Kết quả Sporting CP vs FC Famalicao, 03h30 ngày 16/03
Kết quả Sporting CP vs FC Famalicao
Đối đầu Sporting CP vs FC Famalicao
Phong độ Sporting CP gần đây
Phong độ FC Famalicao gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/03/202503:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
1.02+1.5
0.88O 3
0.79U 3
0.921
1.22X
5.502
10.00Hiệp 1-0.75
1.00+0.75
0.90O 1.25
1.06U 1.25
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sporting CP vs FC Famalicao
-
Sân vận động: Estadio Jose Alvalade XXI
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 26
-
Sporting CP vs FC Famalicao: Diễn biến chính
-
1'Ivan Fresneda Corraliza (Assist:Francisco Trincao)1-0
-
10'1-0Justin de Haas
-
32'Ousmane Diomande1-0
-
35'1-1
Oscar Aranda Subiela
-
38'Morten Hjulmand1-1
-
60'Geny Catamo
Ivan Fresneda Corraliza1-1 -
61'Zeno Debast1-1
-
64'Viktor Gyokeres2-1
-
73'Eduardo Quaresma
Hidemasa Morita2-1 -
75'2-1Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha
Oscar Aranda Subiela -
80'Maximiliano Araujo2-1
-
85'2-1Simon Elisor
Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa -
87'2-1Gil Dias
Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso -
88'Geny Catamo (Assist:Viktor Gyokeres)3-1
-
90'Francisco Trincao3-1
-
90'Ricardo Esgaio Souza
Morten Hjulmand3-1 -
90'Eduardo Felicissimo
Geovany Quenda3-1 -
90'Conrad Harder Weibel Schandorf
Francisco Trincao3-1
-
Sporting CP vs FC Famalicao: Đội hình chính và dự bị
-
Sporting CP3-4-2-124Rui Silva2Matheus Reis de Lima26Ousmane Diomande6Zeno Debast20Maximiliano Araujo5Hidemasa Morita42Morten Hjulmand22Ivan Fresneda Corraliza57Geovany Quenda17Francisco Trincao9Viktor Gyokeres7Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso29Vaclav Sejk11Oscar Aranda Subiela20Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa6Tom van de Looi8Mirko Topic17Rodrigo Pinheiro Ferreira4Enea Mihaj16Justin de Haas5Luis Rafael Soares Alves,Rafa25Lazar Carevic
- Đội hình dự bị
-
21Geny Catamo72Eduardo Quaresma47Ricardo Esgaio Souza19Conrad Harder Weibel Schandorf73Eduardo Felicissimo30Gabriel Teixeira Aragao81Henrique Arreiol1Franco Israel55Jose SilvaSimon Elisor 12Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha 10Gil Dias 23Pedro Francisco 13Lucas Felipe Calegari 2Leonardo Javier Realpe Montano 3Ivan Zlobin 1Samuel Lobato 88Mathias De Amorim 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ruben Filipe Marques AmorimJoao Pedro Sousa
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Sporting CP vs FC Famalicao: Số liệu thống kê
-
Sporting CPFC Famalicao
-
11Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
19Tổng cú sút8
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
11Sút ra ngoài5
-
-
3Cản sút2
-
-
13Sút Phạt10
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
448Số đường chuyền397
-
-
86%Chuyền chính xác82%
-
-
10Phạm lỗi13
-
-
0Việt vị1
-
-
25Đánh đầu21
-
-
13Đánh đầu thành công10
-
-
2Cứu thua6
-
-
18Rê bóng thành công14
-
-
5Đánh chặn5
-
-
21Ném biên20
-
-
17Cản phá thành công13
-
-
5Thử thách9
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
28Long pass18
-
-
108Pha tấn công98
-
-
88Tấn công nguy hiểm65
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 26 | 19 | 5 | 2 | 70 | 23 | 47 | 62 | H H H T T T |
2 | Benfica | 25 | 19 | 2 | 4 | 59 | 20 | 39 | 59 | T T T T T T |
3 | FC Porto | 26 | 16 | 5 | 5 | 51 | 20 | 31 | 53 | H T H T B T |
4 | Sporting Braga | 26 | 16 | 5 | 5 | 42 | 22 | 20 | 53 | T H T B T T |
5 | Santa Clara | 26 | 13 | 4 | 9 | 27 | 25 | 2 | 43 | T B H B H T |
6 | Vitoria Guimaraes | 26 | 10 | 11 | 5 | 36 | 27 | 9 | 41 | H H H T T T |
7 | Casa Pia AC | 26 | 10 | 6 | 10 | 32 | 35 | -3 | 36 | T B T B B B |
8 | Estoril | 26 | 9 | 9 | 8 | 34 | 41 | -7 | 36 | T H T B H H |
9 | FC Famalicao | 26 | 8 | 10 | 8 | 29 | 29 | 0 | 34 | H T T B T B |
10 | Moreirense | 26 | 8 | 7 | 11 | 31 | 37 | -6 | 31 | B T B H H T |
11 | Rio Ave | 26 | 7 | 8 | 11 | 29 | 43 | -14 | 29 | H H B T B B |
12 | FC Arouca | 26 | 7 | 8 | 11 | 25 | 39 | -14 | 29 | H H H B T H |
13 | Nacional da Madeira | 26 | 8 | 5 | 13 | 26 | 36 | -10 | 29 | T H B T B T |
14 | Gil Vicente | 25 | 5 | 8 | 12 | 24 | 37 | -13 | 23 | B B B B H B |
15 | AVS Futebol SAD | 26 | 4 | 11 | 11 | 20 | 37 | -17 | 23 | B H H T B B |
16 | Estrela da Amadora | 26 | 5 | 8 | 13 | 21 | 38 | -17 | 23 | B T H H H B |
17 | SC Farense | 26 | 3 | 8 | 15 | 17 | 37 | -20 | 17 | B B H B H B |
18 | Boavista FC | 26 | 3 | 6 | 17 | 16 | 43 | -27 | 15 | B B B T B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation