Kết quả Nacional da Madeira vs FC Famalicao, 22h30 ngày 01/03
Kết quả Nacional da Madeira vs FC Famalicao
Phong độ Nacional da Madeira gần đây
Phong độ FC Famalicao gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/03/202522:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.96-0
0.95O 2.5
1.69U 2.5
0.471
5.50X
1.442
5.50Hiệp 1+0.25
0.02-0.25
8.33O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nacional da Madeira vs FC Famalicao
-
Sân vận động: Estadio da Madeira
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 24
-
Nacional da Madeira vs FC Famalicao: Diễn biến chính
-
14'Daniel Penha1-0
-
34'1-0Enea Mihaj
-
51'1-0Mathias De Amorim
-
57'1-1
Oscar Aranda Subiela
-
64'1-1Gil Dias
Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso -
67'Ruben Macedo
Luiz Eduardo Teodora da Silva1-1 -
67'Chiheb Labidi
Daniel Penha1-1 -
67'Diederrick Joel Tagueu Tadjo
Isaac Aguiar Tomich1-1 -
75'1-1Otar Mamageishvili
Mathias De Amorim -
75'1-1Simon Elisor
Vaclav Sejk -
79'1-1
-
Nacional da Madeira vs FC Famalicao: Đội hình chính và dự bị
-
Nacional da Madeira4-2-3-137Lucas Oliveira de Franca70Arvin Appiah38Jose Vitor Lima Cardoso4Ulisses Wilson Jeronymo Rocha22Gustavo Garcia27El Hadji Soumare10Luis Esteves98Paulo Henrique Pereira Da Silva17Daniel Penha99Luiz Eduardo Teodora da Silva23Isaac Aguiar Tomich29Vaclav Sejk7Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso14Mathias De Amorim11Oscar Aranda Subiela6Tom van de Looi8Mirko Topic17Rodrigo Pinheiro Ferreira4Enea Mihaj16Justin de Haas5Luis Rafael Soares Alves,Rafa25Lazar Carevic
- Đội hình dự bị
-
95Diederrick Joel Tagueu Tadjo7Ruben Macedo15Chiheb Labidi34Leonardo Rodrigues dos Santos71Fuki Yamada2Joao Miguel Coimbra Aurelio18Andre Sousa8Bruno Costa1Rui Filipe Teixeira da EncarnacaoGil Dias 23Pedro Francisco 13Leonardo Javier Realpe Montano 3Simon Elisor 12Otar Mamageishvili 15Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha 10Ivan Zlobin 1Yassir Zabiri 21Samuel Lobato 88
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Filipe CandidoJoao Pedro Sousa
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Nacional da Madeira vs FC Famalicao: Số liệu thống kê
-
Nacional da MadeiraFC Famalicao
-
0Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút14
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài12
-
-
8Sút Phạt13
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
337Số đường chuyền262
-
-
81%Chuyền chính xác74%
-
-
13Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị2
-
-
29Đánh đầu19
-
-
16Đánh đầu thành công8
-
-
2Cứu thua2
-
-
17Rê bóng thành công10
-
-
8Đánh chặn7
-
-
18Ném biên18
-
-
17Cản phá thành công10
-
-
11Thử thách5
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
35Long pass16
-
-
85Pha tấn công71
-
-
26Tấn công nguy hiểm36
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 23 | 16 | 5 | 2 | 61 | 20 | 41 | 53 | T T T H H H |
2 | Benfica | 23 | 17 | 2 | 4 | 53 | 18 | 35 | 53 | T B T T T T |
3 | FC Porto | 23 | 14 | 5 | 4 | 47 | 19 | 28 | 47 | B H H H T H |
4 | Sporting Braga | 23 | 14 | 5 | 4 | 39 | 20 | 19 | 47 | T T T T H T |
5 | Santa Clara | 23 | 12 | 3 | 8 | 25 | 23 | 2 | 39 | B H T T B H |
6 | Casa Pia AC | 23 | 10 | 6 | 7 | 30 | 28 | 2 | 36 | T T B T B T |
7 | Estoril | 23 | 9 | 7 | 7 | 30 | 35 | -5 | 34 | T T T T H T |
8 | Vitoria Guimaraes | 23 | 7 | 11 | 5 | 31 | 26 | 5 | 32 | H B T H H H |
9 | FC Famalicao | 23 | 7 | 10 | 6 | 26 | 24 | 2 | 31 | B H T H T T |
10 | Rio Ave | 23 | 6 | 8 | 9 | 25 | 38 | -13 | 26 | B T H H H B |
11 | Moreirense | 23 | 7 | 5 | 11 | 28 | 35 | -7 | 26 | H B B B T B |
12 | FC Arouca | 23 | 6 | 7 | 10 | 23 | 36 | -13 | 25 | H T T H H H |
13 | Nacional da Madeira | 23 | 6 | 5 | 12 | 21 | 31 | -10 | 23 | T B B T H B |
14 | Gil Vicente | 23 | 5 | 7 | 11 | 23 | 35 | -12 | 22 | T B B B B B |
15 | Estrela da Amadora | 23 | 5 | 6 | 12 | 19 | 34 | -15 | 21 | B H B B T H |
16 | AVS Futebol SAD | 23 | 3 | 11 | 9 | 19 | 34 | -15 | 20 | B T B B H H |
17 | SC Farense | 23 | 3 | 7 | 13 | 15 | 33 | -18 | 16 | H B B B B H |
18 | Boavista FC | 23 | 2 | 6 | 15 | 14 | 40 | -26 | 12 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation