Kết quả Sporting CP vs Benfica, 02h30 ngày 07/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Bồ Đào Nha 2023-2024 » vòng 28

  • Sporting CP vs Benfica: Diễn biến chính

  • 1'
    Geny Catamo goal 
    1-0
  • 4'
    Geny Catamo
    1-0
  • 27'
    1-0
    Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi
  • 27'
    Morten Hjulmand
    1-0
  • 39'
    1-0
    David Neres Campos
  • 45'
    1-1
    goal Alexander Bahr (Assist:Angel Fabian Di Maria)
  • 45'
    1-1
    Alexander Bahr
  • 54'
    Daniel Braganca  
    Hidemasa Morita  
    1-1
  • 71'
    1-1
     Arthur Mendonça Cabral
     Casper Tengstedt
  • 72'
    Marcus Edwards  
    Pedro Goncalves  
    1-1
  • 72'
    Ousmane Diomande  
    Goncalo Inacio  
    1-1
  • 80'
    Joao Paulo Dias Fernandes  
    Francisco Trincao  
    1-1
  • 80'
    Koba Koindredi  
    Morten Hjulmand  
    1-1
  • 85'
    1-1
    Fredrik Aursnes
  • 90'
    Joao Paulo Dias Fernandes
    1-1
  • 90'
    1-1
    Fredrik Aursnes
  • 90'
    Geny Catamo goal 
    2-1
  • 90'
    2-1
     Orkun Kokcu
     David Neres Campos
  • 90'
    2-1
    Antonio Silva
  • 90'
    2-1
     Marcos Leonardo Santos Almeida
     Rafael Ferreira Silva
  • Sporting CP vs Benfica: Đội hình chính và dự bị

  • Sporting CP3-4-2-1
    12
    Franco Israel
    25
    Goncalo Inacio
    4
    Sebastian Coates Nion
    3
    Jeremiah St. Juste
    2
    Matheus Reis de Lima
    5
    Hidemasa Morita
    42
    Morten Hjulmand
    21
    Geny Catamo
    8
    Pedro Goncalves
    17
    Francisco Trincao
    9
    Viktor Gyokeres
    19
    Casper Tengstedt
    11
    Angel Fabian Di Maria
    27
    Rafael Ferreira Silva
    7
    David Neres Campos
    61
    Florentino Ibrain Morris Luis
    87
    Joao Neves
    6
    Alexander Bahr
    4
    Antonio Silva
    30
    Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi
    8
    Fredrik Aursnes
    1
    Anatolii Trubin
    Benfica4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 80Koba Koindredi
    20Joao Paulo Dias Fernandes
    23Daniel Braganca
    10Marcus Edwards
    26Ousmane Diomande
    47Ricardo Esgaio Souza
    11Nuno Santos
    72Eduardo Quaresma
    51Diogo Pinto
    Arthur Mendonça Cabral 9
    Marcos Leonardo Santos Almeida 36
    Orkun Kokcu 10
    Tiago Maria Antunes Gouveia 47
    Joao Mario 20
    Samuel Jumpe Soares 24
    Alvaro Fernandez 3
    Felipe Rodrigues Da Silva,Morato 5
    Tomas Araujo 44
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ruben Filipe Marques Amorim
    Roger Schmidt
  • BXH VĐQG Bồ Đào Nha
  • BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
  • Sporting CP vs Benfica: Số liệu thống kê

  • Sporting CP
    Benfica
  • 7
    Phạt góc
    13
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    6
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  •  
     
  • 403
    Số đường chuyền
    405
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 23
    Đánh đầu
    27
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 15
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    9
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 95
    Pha tấn công
    96
  •  
     
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    56
  •