Kết quả Sporting CP vs Estrela da Amadora, 03h15 ngày 02/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 10

  • Sporting CP vs Estrela da Amadora: Diễn biến chính

  • 3'
    0-0
    Paulo Moreira
  • 19'
    Viktor Gyokeres (Assist:Pedro Goncalves) goal 
    1-0
  • 31'
    Viktor Gyokeres (Assist:Francisco Trincao) goal 
    2-0
  • 35'
    2-1
    goal Rodrigo Pinho (Assist:Danilo Veiga)
  • 37'
    2-1
    Leonel Bucca
  • 42'
    Viktor Gyokeres goal 
    3-1
  • 44'
    3-1
    Leonardo Cordeiro De Lima Silva
  • 46'
    Jeremiah St. Juste  
    Goncalo Inacio  
    3-1
  • 46'
    3-1
     Andre Luiz Inacio da Silva
     Leonel Bucca
  • 46'
    3-1
     Igor Jesus Lima
     Paulo Moreira
  • 52'
    3-1
     Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani
     Issiar Drame
  • 57'
    3-1
    Rodrigo Pinho Goal Disallowed
  • 67'
    3-1
     Kikas
     Rodrigo Pinho
  • 68'
    Hidemasa Morita  
    Morten Hjulmand  
    3-1
  • 70'
    Viktor Gyokeres (Assist:Francisco Trincao) goal 
    4-1
  • 73'
    Matheus Reis de Lima  
    Zeno Debast  
    4-1
  • 73'
    Marcus Edwards  
    Pedro Goncalves  
    4-1
  • 74'
    4-1
     Gonzalo Bozzoni Alan Ruiz
     Leonardo Cordeiro De Lima Silva
  • 79'
    4-1
    Francisco Reis Ferreira, Ferro
  • 80'
    Conrad Harder Weibel Schandorf  
    Francisco Trincao  
    4-1
  • 85'
    Maximiliano Araujo (Assist:Daniel Braganca) goal 
    5-1
  • Sporting CP vs Estrela da Amadora: Đội hình chính và dự bị

  • Sporting CP3-4-2-1
    1
    Franco Israel
    25
    Goncalo Inacio
    26
    Ousmane Diomande
    6
    Zeno Debast
    20
    Maximiliano Araujo
    23
    Daniel Braganca
    42
    Morten Hjulmand
    57
    Geovany Quenda
    8
    Pedro Goncalves
    17
    Francisco Trincao
    9
    Viktor Gyokeres
    9
    Rodrigo Pinho
    26
    Leonel Bucca
    19
    Paulo Moreira
    22
    Leonardo Cordeiro De Lima Silva
    97
    Jovane Cabral
    77
    Danilo Veiga
    4
    Francisco Reis Ferreira, Ferro
    5
    Issiar Drame
    28
    Alexandre Ruben Lima
    25
    Nilton Varela Lopes
    30
    Bruno Brigido de Oliveira
    Estrela da Amadora5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 2Matheus Reis de Lima
    5Hidemasa Morita
    3Jeremiah St. Juste
    10Marcus Edwards
    19Conrad Harder Weibel Schandorf
    13Vladan Kovacevic
    47Ricardo Esgaio Souza
    22Ivan Fresneda Corraliza
    52Joao Simoes
    Gonzalo Bozzoni Alan Ruiz 10
    Andre Luiz Inacio da Silva 7
    Igor Jesus Lima 6
    Luis Carlos Almeida da Cunha,Nani 17
    Kikas 98
    Caio Santana 38
    Till Cissokho 3
    Francisco Meira Meixedo 1
    Manuel Keliano 42
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ruben Filipe Marques Amorim
    SErgio Vieira
  • BXH VĐQG Bồ Đào Nha
  • BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
  • Sporting CP vs Estrela da Amadora: Số liệu thống kê

  • Sporting CP
    Estrela da Amadora
  • 12
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng
    34%
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  •  
     
  • 474
    Số đường chuyền
    266
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu
    11
  •  
     
  • 7
    Đánh đầu thành công
    5
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 15
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    11
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 4
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 23
    Long pass
    22
  •  
     
  • 77
    Pha tấn công
    65
  •  
     
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    28
  •