Đối đầu Blooming vs Always Ready, 07h00 ngày 27/9
Kết quả Blooming vs Always Ready
Đối đầu Blooming vs Always Ready
Phong độ Blooming gần đây
Phong độ Always Ready gần đây
VĐQG Bolivia 2024: Blooming vs Always Ready
-
Giải đấu: VĐQG BoliviaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 27/9/2024 07:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Blooming vs Always Ready trước đây
-
12/05/2024Always Ready1 - 0Blooming1 - 0L
-
07/12/2023Blooming2 - 1Always Ready2 - 1W
-
26/06/2023Always Ready2 - 0Blooming0 - 0L
-
16/08/2022Always Ready5 - 0Blooming3 - 0L
-
16/05/2022Always Ready3 - 0Blooming0 - 0L
-
02/04/2022Blooming1 - 0Always Ready1 - 0W
-
01/12/2021Blooming1 - 2Always Ready0 - 0L
-
05/08/2021Always Ready5 - 1Blooming2 - 1L
-
18/08/2023Blooming2 - 1Always Ready1 - 1W
-
26/04/2023Always Ready1 - 1Blooming0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Blooming vs Always Ready
- Thống kê lịch sử đối đầu Blooming vs Always Ready: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Blooming vs Always Ready: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bolivia | 8 | 2 | 0 | 6 |
Cúp LFFPB | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Blooming vs Always Ready: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Blooming (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Blooming (sân khách) | 6 | 0 | 1 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Blooming thắng
Bại: là số trận Blooming thua
Thắng: là số trận Blooming thắng
Bại: là số trận Blooming thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bolivia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Blooming và Always Ready trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bolivia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bolivia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bolivar | 16 | 11 | 4 | 1 | 33 | 5 | 28 | 37 | H T T H T T |
2 | The Strongest | 16 | 8 | 6 | 2 | 26 | 16 | 10 | 30 | B T T H H H |
3 | Oriente Petrolero | 16 | 8 | 2 | 6 | 25 | 21 | 4 | 26 | B T H B T T |
4 | San Jose de Oruro | 16 | 7 | 3 | 6 | 27 | 20 | 7 | 24 | B B H T T T |
5 | Real Tomayapo | 16 | 7 | 3 | 6 | 21 | 23 | -2 | 24 | T T H T B B |
6 | Aurora | 16 | 5 | 8 | 3 | 21 | 21 | 0 | 23 | H H H T T B |
7 | Nacional Potosi | 16 | 6 | 5 | 5 | 22 | 24 | -2 | 23 | T T H B T H |
8 | Blooming | 15 | 7 | 1 | 7 | 20 | 20 | 0 | 22 | B T T B B H |
9 | Jorge Wilstermann | 15 | 5 | 6 | 4 | 13 | 11 | 2 | 21 | B H T H H H |
10 | Always Ready | 15 | 5 | 5 | 5 | 17 | 14 | 3 | 20 | T B B H H B |
11 | Independiente Petrolero | 16 | 4 | 7 | 5 | 25 | 30 | -5 | 19 | T T H H H B |
12 | San Antonio Bulo Bulo | 16 | 5 | 4 | 7 | 20 | 28 | -8 | 19 | H H B H B T |
13 | Universitario De Vinto | 16 | 4 | 5 | 7 | 16 | 20 | -4 | 17 | B B B H B H |
14 | Club Guabira | 16 | 3 | 4 | 9 | 21 | 31 | -10 | 13 | B B T H B B |
15 | Royal Pari FC | 16 | 2 | 6 | 8 | 15 | 25 | -10 | 12 | B B H H B H |
16 | Real Santa Cruz | 15 | 3 | 3 | 9 | 13 | 26 | -13 | 12 | B B T H B T |
Post season qualification
Cập nhật: