Kết quả Sporting CP vs FC Arouca, 03h30 ngày 16/02
Kết quả Sporting CP vs FC Arouca
Đối đầu Sporting CP vs FC Arouca
Phong độ Sporting CP gần đây
Phong độ FC Arouca gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/02/202503:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
1.00+2
0.90O 3.25
0.86U 3.25
1.031
1.17X
7.502
15.00Hiệp 1-1
1.11+1
0.80O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sporting CP vs FC Arouca
-
Sân vận động: Estadio Jose Alvalade XXI
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 22
-
Sporting CP vs FC Arouca: Diễn biến chính
-
8'0-1Rui Silva(OW)
-
11'Zeno Debast
Jeremiah St. Juste0-1 -
14'Conrad Harder Weibel Schandorf
Daniel Braganca0-1 -
17'Conrad Harder Weibel Schandorf (Assist:Viktor Gyokeres)1-1
-
45'Morten Hjulmand1-1
-
45'1-2
Henrique Pereira Araujo
-
45'1-2Henrique Pereira Araujo Penalty awarded
-
46'1-2Dylan Nandin
Henrique Pereira Araujo -
60'1-2Mamadou Loum Ndiaye
Pablo Gozalbez Gilabert -
60'1-2David Remeseiro Salgueiro, Jason
Alfonso Trezza -
62'Morten Hjulmand1-2
-
69'Geovany Quenda1-2
-
74'Francisco Trincao (Assist:Conrad Harder Weibel Schandorf)2-2
-
78'2-2David Simao
-
79'2-2Pedro Santos
David Simao -
82'2-2Brian Mansilla
Morlaye Sylla -
85'Alexandre Brito
Joao Simoes2-2 -
85'Gabriel Teixeira Aragao
Ivan Fresneda Corraliza2-2 -
90'2-2Nico Mantl
-
Sporting CP vs FC Arouca: Đội hình chính và dự bị
-
Sporting CP4-2-3-124Rui Silva20Maximiliano Araujo25Goncalo Inacio3Jeremiah St. Juste22Ivan Fresneda Corraliza52Joao Simoes42Morten Hjulmand57Geovany Quenda23Daniel Braganca17Francisco Trincao9Viktor Gyokeres39Henrique Pereira Araujo19Alfonso Trezza22Pablo Gozalbez Gilabert2Morlaye Sylla21Taichi Fukui5David Simao28Tiago Esgaio73Chico Lamba3Jose Manuel Fontan Mondragon26Weverson Moreira da Costa58Nico Mantl
- Đội hình dự bị
-
6Zeno Debast30Gabriel Teixeira Aragao50Alexandre Brito19Conrad Harder Weibel Schandorf47Ricardo Esgaio Souza72Eduardo Quaresma90Afonso Moreira1Franco Israel88Manuel MendoncaPedro Santos 89Mamadou Loum Ndiaye 31David Remeseiro Salgueiro, Jason 10Brian Mansilla 24Dylan Nandin 23Alex Pinto 78Joao Nuno Figueiredo Valido 1Miguel Puche Garcia 11Matias Emiliano Rocha Calderon 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ruben Filipe Marques AmorimDaniel Antonio Lopes Ramos
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Sporting CP vs FC Arouca: Số liệu thống kê
-
Sporting CPFC Arouca
-
9Phạt góc9
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
22Tổng cú sút17
-
-
8Sút trúng cầu môn7
-
-
14Sút ra ngoài10
-
-
4Cản sút4
-
-
13Sút Phạt6
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
465Số đường chuyền324
-
-
89%Chuyền chính xác78%
-
-
6Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị1
-
-
15Đánh đầu19
-
-
8Đánh đầu thành công9
-
-
5Cứu thua6
-
-
17Rê bóng thành công27
-
-
5Đánh chặn4
-
-
23Ném biên13
-
-
0Woodwork1
-
-
17Cản phá thành công27
-
-
6Thử thách8
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
21Long pass20
-
-
125Pha tấn công56
-
-
76Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 22 | 16 | 4 | 2 | 59 | 18 | 41 | 52 | H T T T H H |
2 | Benfica | 22 | 16 | 2 | 4 | 50 | 18 | 32 | 50 | B T B T T T |
3 | FC Porto | 22 | 14 | 4 | 4 | 46 | 18 | 28 | 46 | B B H H H T |
4 | Sporting Braga | 22 | 13 | 5 | 4 | 38 | 20 | 18 | 44 | T T T T T H |
5 | Santa Clara | 22 | 12 | 2 | 8 | 25 | 23 | 2 | 38 | H B H T T B |
6 | Casa Pia AC | 22 | 9 | 6 | 7 | 29 | 28 | 1 | 33 | H T T B T B |
7 | Vitoria Guimaraes | 22 | 7 | 10 | 5 | 30 | 25 | 5 | 31 | H H B T H H |
8 | Estoril | 22 | 8 | 7 | 7 | 28 | 34 | -6 | 31 | T T T T T H |
9 | FC Famalicao | 22 | 6 | 10 | 6 | 24 | 24 | 0 | 28 | H B H T H T |
10 | Rio Ave | 22 | 6 | 8 | 8 | 24 | 36 | -12 | 26 | H B T H H H |
11 | Moreirense | 22 | 7 | 5 | 10 | 28 | 33 | -5 | 26 | H H B B B T |
12 | FC Arouca | 22 | 6 | 6 | 10 | 21 | 34 | -13 | 24 | T H T T H H |
13 | Nacional da Madeira | 22 | 6 | 5 | 11 | 21 | 30 | -9 | 23 | T T B B T H |
14 | Gil Vicente | 22 | 5 | 7 | 10 | 23 | 34 | -11 | 22 | H T B B B B |
15 | Estrela da Amadora | 22 | 5 | 5 | 12 | 19 | 34 | -15 | 20 | B B H B B T |
16 | AVS Futebol SAD | 22 | 3 | 10 | 9 | 17 | 32 | -15 | 19 | H B T B B H |
17 | SC Farense | 22 | 3 | 6 | 13 | 13 | 31 | -18 | 15 | H H B B B B |
18 | Boavista FC | 22 | 2 | 6 | 14 | 14 | 37 | -23 | 12 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation