Kết quả Sporting CP vs Nacional da Madeira, 03h30 ngày 26/01
Kết quả Sporting CP vs Nacional da Madeira
Đối đầu Sporting CP vs Nacional da Madeira
Phong độ Sporting CP gần đây
Phong độ Nacional da Madeira gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/01/202503:30
-
Sporting CP 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.25
0.96+2.25
0.94O 3.5
1.01U 3.5
0.871
1.13X
8.002
21.00Hiệp 1-1
0.95+1
0.95O 1.5
0.99U 1.5
0.89 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sporting CP vs Nacional da Madeira
-
Sân vận động: Estadio Jose Alvalade XXI
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 19
-
Sporting CP vs Nacional da Madeira: Diễn biến chính
-
18'0-0Chiheb Labidi
-
45'Francisco Trincao (Assist:Viktor Gyokeres)1-0
-
46'1-0Paulo Henrique Pereira Da Silva
Chiheb Labidi -
46'1-0Diederrick Joel Tagueu Tadjo
Isaac Aguiar Tomich -
60'Geny Catamo
Daniel Braganca1-0 -
68'Zeno Debast
Hidemasa Morita1-0 -
74'1-0Daniel Penha
Bruno Costa -
78'1-0Joao Miguel Coimbra Aurelio
Gustavo Garcia -
79'1-0Andre Sousa
Luis Esteves -
88'Joao Simoes
Francisco Trincao1-0 -
89'Conrad Harder Weibel Schandorf
Viktor Gyokeres1-0 -
89'Matheus Reis de Lima
Maximiliano Araujo1-0 -
90'Joao Simoes2-0
-
90'Zeno Debast2-0
-
Sporting CP vs Nacional da Madeira: Đội hình chính và dự bị
-
Sporting CP4-2-3-124Rui Silva20Maximiliano Araujo25Goncalo Inacio26Ousmane Diomande22Ivan Fresneda Corraliza5Hidemasa Morita42Morten Hjulmand57Geovany Quenda23Daniel Braganca17Francisco Trincao9Viktor Gyokeres23Isaac Aguiar Tomich99Luiz Eduardo Teodora da Silva15Chiheb Labidi10Luis Esteves8Bruno Costa22Gustavo Garcia4Ulisses Wilson Jeronymo Rocha88Matheus Dias38Jose Vitor Lima Cardoso5Jose Manuel Mendes Gomes37Lucas Oliveira de Franca
- Đội hình dự bị
-
6Zeno Debast2Matheus Reis de Lima21Geny Catamo52Joao Simoes19Conrad Harder Weibel Schandorf78Mauro Meireles Couto47Ricardo Esgaio Souza50Alexandre Brito1Franco IsraelDaniel Penha 17Paulo Henrique Pereira Da Silva 98Diederrick Joel Tagueu Tadjo 95Joao Miguel Coimbra Aurelio 2Andre Sousa 18Leonardo Rodrigues dos Santos 34Ruben Macedo 7Rui Filipe Teixeira da Encarnacao 1Arvin Appiah 70
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ruben Filipe Marques AmorimFilipe Candido
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Sporting CP vs Nacional da Madeira: Số liệu thống kê
-
Sporting CPNacional da Madeira
-
6Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút2
-
-
5Sút trúng cầu môn0
-
-
10Sút ra ngoài2
-
-
5Cản sút1
-
-
16Sút Phạt12
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
564Số đường chuyền316
-
-
86%Chuyền chính xác72%
-
-
12Phạm lỗi16
-
-
1Việt vị2
-
-
19Đánh đầu21
-
-
8Đánh đầu thành công12
-
-
1Cứu thua3
-
-
17Rê bóng thành công23
-
-
7Đánh chặn7
-
-
19Ném biên21
-
-
16Cản phá thành công23
-
-
16Thử thách17
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
145Pha tấn công62
-
-
83Tấn công nguy hiểm23
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 19 | 15 | 2 | 2 | 53 | 14 | 39 | 47 | T H T H T T |
2 | Benfica | 19 | 13 | 2 | 4 | 43 | 14 | 29 | 41 | T T B B T B |
3 | FC Porto | 19 | 13 | 2 | 4 | 42 | 15 | 27 | 41 | T T T B B H |
4 | Sporting Braga | 19 | 11 | 4 | 4 | 34 | 19 | 15 | 37 | H T B T T T |
5 | Santa Clara | 19 | 10 | 2 | 7 | 21 | 20 | 1 | 32 | B B T H B H |
6 | Casa Pia AC | 19 | 8 | 6 | 5 | 25 | 23 | 2 | 30 | T T T H T T |
7 | Vitoria Guimaraes | 19 | 6 | 8 | 5 | 28 | 25 | 3 | 26 | H H H H H B |
8 | Estoril | 19 | 6 | 6 | 7 | 22 | 30 | -8 | 24 | B B H T T T |
9 | Rio Ave | 19 | 6 | 5 | 8 | 20 | 32 | -12 | 23 | H B T H B T |
10 | Moreirense | 19 | 6 | 5 | 8 | 22 | 26 | -4 | 23 | B B H H H B |
11 | Gil Vicente | 19 | 5 | 7 | 7 | 22 | 28 | -6 | 22 | T H H H T B |
12 | FC Famalicao | 19 | 4 | 9 | 6 | 20 | 24 | -4 | 21 | H B B H B H |
13 | FC Arouca | 19 | 5 | 4 | 10 | 16 | 30 | -14 | 19 | T B H T H T |
14 | Nacional da Madeira | 19 | 5 | 4 | 10 | 16 | 26 | -10 | 19 | B H B T T B |
15 | AVS Futebol SAD | 19 | 3 | 9 | 7 | 15 | 27 | -12 | 18 | H H H H B T |
16 | Estrela da Amadora | 19 | 4 | 5 | 10 | 16 | 30 | -14 | 17 | B T H B B H |
17 | SC Farense | 19 | 3 | 6 | 10 | 12 | 25 | -13 | 15 | B T H H H B |
18 | Boavista FC | 19 | 2 | 6 | 11 | 13 | 32 | -19 | 12 | B H B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation