Đối đầu Always Ready vs Club Guabira, 05h00 ngày 13/3
Kết quả Always Ready vs Club Guabira
Đối đầu Always Ready vs Club Guabira
Phong độ Always Ready gần đây
Phong độ Club Guabira gần đây
VĐQG Bolivia 2024: Always Ready vs Club Guabira
-
Giải đấu: VĐQG BoliviaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 13/3/2024 05:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Always Ready vs Club Guabira trước đây
-
03/03/2024Club Guabira3 - 1Always Ready1 - 0L
-
12/11/2023Club Guabira0 - 0Always Ready0 - 0D
-
16/05/2023Always Ready3 - 0Club Guabira2 - 0W
-
08/09/2022Always Ready2 - 1Club Guabira0 - 1W
-
04/07/2022Club Guabira0 - 1Always Ready0 - 0W
-
28/11/2021Always Ready6 - 1Club Guabira3 - 0W
-
02/08/2021Club Guabira0 - 0Always Ready0 - 0D
-
02/12/2020Always Ready2 - 0Club Guabira1 - 0W
-
23/01/2020Club Guabira2 - 1Always Ready1 - 0L
-
08/11/2021Club Guabira2 - 2Always Ready0 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu Always Ready vs Club Guabira
- Thống kê lịch sử đối đầu Always Ready vs Club Guabira: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Always Ready vs Club Guabira: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bolivia | 9 | 5 | 2 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Always Ready vs Club Guabira: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Always Ready (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Always Ready (sân khách) | 6 | 1 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Always Ready thắng
Bại: là số trận Always Ready thua
Thắng: là số trận Always Ready thắng
Bại: là số trận Always Ready thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bolivia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Always Ready và Club Guabira trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bolivia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bolivia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nacional Potosi | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 5 | 4 | 11 | H T H T T |
2 | Universitario De Vinto | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 2 | 3 | 11 | H T H T T |
3 | Bolivar | 5 | 3 | 1 | 1 | 12 | 8 | 4 | 10 | T T H T B |
4 | The Strongest | 5 | 3 | 1 | 1 | 12 | 11 | 1 | 10 | T H B T T |
5 | San Antonio Bulo Bulo | 5 | 2 | 2 | 1 | 10 | 4 | 6 | 8 | H H T T B |
6 | Blooming | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 5 | 2 | 8 | H T T H |
7 | Club Guabira | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 7 | T B B T H |
8 | Jorge Wilstermann | 5 | 1 | 2 | 2 | 7 | 6 | 1 | 5 | T H B B H |
9 | Real Tomayapo | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 8 | -2 | 5 | T H B B H |
10 | Royal Pari FC | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 4 | 0 | 4 | B T B H |
11 | Aurora | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | T B H |
12 | Oriente Petrolero | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 8 | -4 | 4 | B B B T H |
13 | Real Santa Cruz | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 10 | -6 | 4 | B B T B H |
14 | Always Ready | 4 | 0 | 3 | 1 | 4 | 6 | -2 | 3 | H H B H |
15 | Independiente Petrolero | 5 | 0 | 2 | 3 | 5 | 9 | -4 | 2 | B H H B B |
16 | San Jose de Oruro | 4 | 0 | 2 | 2 | 5 | 9 | -4 | 2 | B H B H |
Cập nhật: