Kết quả Libertad Gran Mamore FC vs Oriente Petrolero, 02h30 ngày 20/11
Kết quả Libertad Gran Mamore FC vs Oriente Petrolero
Đối đầu Libertad Gran Mamore FC vs Oriente Petrolero
Phong độ Libertad Gran Mamore FC gần đây
Phong độ Oriente Petrolero gần đây
-
Thứ hai, Ngày 20/11/202302:30
-
Libertad Gran Mamore FC 5 13Oriente Petrolero 7 21
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Libertad Gran Mamore FC vs Oriente Petrolero
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Bolivia 2023 » vòng 31
-
Libertad Gran Mamore FC vs Oriente Petrolero: Diễn biến chính
-
11'Maki Salces0-0
-
21'0-1Maximiliano Caire (Assist:Marcos Daniel Riquelme)
-
30'Pedro Tomicha (Assist:Yonathan Taborga)1-1
-
36'1-1Edemir Rodriguez
-
38'1-1Menacho R.
-
40'Tomicha P.1-1
-
43'Rodriguez R.1-1
-
45'Tomicha P.1-1
-
54'1-1Samuel Guzman
-
60'1-1Maximiliano Caire Penalty cancelled
-
61'1-1Maximiliano Caire
-
61'1-1Marcos Daniel Riquelme
-
63'1-1Wilson Quinonez
-
69'Juan Pablo Gomez1-1
-
84'1-1Wilfredo Soleto
-
86'Pablo Maximiliano Lemos Merladett Penalty awarded1-1
-
87'1-1Wilfredo Soleto
-
89'Pablo Maximiliano Lemos Merladett2-1
-
90'Denilso Fernandez2-1
-
90'Denilso Fernandez (Assist:Frank Oni)3-1
- BXH VĐQG Bolivia
- BXH bóng đá Bolivia mới nhất
-
Libertad Gran Mamore FC vs Oriente Petrolero: Số liệu thống kê
-
Libertad Gran Mamore FCOriente Petrolero
-
8Phạt góc6
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
5Thẻ vàng7
-
-
1Thẻ đỏ2
-
-
20Tổng cú sút9
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
13Sút ra ngoài6
-
-
6Cản sút1
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
206Số đường chuyền216
-
-
20Phạm lỗi17
-
-
1Việt vị2
-
-
21Đánh đầu thành công16
-
-
2Cứu thua6
-
-
12Rê bóng thành công16
-
-
12Đánh chặn6
-
-
7Thử thách5
-
-
73Pha tấn công95
-
-
29Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Bolivia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bolivar | 24 | 15 | 6 | 3 | 55 | 17 | 38 | 51 | H T H T B T |
2 | The Strongest | 23 | 13 | 6 | 4 | 38 | 23 | 15 | 45 | T T T B T T |
3 | San Jose de Oruro | 25 | 12 | 5 | 8 | 53 | 35 | 18 | 41 | B T H T B T |
4 | Aurora | 24 | 10 | 10 | 4 | 40 | 30 | 10 | 40 | B T H T H T |
5 | Nacional Potosi | 25 | 11 | 6 | 8 | 43 | 41 | 2 | 39 | H T B B T T |
6 | Jorge Wilstermann | 24 | 10 | 8 | 6 | 27 | 19 | 8 | 38 | H T B T H T |
7 | Always Ready | 25 | 10 | 7 | 8 | 32 | 27 | 5 | 37 | B T T B H T |
8 | Blooming | 24 | 11 | 3 | 10 | 29 | 34 | -5 | 36 | T H T B T B |
9 | Oriente Petrolero | 23 | 9 | 4 | 10 | 34 | 37 | -3 | 31 | B B H B H T |
10 | Real Tomayapo | 24 | 9 | 4 | 11 | 28 | 32 | -4 | 31 | T B H T B B |
11 | Independiente Petrolero | 24 | 7 | 9 | 8 | 37 | 40 | -3 | 30 | T B T H T B |
12 | Universitario De Vinto | 25 | 8 | 6 | 11 | 30 | 35 | -5 | 30 | H T B B T B |
13 | San Antonio Bulo Bulo | 25 | 6 | 7 | 12 | 32 | 43 | -11 | 25 | T B B H H B |
14 | Club Guabira | 25 | 6 | 4 | 15 | 29 | 48 | -19 | 22 | B T B T B B |
15 | Royal Pari FC | 24 | 4 | 7 | 13 | 21 | 41 | -20 | 19 | B B B B T B |
16 | Real Santa Cruz | 24 | 5 | 4 | 15 | 24 | 50 | -26 | 19 | B T H T B B |
Post season qualification