Kết quả Nacional da Madeira vs Santa Clara, 03h15 ngày 05/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 10

  • Nacional da Madeira vs Santa Clara: Diễn biến chính

  • 9'
    Isaac Aguiar Tomich (Assist:Gustavo Garcia) goal 
    1-0
  • 13'
    Ruben Macedo goal 
    2-0
  • 24'
    Ulisses Wilson Jeronymo Rocha
    2-0
  • 43'
    2-0
    Guilherme Ramos
  • 43'
    2-0
    Luis Carlos Rocha
  • 46'
    2-0
     Bruno Messi
     Guilherme Ramos
  • 46'
    2-0
     Gustavo Klismahn Dimaraes Miranda
     Pedro Ferreira
  • 49'
    Nigel Thomas
    2-0
  • 50'
    2-0
    Alisson Pelegrini Safira
  • 54'
    2-0
    Gustavo Klismahn Dimaraes Miranda
  • 64'
    2-0
    Adriano Firmino Dos Santos Da Silva
  • 65'
    Luiz Eduardo Teodora da Silva  
    Nigel Thomas  
    2-0
  • 70'
    2-0
     Ricardo Jorge Oliveira Antonio
     Vinicius Lopes Da Silva
  • 70'
    2-0
     Serginho
     Adriano Firmino Dos Santos Da Silva
  • 74'
    2-0
    Gabriel Silva Vieira
  • 74'
    Matheus Dias
    2-0
  • 76'
    El Hadji Soumare  
    Daniel Penha  
    2-0
  • 76'
    2-0
     Joao Costa
     Alisson Pelegrini Safira
  • 76'
    Adrian Butzke  
    Isaac Aguiar Tomich  
    2-0
  • 80'
    Lucas Oliveira de Franca
    2-0
  • 88'
    2-0
    Sidney Lima
  • 90'
    Joao Miguel Coimbra Aurelio  
    Ruben Macedo  
    2-0
  • Nacional da Madeira vs Santa Clara: Đội hình chính và dự bị

  • Nacional da Madeira4-3-3
    37
    Lucas Oliveira de Franca
    5
    Jose Manuel Mendes Gomes
    38
    Jose Vitor Lima Cardoso
    4
    Ulisses Wilson Jeronymo Rocha
    22
    Gustavo Garcia
    10
    Luis Esteves
    88
    Matheus Dias
    17
    Daniel Penha
    7
    Ruben Macedo
    23
    Isaac Aguiar Tomich
    11
    Nigel Thomas
    70
    Vinicius Lopes Da Silva
    9
    Alisson Pelegrini Safira
    11
    Gabriel Silva Vieira
    2
    Diogo dos Santos Cabral
    6
    Adriano Firmino Dos Santos Da Silva
    8
    Pedro Ferreira
    32
    Matheus Nunes
    23
    Sidney Lima
    13
    Luis Carlos Rocha
    27
    Guilherme Ramos
    1
    Gabriel Batista
    Santa Clara3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 2Joao Miguel Coimbra Aurelio
    9Adrian Butzke
    99Luiz Eduardo Teodora da Silva
    27El Hadji Soumare
    34Leonardo Rodrigues dos Santos
    72Tiago Rodrigues dos Reis
    1Rui Filipe Teixeira da Encarnacao
    15Chiheb Labidi
    70Arvin Appiah
    Bruno Messi 19
    Joao Costa 17
    Gustavo Klismahn Dimaraes Miranda 77
    Ricardo Jorge Oliveira Antonio 10
    Serginho 35
    Lucas Soares de Almeida 42
    Matheus Pereira 3
    Daniel Borges 41
    Helio Miguel Junior 12
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Filipe Candido
  • BXH VĐQG Bồ Đào Nha
  • BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
  • Nacional da Madeira vs Santa Clara: Số liệu thống kê

  • Nacional da Madeira
    Santa Clara
  • 2
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    7
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    21
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    15
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng
    66%
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    61%
  •  
     
  • 252
    Số đường chuyền
    480
  •  
     
  • 67%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 22
    Đánh đầu
    44
  •  
     
  • 8
    Đánh đầu thành công
    25
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 14
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 23
    Long pass
    18
  •  
     
  • 55
    Pha tấn công
    131
  •  
     
  • 18
    Tấn công nguy hiểm
    63
  •