbson de Brito Gonzaga66Gilberto Batista76Dinis Pinto11Alan de Souza Guimaraes80Lawrence Ofori8Ivo Rodrigues20Bernardo Martins95Guilherme Schettine21Pedro Santos29Jeremy Livolant90Cassiano Dias Moreira7Nuno Moreira18Andre Geraldes de Barros14Miguel Sousa Nuno Pinto17Rafael Alexandre Sousa Gancho Brito5Leonardo Lelo4Joao Goulart Silva6Jose Miguel da Rocha Fonte3Ruben Kluivert1Patrick Sequeira
- Đội hình dự bị
-
9Luis Miguel Nlavo Asue5Sidnei Tavares6Ruben Ramos3Michel10Jeremy Antonisse22Caio Gobbo Secco15Leonardo Buta17Cedric Teguia19Joel JorqueraAndrian Kraev 89Henrique Martins Pereira 52Max Svensson Rio 9Pablo Roberto dos Santos 80Vinicius Caue 88Duplex Tchamba Bangou 2Tiago Daniel Rodrigues Dias 11Daniel Azevedo 22Korede Osundina 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Rui BorgesFilipe Martins
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Moreirense vs Casa Pia AC: Số liệu thống kê
-
MoreirenseCasa Pia AC
-
4Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút14
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài11
-
-
16Sút Phạt17
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
298Số đường chuyền377
-
-
74%Chuyền chính xác76%
-
-
17Phạm lỗi16
-
-
2Việt vị0
-
-
31Đánh đầu63
-
-
15Đánh đầu thành công32
-
-
2Cứu thua2
-
-
17Rê bóng thành công13
-
-
4Đánh chặn7
-
-
16Ném biên31
-
-
17Cản phá thành công13
-
-
15Thử thách14
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
26Long pass32
-
-
69Pha tấn công120
-
-
22Tấn công nguy hiểm71
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 22 | 16 | 4 | 2 | 59 | 18 | 41 | 52 | H T T T H H |
2 | Benfica | 22 | 16 | 2 | 4 | 50 | 18 | 32 | 50 | B T B T T T |
3 | FC Porto | 22 | 14 | 4 | 4 | 46 | 18 | 28 | 46 | B B H H H T |
4 | Sporting Braga | 22 | 13 | 5 | 4 | 38 | 20 | 18 | 44 | T T T T T H |
5 | Santa Clara | 22 | 12 | 2 | 8 | 25 | 23 | 2 | 38 | H B H T T B |
6 | Casa Pia AC | 22 | 9 | 6 | 7 | 29 | 28 | 1 | 33 | H T T B T B |
7 | Vitoria Guimaraes | 22 | 7 | 10 | 5 | 30 | 25 | 5 | 31 | H H B T H H |
8 | Estoril | 22 | 8 | 7 | 7 | 28 | 34 | -6 | 31 | T T T T T H |
9 | FC Famalicao | 22 | 6 | 10 | 6 | 24 | 24 | 0 | 28 | H B H T H T |
10 | Rio Ave | 22 | 6 | 8 | 8 | 24 | 36 | -12 | 26 | H B T H H H |
11 | Moreirense | 22 | 7 | 5 | 10 | 28 | 33 | -5 | 26 | H H B B B T |
12 | FC Arouca | 22 | 6 | 6 | 10 | 21 | 34 | -13 | 24 | T H T T H H |
13 | Nacional da Madeira | 22 | 6 | 5 | 11 | 21 | 30 | -9 | 23 | T T B B T H |
14 | Gil Vicente | 22 | 5 | 7 | 10 | 23 | 34 | -11 | 22 | H T B B B B |
15 | Estrela da Amadora | 22 | 5 | 5 | 12 | 19 | 34 | -15 | 20 | B B H B B T |
16 | AVS Futebol SAD | 22 | 3 | 10 | 9 | 17 | 32 | -15 | 19 | H B T B B H |
17 | SC Farense | 22 | 3 | 6 | 13 | 13 | 31 | -18 | 15 | H H B B B B |
18 | Boavista FC | 22 | 2 | 6 | 14 | 14 | 37 | -23 | 12 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation