Kết quả Sporting CP vs Estoril, 01h45 ngày 06/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Bồ Đào Nha 2023-2024 » vòng 16

  • Sporting CP vs Estoril: Diễn biến chính

  • 21'
    Marcus Edwards (Assist:Viktor Gyokeres) goal 
    1-0
  • 39'
    1-0
    Pedro Alvaro
  • 45'
    Marcus Edwards (Assist:Viktor Gyokeres) goal 
    2-0
  • 51'
    Pedro Alvaro(OW)
    3-0
  • 52'
    Francisco Trincao  
    Daniel Braganca  
    3-0
  • 62'
    3-0
     Eliaquim Mangala
     Raul Parra
  • 62'
    3-0
     Cassiano Dias Moreira
     Alejandro Marques
  • 69'
    Pedro Goncalves goal 
    4-0
  • 71'
    Luis Carlos Novo Neto  
    Eduardo Quaresma  
    4-0
  • 71'
    Dario Essugo  
    Morten Hjulmand  
    4-0
  • 72'
    Ricardo Esgaio Souza  
    Nuno Santos  
    4-0
  • 73'
    4-0
     Wagner Pina
     Tiago Araujo
  • 73'
    4-0
     Heriberto Tavares
     Rafik Guitane
  • 78'
    Francisco Trincao (Assist:Viktor Gyokeres) goal 
    5-0
  • 80'
    5-0
     Michel Costa da Silva
     Koba Koindredi
  • 81'
    Joao Paulo Dias Fernandes  
    Marcus Edwards  
    5-0
  • 82'
    5-1
    goal Cassiano Dias Moreira
  • 83'
    Antonio Adan Garrido
    5-1
  • 83'
    5-1
    Heriberto Tavares
  • 89'
    5-1
    Eliaquim Mangala
  • Sporting CP vs Estoril: Đội hình chính và dự bị

  • Sporting CP3-4-3
    1
    Antonio Adan Garrido
    2
    Matheus Reis de Lima
    25
    Goncalo Inacio
    72
    Eduardo Quaresma
    11
    Nuno Santos
    42
    Morten Hjulmand
    23
    Daniel Braganca
    21
    Geny Catamo
    8
    Pedro Goncalves
    9
    Viktor Gyokeres
    10
    Marcus Edwards
    9
    Alejandro Marques
    10
    Rafik Guitane
    83
    Koba Koindredi
    8
    Jordan Holsgrove
    33
    Joao Marques
    21
    Rodrigo Martins Gomes
    2
    Raul Parra
    23
    Pedro Alvaro
    3
    Bernardo Vital
    78
    Tiago Araujo
    31
    Marcelo Carné
    Estoril5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 20Joao Paulo Dias Fernandes
    47Ricardo Esgaio Souza
    17Francisco Trincao
    14Dario Essugo
    13Luis Carlos Novo Neto
    90Afonso Moreira
    73Chico Lamba
    12Franco Israel
    45Rafael Pontelo
    Cassiano Dias Moreira 11
    Eliaquim Mangala 22
    Wagner Pina 79
    Michel Costa da Silva 48
    Heriberto Tavares 91
    Daniel Alexis Leite Figueira 99
    Mor Ndiaye 64
    Volnei Freitas 5
    Joao Carlos Cardoso Santo 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ruben Filipe Marques Amorim
    Alvaro Pacheco
  • BXH VĐQG Bồ Đào Nha
  • BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
  • Sporting CP vs Estoril: Số liệu thống kê

  • Sporting CP
    Estoril
  • 5
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 24
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    5
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 466
    Số đường chuyền
    469
  •  
     
  • 90%
    Chuyền chính xác
    89%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu
    10
  •  
     
  • 8
    Đánh đầu thành công
    5
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 14
    Ném biên
    6
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 100
    Pha tấn công
    92
  •  
     
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    20
  •