Kết quả Nacional da Madeira vs Casa Pia AC, 22h30 ngày 16/03
Kết quả Nacional da Madeira vs Casa Pia AC
Đối đầu Nacional da Madeira vs Casa Pia AC
Phong độ Nacional da Madeira gần đây
Phong độ Casa Pia AC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/03/202522:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.09+0.25
0.81O 2.25
0.98U 2.25
0.901
2.30X
3.002
2.90Hiệp 1+0
0.81-0
1.09O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nacional da Madeira vs Casa Pia AC
-
Sân vận động: Estadio da Madeira
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 26
-
Nacional da Madeira vs Casa Pia AC: Diễn biến chính
-
45'Daniel Penha1-0
-
45'Leonardo Rodrigues dos Santos1-0
-
46'1-0Jeremy Livolant
Korede Osundina -
46'1-0Andrian Kraev
Rafael Alexandre Sousa Gancho Brito -
49'1-1
Gaizka Larrazabal (Assist:Duplex Tchamba Bangou)
-
60'Paulo Henrique Pereira Da Silva2-1
-
61'2-1Cassiano Dias Moreira
Vinicius Caue -
63'Ruben Macedo
Luiz Eduardo Teodora da Silva2-1 -
63'Diederrick Joel Tagueu Tadjo
Isaac Aguiar Tomich2-1 -
70'Fuki Yamada
Paulo Henrique Pereira Da Silva2-1 -
70'2-1Henrique Martins Pereira
Miguel Sousa Nuno Pinto -
70'Matheus Dias
Daniel Penha2-1 -
75'Diederrick Joel Tagueu Tadjo3-1
-
85'3-1Max Svensson Rio
Duplex Tchamba Bangou -
89'3-1Ruben Kluivert
-
90'Andre Sousa
Luis Esteves3-1 -
90'Arvin Appiah3-1
-
Nacional da Madeira vs Casa Pia AC: Đội hình chính và dự bị
-
Nacional da Madeira4-1-4-137Lucas Oliveira de Franca70Arvin Appiah34Leonardo Rodrigues dos Santos4Ulisses Wilson Jeronymo Rocha22Gustavo Garcia27El Hadji Soumare98Paulo Henrique Pereira Da Silva17Daniel Penha10Luis Esteves99Luiz Eduardo Teodora da Silva23Isaac Aguiar Tomich13Korede Osundina88Vinicius Caue14Miguel Sousa Nuno Pinto72Gaizka Larrazabal80Pablo Roberto dos Santos17Rafael Alexandre Sousa Gancho Brito5Leonardo Lelo4Joao Goulart Silva3Ruben Kluivert2Duplex Tchamba Bangou1Patrick Sequeira
- Đội hình dự bị
-
88Matheus Dias95Diederrick Joel Tagueu Tadjo71Fuki Yamada18Andre Sousa7Ruben Macedo2Joao Miguel Coimbra Aurelio1Rui Filipe Teixeira da Encarnacao15Chiheb Labidi33Francisco GoncalvesCassiano Dias Moreira 90Andrian Kraev 89Jeremy Livolant 29Henrique Martins Pereira 52Max Svensson Rio 9Ricardo Batista 33Andre Geraldes de Barros 18Iyad Mohamed 24Kaly 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Filipe CandidoFilipe Martins
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Nacional da Madeira vs Casa Pia AC: Số liệu thống kê
-
Nacional da MadeiraCasa Pia AC
-
2Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
3Cản sút2
-
-
13Sút Phạt11
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
293Số đường chuyền340
-
-
74%Chuyền chính xác79%
-
-
11Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị2
-
-
32Đánh đầu32
-
-
12Đánh đầu thành công20
-
-
2Cứu thua3
-
-
8Rê bóng thành công8
-
-
6Đánh chặn14
-
-
25Ném biên19
-
-
8Cản phá thành công8
-
-
6Thử thách4
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
16Long pass31
-
-
66Pha tấn công63
-
-
34Tấn công nguy hiểm48
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 26 | 19 | 5 | 2 | 70 | 23 | 47 | 62 | H H H T T T |
2 | Benfica | 25 | 19 | 2 | 4 | 59 | 20 | 39 | 59 | T T T T T T |
3 | FC Porto | 26 | 16 | 5 | 5 | 51 | 20 | 31 | 53 | H T H T B T |
4 | Sporting Braga | 26 | 16 | 5 | 5 | 42 | 22 | 20 | 53 | T H T B T T |
5 | Santa Clara | 26 | 13 | 4 | 9 | 27 | 25 | 2 | 43 | T B H B H T |
6 | Vitoria Guimaraes | 26 | 10 | 11 | 5 | 36 | 27 | 9 | 41 | H H H T T T |
7 | Casa Pia AC | 26 | 10 | 6 | 10 | 32 | 35 | -3 | 36 | T B T B B B |
8 | Estoril | 26 | 9 | 9 | 8 | 34 | 41 | -7 | 36 | T H T B H H |
9 | FC Famalicao | 26 | 8 | 10 | 8 | 29 | 29 | 0 | 34 | H T T B T B |
10 | Moreirense | 26 | 8 | 7 | 11 | 31 | 37 | -6 | 31 | B T B H H T |
11 | Rio Ave | 26 | 7 | 8 | 11 | 29 | 43 | -14 | 29 | H H B T B B |
12 | FC Arouca | 26 | 7 | 8 | 11 | 25 | 39 | -14 | 29 | H H H B T H |
13 | Nacional da Madeira | 26 | 8 | 5 | 13 | 26 | 36 | -10 | 29 | T H B T B T |
14 | Gil Vicente | 25 | 5 | 8 | 12 | 24 | 37 | -13 | 23 | B B B B H B |
15 | AVS Futebol SAD | 26 | 4 | 11 | 11 | 20 | 37 | -17 | 23 | B H H T B B |
16 | Estrela da Amadora | 26 | 5 | 8 | 13 | 21 | 38 | -17 | 23 | B T H H H B |
17 | SC Farense | 26 | 3 | 8 | 15 | 17 | 37 | -20 | 17 | B B H B H B |
18 | Boavista FC | 26 | 3 | 6 | 17 | 16 | 43 | -27 | 15 | B B B T B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation