Kết quả Rio Ave vs Benfica, 01h00 ngày 17/03
Kết quả Rio Ave vs Benfica
Đối đầu Rio Ave vs Benfica
Phong độ Rio Ave gần đây
Phong độ Benfica gần đây
-
Thứ hai, Ngày 17/03/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.95-1.25
0.95O 2.75
0.83U 2.75
1.061
7.00X
4.502
1.36Hiệp 1+0.5
0.92-0.5
0.98O 0.5
0.29U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rio Ave vs Benfica
-
Sân vận động: Estadio dos Arcos
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 26
-
Rio Ave vs Benfica: Diễn biến chính
-
30'0-1
Orkun Kokcu
-
46'0-1Leandro Barreiro Martins
Tomas Araujo -
53'0-2
Evangelos Pavlidis
-
58'Clayton Fernandes Silva0-2
-
58'Tiago Morais
Andre Luiz Inacio da Silva0-2 -
62'0-2Florentino Ibrain Morris Luis
-
64'Brandon Aguilera1-2
-
68'Demir Ege Tiknaz1-2
-
73'Joao Graca
Ole Pohlmann1-2 -
73'Theofanis Bakoulas
Demir Ege Tiknaz1-2 -
74'1-2Renato Junior Luz Sanches
Orkun Kokcu -
74'1-2Andrea Belotti
Evangelos Pavlidis -
74'1-2Muhammed Kerem Akturkoglu
Zeki Amdouni -
75'Clayton Fernandes Silva2-2
-
80'2-3
Muhammed Kerem Akturkoglu (Assist:Fredrik Aursnes)
-
88'Joao Tome
Marios Vrousai2-3 -
88'Karem Zoabi
Kiko Bondoso2-3 -
88'2-3Samuel Dahl
Armindo Tue Na Bangna,Bruma -
90'Clayton Fernandes Silva2-3
-
Rio Ave vs Benfica: Đội hình chính và dự bị
-
Rio Ave4-2-3-11Cezary Miszta98Omar Richards2Jonathan Panzo3Andreas Ntoi17Marios Vrousai16Brandon Aguilera34Demir Ege Tiknaz19Kiko Bondoso80Ole Pohlmann7Andre Luiz Inacio da Silva9Clayton Fernandes Silva7Zeki Amdouni14Evangelos Pavlidis27Armindo Tue Na Bangna,Bruma8Fredrik Aursnes61Florentino Ibrain Morris Luis10Orkun Kokcu44Tomas Araujo4Antonio Silva30Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi3Alvaro Fernandez1Anatolii Trubin
- Đội hình dự bị
-
29Theofanis Bakoulas14Karem Zoabi11Tiago Morais21Joao Graca20Joao Tome95Matheus Henrique Teixeira22Joan Pedro82Konstantinos Kostoulas8Vitor GomesAndrea Belotti 19Leandro Barreiro Martins 18Renato Junior Luz Sanches 85Samuel Dahl 26Muhammed Kerem Akturkoglu 17Arthur Mendonca Cabral 9Andreas Schjelderup 21Samuel Jumpe Soares 24Leandro Santos 71
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Luis Carlos Batalha FreireRoger Schmidt
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Rio Ave vs Benfica: Số liệu thống kê
-
Rio AveBenfica
-
3Phạt góc11
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
7Tổng cú sút20
-
-
2Sút trúng cầu môn8
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
2Cản sút7
-
-
12Sút Phạt16
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
312Số đường chuyền462
-
-
80%Chuyền chính xác84%
-
-
16Phạm lỗi12
-
-
0Việt vị2
-
-
18Đánh đầu30
-
-
8Đánh đầu thành công16
-
-
5Cứu thua0
-
-
7Rê bóng thành công14
-
-
8Đánh chặn8
-
-
16Ném biên17
-
-
0Woodwork1
-
-
7Cản phá thành công14
-
-
7Thử thách7
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
25Long pass34
-
-
57Pha tấn công113
-
-
22Tấn công nguy hiểm63
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 26 | 19 | 5 | 2 | 70 | 23 | 47 | 62 | H H H T T T |
2 | Benfica | 25 | 19 | 2 | 4 | 59 | 20 | 39 | 59 | T T T T T T |
3 | FC Porto | 26 | 16 | 5 | 5 | 51 | 20 | 31 | 53 | H T H T B T |
4 | Sporting Braga | 26 | 16 | 5 | 5 | 42 | 22 | 20 | 53 | T H T B T T |
5 | Santa Clara | 26 | 13 | 4 | 9 | 27 | 25 | 2 | 43 | T B H B H T |
6 | Vitoria Guimaraes | 26 | 10 | 11 | 5 | 36 | 27 | 9 | 41 | H H H T T T |
7 | Casa Pia AC | 26 | 10 | 6 | 10 | 32 | 35 | -3 | 36 | T B T B B B |
8 | Estoril | 26 | 9 | 9 | 8 | 34 | 41 | -7 | 36 | T H T B H H |
9 | FC Famalicao | 26 | 8 | 10 | 8 | 29 | 29 | 0 | 34 | H T T B T B |
10 | Moreirense | 26 | 8 | 7 | 11 | 31 | 37 | -6 | 31 | B T B H H T |
11 | Rio Ave | 26 | 7 | 8 | 11 | 29 | 43 | -14 | 29 | H H B T B B |
12 | FC Arouca | 26 | 7 | 8 | 11 | 25 | 39 | -14 | 29 | H H H B T H |
13 | Nacional da Madeira | 26 | 8 | 5 | 13 | 26 | 36 | -10 | 29 | T H B T B T |
14 | Gil Vicente | 25 | 5 | 8 | 12 | 24 | 37 | -13 | 23 | B B B B H B |
15 | AVS Futebol SAD | 26 | 4 | 11 | 11 | 20 | 37 | -17 | 23 | B H H T B B |
16 | Estrela da Amadora | 26 | 5 | 8 | 13 | 21 | 38 | -17 | 23 | B T H H H B |
17 | SC Farense | 26 | 3 | 8 | 15 | 17 | 37 | -20 | 17 | B B H B H B |
18 | Boavista FC | 26 | 3 | 6 | 17 | 16 | 43 | -27 | 15 | B B B T B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation