Kết quả Rio Ave vs AVS Futebol SAD, 22h30 ngày 16/02
Kết quả Rio Ave vs AVS Futebol SAD
Đối đầu Rio Ave vs AVS Futebol SAD
Phong độ Rio Ave gần đây
Phong độ AVS Futebol SAD gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/02/202522:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.83+0.25
1.07O 2.25
1.02U 2.25
0.861
2.09X
3.202
3.45Hiệp 1-0.25
1.12+0.25
0.77O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rio Ave vs AVS Futebol SAD
-
Sân vận động: Estadio dos Arcos
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 22
-
Rio Ave vs AVS Futebol SAD: Diễn biến chính
-
32'0-1
John Mercado (Assist:Jaume Grau Ciscar)
-
46'Martim Neto
Theofanis Bakoulas0-1 -
46'Andre Luiz Inacio da Silva
Tiago Morais0-1 -
56'Omar Richards0-1
-
57'Clayton Fernandes Silva0-1
-
61'0-1Gustavo Amaro Assuncao
-
62'Demir Ege Tiknaz1-1
-
63'Joan Pedro
Omar Richards1-1 -
65'1-1Gustavo Mendonca
Gustavo Amaro Assuncao -
75'Kiko Bondoso1-1
-
79'1-1Ze Luis
Gerson Rodrigues -
79'Joao Graca
Ole Pohlmann1-1 -
79'1-1Babatunde Jimoh Akinsola
John Mercado -
83'Demir Ege Tiknaz1-1
-
86'Joao Pedro Barradas Novais
Demir Ege Tiknaz1-1 -
87'1-1Rodrigo Duarte Ribeiro
Vasco Miguel Lopes de Matos -
90'Martim Neto1-1
-
90'Cezary Miszta1-1
-
Rio Ave vs AVS Futebol SAD: Đội hình chính và dự bị
-
Rio Ave4-2-3-11Cezary Miszta98Omar Richards4Nelson Abbey3Andreas Ntoi17Marios Vrousai34Demir Ege Tiknaz29Theofanis Bakoulas11Tiago Morais80Ole Pohlmann19Kiko Bondoso9Clayton Fernandes Silva9Gerson Rodrigues10Vasco Miguel Lopes de Matos14Gustavo Lucas Piazon17John Mercado12Gustavo Amaro Assuncao15Jaume Grau Ciscar25Tomas Tavares42Cristian Castro Devenish33Aderllan Leandro de Jesus Santos3Rafael Vela Rodrigues13Francisco Guillermo Ochoa Magana
- Đội hình dự bị
-
7Andre Luiz Inacio da Silva22Joan Pedro21Joao Graca6Joao Pedro Barradas Novais76Martim Neto95Matheus Henrique Teixeira82Konstantinos Kostoulas14Karem Zoabi2Jonathan PanzoZe Luis 29Rodrigo Duarte Ribeiro 20Gustavo Mendonca 23Babatunde Jimoh Akinsola 11Anderson Miguel Da Silva, Nene 18Pedro Trigueira 88Fernando Fonseca 2Jorge Filipe Avelino Teixeira 5Ignacio Rodriguez 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Luis Carlos Batalha Freire
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Rio Ave vs AVS Futebol SAD: Số liệu thống kê
-
Rio AveAVS Futebol SAD
-
2Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
6Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
8Cản sút1
-
-
19Sút Phạt14
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
455Số đường chuyền295
-
-
82%Chuyền chính xác72%
-
-
14Phạm lỗi19
-
-
1Việt vị1
-
-
20Đánh đầu26
-
-
10Đánh đầu thành công13
-
-
2Cứu thua2
-
-
23Rê bóng thành công21
-
-
9Đánh chặn14
-
-
29Ném biên28
-
-
23Cản phá thành công21
-
-
7Thử thách7
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
30Long pass18
-
-
100Pha tấn công87
-
-
65Tấn công nguy hiểm53
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 22 | 16 | 4 | 2 | 59 | 18 | 41 | 52 | H T T T H H |
2 | Benfica | 22 | 16 | 2 | 4 | 50 | 18 | 32 | 50 | B T B T T T |
3 | FC Porto | 22 | 14 | 4 | 4 | 46 | 18 | 28 | 46 | B B H H H T |
4 | Sporting Braga | 22 | 13 | 5 | 4 | 38 | 20 | 18 | 44 | T T T T T H |
5 | Santa Clara | 22 | 12 | 2 | 8 | 25 | 23 | 2 | 38 | H B H T T B |
6 | Casa Pia AC | 22 | 9 | 6 | 7 | 29 | 28 | 1 | 33 | H T T B T B |
7 | Vitoria Guimaraes | 22 | 7 | 10 | 5 | 30 | 25 | 5 | 31 | H H B T H H |
8 | Estoril | 22 | 8 | 7 | 7 | 28 | 34 | -6 | 31 | T T T T T H |
9 | FC Famalicao | 22 | 6 | 10 | 6 | 24 | 24 | 0 | 28 | H B H T H T |
10 | Rio Ave | 22 | 6 | 8 | 8 | 24 | 36 | -12 | 26 | H B T H H H |
11 | Moreirense | 22 | 7 | 5 | 10 | 28 | 33 | -5 | 26 | H H B B B T |
12 | FC Arouca | 22 | 6 | 6 | 10 | 21 | 34 | -13 | 24 | T H T T H H |
13 | Nacional da Madeira | 22 | 6 | 5 | 11 | 21 | 30 | -9 | 23 | T T B B T H |
14 | Gil Vicente | 22 | 5 | 7 | 10 | 23 | 34 | -11 | 22 | H T B B B B |
15 | Estrela da Amadora | 22 | 5 | 5 | 12 | 19 | 34 | -15 | 20 | B B H B B T |
16 | AVS Futebol SAD | 22 | 3 | 10 | 9 | 17 | 32 | -15 | 19 | H B T B B H |
17 | SC Farense | 22 | 3 | 6 | 13 | 13 | 31 | -18 | 15 | H H B B B B |
18 | Boavista FC | 22 | 2 | 6 | 14 | 14 | 37 | -23 | 12 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation