Kết quả Sporting Braga vs Casa Pia AC, 01h00 ngày 30/12
Kết quả Sporting Braga vs Casa Pia AC
Đối đầu Sporting Braga vs Casa Pia AC
Phong độ Sporting Braga gần đây
Phong độ Casa Pia AC gần đây
-
Thứ hai, Ngày 30/12/202401:00
-
Sporting Braga 21Casa Pia AC 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.08+1.25
0.82O 2.5
0.84U 2.5
1.041
1.45X
4.352
6.10Hiệp 1-0.5
1.08+0.5
0.82O 0.5
0.36U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sporting Braga vs Casa Pia AC
-
Sân vận động: Estadio Municipal de Braga
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 16
-
Sporting Braga vs Casa Pia AC: Diễn biến chính
-
25'0-0Gaizka Larrazabal
-
40'0-1Telasco Jose Segovia Perez (Assist:Gaizka Larrazabal)
-
45'Amine El Ouazzani (Assist:Roger Fernandes)1-1
-
46'Gabri Martinez
Yuri Oliveira Ribeiro1-1 -
60'1-1Andre Geraldes de Barros
Gaizka Larrazabal -
60'1-1Benedito Mambuene Mukendi
Andrian Kraev -
63'Robson Bambu1-1
-
66'1-1Benedito Mambuene Mukendi
-
70'1-2Nuno Moreira (Assist:Andre Geraldes de Barros)
-
72'Bright Akwo Arrey-Mbi
Robson Bambu1-2 -
72'Ismael Gharbi
Rodrigo Zalazar1-2 -
72'Roberto Fernandez Jaen
Amine El Ouazzani1-2 -
74'1-2Ruben Kluivert
Jose Miguel da Rocha Fonte -
74'1-2Samuel Obeng
Cassiano Dias Moreira -
80'1-2Miguel Sousa Nuno Pinto
Telasco Jose Segovia Perez -
82'Vitor Carvalho Vieira
Joao Filipe Iria Santos Moutinho1-2 -
83'Bright Akwo Arrey-Mbi1-2
-
90'1-2Andre Geraldes de Barros
-
Sporting Braga vs Casa Pia AC: Đội hình chính và dự bị
-
Sporting Braga3-4-31Matheus4Sikou Niakate3Robson Bambu13Joao Ferreira25Yuri Oliveira Ribeiro8Joao Filipe Iria Santos Moutinho16Rodrigo Zalazar11Roger Fernandes7Armindo Tue Na Bangna,Bruma9Amine El Ouazzani21Ricardo Jorge Luz Horta29Jeremy Livolant90Cassiano Dias Moreira7Nuno Moreira72Gaizka Larrazabal8Telasco Jose Segovia Perez89Andrian Kraev5Leonardo Lelo4Joao Goulart Silva6Jose Miguel da Rocha Fonte2Duplex Tchamba Bangou1Patrick Sequeira
- Đội hình dự bị
-
20Ismael Gharbi26Bright Akwo Arrey-Mbi77Gabri Martinez90Roberto Fernandez Jaen6Vitor Carvalho Vieira91Lukas Hornicek29Jean Gorby2Victor Gomez Perea53Jonatas NoroSamuel Obeng 77Ruben Kluivert 3Miguel Sousa Nuno Pinto 14Andre Geraldes de Barros 18Benedito Mambuene Mukendi 16Ricardo Batista 33Henrique Martins Pereira 52Raul Blanco Juncal 10Fahem Benaissa-Yahia 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Artur JorgeFilipe Martins
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Sporting Braga vs Casa Pia AC: Số liệu thống kê
-
Sporting BragaCasa Pia AC
-
10Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
16Tổng cú sút8
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
4Cản sút1
-
-
14Sút Phạt9
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
556Số đường chuyền373
-
-
86%Chuyền chính xác80%
-
-
9Phạm lỗi14
-
-
4Việt vị2
-
-
24Đánh đầu22
-
-
15Đánh đầu thành công8
-
-
2Cứu thua5
-
-
12Rê bóng thành công13
-
-
7Đánh chặn7
-
-
25Ném biên13
-
-
12Cản phá thành công13
-
-
6Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
27Long pass21
-
-
118Pha tấn công76
-
-
64Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 17 | 13 | 2 | 2 | 48 | 14 | 34 | 41 | B B T H T H |
2 | FC Porto | 16 | 13 | 1 | 2 | 40 | 9 | 31 | 40 | B T H T T T |
3 | Benfica | 17 | 12 | 2 | 3 | 38 | 11 | 27 | 38 | T H T T B B |
4 | Sporting Braga | 17 | 9 | 4 | 4 | 30 | 19 | 11 | 31 | T H H T B T |
5 | Santa Clara | 17 | 10 | 1 | 6 | 18 | 16 | 2 | 31 | T T B B T H |
6 | Vitoria Guimaraes | 17 | 6 | 7 | 4 | 26 | 22 | 4 | 25 | T B H H H H |
7 | Casa Pia AC | 17 | 6 | 6 | 5 | 19 | 20 | -1 | 24 | B H T T T H |
8 | Moreirense | 17 | 6 | 4 | 7 | 22 | 25 | -3 | 22 | B T B B H H |
9 | FC Famalicao | 17 | 4 | 8 | 5 | 20 | 20 | 0 | 20 | B H H B B H |
10 | Rio Ave | 17 | 5 | 5 | 7 | 18 | 28 | -10 | 20 | T B H B T H |
11 | Gil Vicente | 17 | 4 | 7 | 6 | 19 | 26 | -7 | 19 | B T T H H H |
12 | Estoril | 17 | 4 | 6 | 7 | 18 | 28 | -10 | 18 | T H B B H T |
13 | Estrela da Amadora | 17 | 4 | 4 | 9 | 16 | 29 | -13 | 16 | B T B T H B |
14 | AVS Futebol SAD | 17 | 2 | 9 | 6 | 13 | 24 | -11 | 15 | B H H H H H |
15 | FC Arouca | 17 | 4 | 3 | 10 | 13 | 28 | -15 | 15 | B B T B H T |
16 | SC Farense | 17 | 3 | 5 | 9 | 11 | 23 | -12 | 14 | T H B T H H |
17 | Nacional da Madeira | 16 | 3 | 4 | 9 | 11 | 23 | -12 | 13 | H B T B H B |
18 | Boavista FC | 17 | 2 | 6 | 9 | 11 | 26 | -15 | 12 | H H B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation